1.
|
1/9 - 5/9/2010
|
|
Nhập học chính qui, liên kết 5/9
|
|
|
|
2.
|
6/9 - 12/9/2010
|
- Sinh hoạt lớp
- Bắt đầu Học kỳ I
- Xét thôi học, xét ra khỏi chương trình CLC, 16+23
- Đăng ký bổ sung vào hệ CLC, 16+23
- Đăng ký vào hệ CLC
|
SH lớp chiều ngày 6/9
Học chính trị ngày 7/9
Kiểm tra phân lớp Tiếng Anh ngày 11/9
|
Sinh hoạt chiều lớp 6/9
Học chính trị chiều 7/9
Học chuyên môn
(từ 08/9/2010)
|
Sinh hoạt lớp sáng 6/9
Học chính trị chiều 6/9
Học chuyên môn
(từ 08/9/2010)
|
Sinh hoạt lớp sáng 6/9
Học chính trị chiều 6/9
Học chuyên môn
(từ 08/9/2010)
|
3.
|
13/9 - 19/9/2010
|
Khai giảng QH 2010 E (16/9)
Thi tuyển vào hệ CLC ngày 18/9
|
Học CM (tuần 1)
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 2)
|
4.
|
20/9 - 26/9/2010
|
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 3)
|
5.
|
27/9 - 03/10/2010
|
Kiểm tra hồ sơ SV khoá QH-2009-E
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 4)
|
6.
|
04/10 - 10/10/2010
|
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 5)
|
7.
|
11/10 - 17/10/2010
|
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 6)
|
8.
|
18/10 - 24/10/2010
|
Kiểm tra hồ sơ sinh viên khoá QH-2007-E
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 7)
|
9.
|
25/10 - 31/10/2010
|
Kiểm tra tiến độ học tập
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 8)
|
10.
|
01/11 - 07/11/2010
|
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 9)
|
11.
|
08/11 - 14/11/2010
|
Tổ chức Khai giảng cho hệ sau đại học
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 10)
|
Học CM (tuần 10)
|
Học CM (tuần 10)
|
12.
|
15/11 - 21/11/2010
|
|
Học CM (tuần 10)
|
Học CM (tuần 11)
|
Học CM (tuần 11)
|
Học CM (tuần 11)
|
13.
|
22/11 - 28/11/2010
|
Kiểm tra hồ sơ SV khoá QH-2010-E
|
Học CM (tuần 11)
|
Học CM (tuần 12)
|
Học CM (tuần 12)
|
Học CM (tuần 12)
|
14.
|
29/11 - 05/12/2010
|
Tổng kết tuyển sinh và đào tạo SĐH năm 2010
|
Học CM (tuần 12)
|
Học CM (tuần 13)
|
Học CM (tuần 13)
|
Học CM (tuần 13)
|
15.
|
06/12 - 12/12/2010
|
|
Học CM (tuần 13)
|
Học CM (tuần 14)
|
Học CM (tuần 14)
|
Học CM (tuần 14)
|
16.
|
13/12 - 19/12/2010
|
Phổ biến tốt nghiệp.
Phát bằng thạc sỹ, tiến sỹ đợt 2 năm 2010
|
Học CM (tuần 14)
|
Học CM (tuần 15)
|
Học CM (tuần 15)
|
Học CM (tuần 15)
Phổ biến tốt nghiệp. Đăng ký đề tài KLTN và các môn học thay thế KLTN
|
17.
|
20/12 - 26/12/2010
|
Kết thúc giảng dạy học kỳ I
|
Học CM (tuần 15)
|
Hoc CM (dự phòng)
|
Giáo dục QP
(18/12 - 25/12)
|
Học CM (dự phòng)
|
18.
|
27/12 - 02/01/2011
|
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
19.
|
03/01 - 09/01/2011
|
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
Thi học kỳ I
|
20.
|
10/01 - 16/01/2011
|
|
Thi Học kỳ I
|
Thi Học kỳ I
|
Thi Học kỳ I
|
Thi Học kỳ I
|
21.
|
17/01 - 23/01/2011
|
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
22.
|
24/01 - 30/01/2011
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
23.
|
31/01 - 06/02/2011
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
Nghỉ Tết
|
24.
|
07/02 - 13/02/2011
|
|
Học CM (tuần 1)
|
Học CM (tuần 1)
|
Học CM (tuần 1)
|
Học CM (tuần 1)
|
25.
|
14/02 - 20/02/2011
|
Tuyển sinh sau đại học đợt 1 năm 2011
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 2)
|
Học CM (tuần 2)
|
26.
|
21/02 - 27/02/2011
|
Thông báo kết quả thi HK I
Tuyển sinh sau đại học đợt 1 năm 2011 (2/2011)
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 3)
|
Học CM (tuần 3)
|
27.
|
28/02 - 06/3/2011
|
Xét thôi học cho sinh viên hệ chính qui
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 4)
|
Học CM (tuần 4)
|
28.
|
07/3 - 13/3/2011
|
- Báo cáo sơ kết học kỳ I.
- Kiểm tra tiến độ học tập
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 5)
|
Học CM (tuần 5)
|
29.
|
14/3 - 20/3/2011
|
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 6)
|
Học CM (tuần 6)
|
30.
|
21/3 - 27/3/2011
|
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 7)
|
Học CM (tuần 7)
|
31.
|
28/3 - 03/4/2011
|
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 8)
|
Học CM (tuần 8)
|
32.
|
04/4 - 10/4/2011
|
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 9)
|
Học CM (tuần 9)
|
33.
|
11/4 - 17/4/2011
|
|
Học CM (tuần 10)
|
Học CM (tuần 10)
|
Học CM (tuần 10)
|
Thi các môn thay thế KLTN
|
34.
|
18/4 - 24/4/2011
|
|
Học CM (tuần 11)
|
Học CM (tuần 11)
|
Học CM (tuần 11)
|
|
35.
|
25/4 - 01/5/2011
|
|
Học CM ( tuần 12)
|
Học CM (tuần 12)
|
Học CM (tuần 12)
|
|
36.
|
02/5 - 08/5/2011
|
|
Học CM (tuần 13)
|
Học CM (tuần 13)
|
Học CM (tuần 13)
|
|
37.
|
09/5 - 15/5/2011
|
|
Học CM (tuần 14)
|
Học CM (tuần 14)
|
Học CM (tuần 14)
Phổ biến kế hoạch thực tế/viết niên luận
|
|
38.
|
16/5 - 22/5/2011
|
|
Học CM (tuần 15)
|
Học CM (tuần 15)
|
Học CM (tuần 15)
|
|
39.
|
23/5 - 29/5/2011
|
Kết thúc giảng dạy học kỳ II
|
Học CM (dự phòng)
|
Học CM (dự phòng)
|
Học CM (dự phòng)
|
|
40.
|
30/5 - 5/6/2011
|
Xét và phát bằng TN cho sinh viên Q+H 2006 (6-12/6)
|
Thi học kỳ II
|
Thi học kỳ II
|
Thi học kỳ II
|
Bảo vệ KLTN
|
41.
|
6/6 - 12/6/2011
|
Thi học kỳ II
|
Thi học kỳ II
|
Thi học kỳ II
|
|
42.
|
13/6 - 19/6/2011
|
Thi Học kỳ II
|
Thi Học kỳ II
|
Thi Học kỳ II
|
43.
|
20/6 - 26/6/2011
|
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
Tổ chức thi kỳ phụ (nếu có)
|
|
44.
|
27/6 - 3/7/2011
|
XD lịch trình đào tạo năm học 2011 - 2012
|
Sinh hoạt lớp
|
Sinh hoạt lớp
|
Triển khai thực tế/niên luận
|
Dự kiến phát bằng ngày 29/6/2010
|
45.
|
4/7 - 10/7/2011
|
- Báo cáo tổng kết năm học
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
46.
|
11/7 - 17/7/2011
|
Thông báo kết quả thi học kỳ II
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
47.
|
18/7 - 24/7/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
48.
|
25/7 - 31/7/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
49.
|
1/8 - 7/8/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
50.
|
8/8 - 14/8/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
51.
|
15/8 - 21/8/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|
52.
|
22/8 - 28/8/2011
|
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
Nghỉ hè
|
|