DANH SÁCH CÁC LỚP MÔN HỌC
Học kỳ II. Năm học 2014-2015
(Áp dụng từ ngày 29/6/2015 đến hết ngày 02/8/2015)
TT
|
Mã môn học
|
Môn học
|
Số TC
|
Mã LMH
|
1
|
BSA3002
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
|
2
|
BSA3007
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
3
|
BSA2019
|
Kế toán tài chính
|
3
|
|
4
|
BSA3009
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
|
5
|
INE2010
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam
|
3
|
|
6
|
PEC3025
|
Kinh tế chính trị học
|
3
|
|
7
|
PEC2009
|
Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi
|
3
|
|
8
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
9
|
INE2004
|
Kinh tế môi trường
|
3
|
|
10
|
INE2003
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
|
11
|
INE2020-E
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
|
12
|
FIB2001
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
|
13
|
INE2002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
|
14
|
PEC1050
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
|
15
|
BSA3051-E
|
Nghiên cứu hành vi và xã hội
|
3
|
|
16
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
|
17
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
18
|
FIB2012
|
Pháp luật tài chính ngân hàng
|
3
|
|
19
|
FIB3049
|
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
|
3
|
|
20
|
BSA1055-E
|
Những xu hướng phát triển của thế kỷ 21
|
3
|
BSA1055-E he
|
21
|
FIB3004
|
Quản lý đầu tư
|
3
|
|
22
|
FIB3012
|
Quản lý, kinh doanh vốn và ngoại tệ trong ngân hàng thương mại
|
3
|
|
23
|
FIB2005
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
|
24
|
INE3066
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
|
25
|
FIB2038
|
Tài chính mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
|
3
|
|
26
|
INE3104
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
27
|
INE3104
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
28
|
INE3001
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
29
|
INE3106
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
30
|
FIB2015
|
Thuế
|
3
|
|
31
|
MAT1092-E
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
32
|
MAT1005
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
Tổng số 32 lớp môn học
|
|
|