Danh sách sinh viên Khoa Kinh tế Quốc tế được nhận học bổng KKHT học kỳ I năm học 2007-2008
Cập nhật lúc 15:23, Thứ Sáu, 21/12/2007 (GMT+7)
Ban hành kèm theo Quyết định số 1489/ĐHKT/QĐ-CTSV ngày 21 tháng 12 năm 2007
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Số tiền
được nhận (đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Trần Huyền Trang
|
22/08/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
2
|
Trần Thị Mai Thành
|
22/08/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
19/11/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
4
|
Đoàn Thị Như
|
22/02/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
Cộng 0.1 NCKH
|
5
|
Nguyễn Quỳnh Lê
|
12/09/1985
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
6
|
Trần Thị Hà Phương
|
11/10/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
7
|
Nguyễn Thị Kim Huệ
|
21/07/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
8
|
Dương Thị Lương
|
14/12/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
10/09/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
10
|
Vũ Thị Phương Thảo
|
21/11/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
11
|
Lê Thuỳ Linh
|
19/10/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hiên
|
22/02/1986
|
QH-2004-E KTĐN
|
900,000
|
|
13
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
18/10/1986
|
QH-2004-E CLC
|
900,000
|
|
14
|
Vũ Phương Nga
|
12/11/1986
|
QH-2004-E CLC
|
900,000
|
|
15
|
Hoàng Thanh Bình
|
20/07/87
|
QH-2005-E CLC
|
900,000
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
17/07/87
|
QH-2005-E CLC
|
900,000
|
|
17
|
Vũ Lê Minh
|
03/01/88
|
QH-2005-E CLC
|
900,000
|
|
18
|
Lê Thị Tú Oanh
|
10/01/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
19
|
Đào Việt Hoà
|
01/11/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
20
|
Phạm Thị Thuý Trang
|
06/06/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
21
|
Nguyễn Bằng Việt
|
19/10/86
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
22
|
Hồ Thị Tuyết Mai
|
17/03/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
23
|
Đỗ Thị Thanh Tạo
|
01/01/88
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
21/09/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
25
|
Hoàng Thị Hường
|
26/09/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
24/10/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
27
|
Trịnh Thị Thục Anh
|
20/04/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
28
|
Nguyễn Hiền Lương
|
15/06/87
|
QH-2005-E KTĐN
|
900,000
|
|
29
|
Nguyễn Đình Minh Anh
|
09/03/1988
|
QH-2006-E CLC
|
900,000
|
|
30
|
Khiếu Văn Hoàng
|
02/12/1988
|
QH-2006-E CLC
|
900,000
|
|
31
|
Hoàng Xuân Diễm
|
10/04/1988
|
QH-2006-E CLC
|
900,000
|
|
32
|
Trần Kim Liên
|
15/04/1988
|
QH-2006-E CLC
|
900,000
|
|
33
|
Lê Thị Thanh Thuỷ
|
25/05/1988
|
QH-2006-E CLC
|
900,000
|
|
34
|
Lê Thị Thuỳ Dương
|
30/04/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
35
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
02/03/1989
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
36
|
Trần Thị Hồng Tuyết
|
04/06/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
37
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
04/06/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
38
|
Phạm Thị Hường
|
10/03/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
39
|
Dương Thanh Hoa
|
17/12/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
40
|
Đinh Thu Hà
|
12/05/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
41
|
Phan Thị Minh
|
10/06/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
42
|
Phan Thị Hồng Hà
|
04/03/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
43
|
Bùi Thị Vân
|
27/10/1988
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
44
|
Nguyễn Thị Hải Hậu
|
17/10/1987
|
QH-2006-E KTĐN
|
900,000
|
|
Trường ĐHKT - ĐHQGHN