Phụ lục 5, ban hành kèm theo Thông báo số 212/TB-ĐHKT ngày 22/1/2018 của Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN
1. Chứng chỉ B1
STT | Cơ sở đào tạo | Chứng chỉ B1 được công nhận |
Tiếng Anh | Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Tiếng Trung | Tiếng Đức |
1. | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN | √ | √ | √ | √ | √ |
2. | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | √ | √ |
|
|
|
3. | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế | √ | √ | √ | √ |
|
4. | Trường ĐH SP TP Hồ Chí Minh | √ | √ | √ | √ |
|
5. | Trường Đại học Hà Nội | √ | √ | √ | √ | √ |
2. Các chứng chỉ tiếng Anh
STT | Cơ sở cấp chứng chỉ | Các chứng chỉ được công nhận |
IELTS | TOEFL | TOEIC | Cambridge Exam PET | BEC Preliminary | BULATS |
1. | Educational Testing Service (ETS) |
| √ | √ |
|
|
|
2. | British Council (BC) | √ |
|
|
|
|
|
3. | International Development Program (IDP) | √ |
|
|
|
|
|
4. | Cambridge ESOL | √ |
|
| √ | √ | √ |