Danh sách các lớp cao học khóa QH-2011-E.CH (khóa 20) học các môn chung học kỳ I năm học 2011-2012
Cập nhật lúc 14:28, Thứ Tư, 19/10/2011 (GMT+7)
Danh sách được chia theo lớp để học các môn chung học kỳ I năm học 2011-2012, gồm: Tiếng Anh, Triết học
TT
|
Mã học viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Khóa
|
DS học môn Triết
|
DS học môn TA cơ bản
|
1
|
11058001
|
Ngô Ngọc
|
Ánh
|
30/01/1988
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
2
|
11058002
|
Hoàng Xuân
|
Diễm
|
04/10/1988
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
3
|
11058003
|
Phạm Thị
|
Hoa
|
22/10/1985
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
4
|
11058004
|
Nguyễn Mỹ
|
Hương
|
12/04/1968
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
5
|
11058005
|
Hỏa Hạnh
|
Nhân
|
29/04/1987
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
6
|
11058006
|
Trần Văn
|
Sơn
|
30/06/1988
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
7
|
11058007
|
Phạm Huy
|
Trung
|
03/02/1979
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
8
|
11058008
|
Bùi Cẩm
|
Vân
|
29/11/1986
|
QH-2011-E.CH(KTĐN)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
9
|
11058009
|
Đoàn Thị Lan
|
Anh
|
17/08/1986
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
10
|
11058011
|
Mai Việt
|
Dũng
|
30/12/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
11
|
11058012
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
14/11/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
12
|
11058013
|
Phan Thị Hồng
|
Hà
|
20/09/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
13
|
11058014
|
Trần Ngân
|
Hà
|
01/02/1989
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
14
|
11058015
|
Vũ Thị Thu
|
Hải
|
24/09/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
15
|
11058016
|
Lê Thu
|
Hằng
|
14/06/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
16
|
11058017
|
Lê Thị Khánh
|
Hiền
|
06/11/1983
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
17
|
11058018
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hiền
|
02/03/1988
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
18
|
11058019
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
16/07/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
19
|
11058020
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hoa
|
27/11/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
20
|
11058021
|
Trần Thị
|
Hoa
|
10/07/1986
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
21
|
11058022
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
02/02/1974
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
22
|
11058023
|
Lê Văn
|
Hưng
|
12/02/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
23
|
11058024
|
Bùi Thị Lan
|
Hương
|
14/12/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
24
|
11058025
|
Bùi Thu
|
Hương
|
07/09/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
25
|
11058026
|
Đào Thị Thanh
|
Hương
|
13/07/1979
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
26
|
11058027
|
Hà Thu
|
Hương
|
05/11/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
27
|
11058028
|
Lê Thu
|
Hương
|
08/12/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
28
|
11058029
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
09/09/1986
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
29
|
11058030
|
Trịnh Thị
|
Hường
|
13/10/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
30
|
11058031
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
02/12/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
31
|
11058032
|
Ngô Thị Thanh
|
Huyền
|
27/06/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
32
|
11058033
|
Nguyễn Tiến
|
Lâm
|
19/02/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
33
|
11058034
|
Mai Xuân
|
Lân
|
11/08/1974
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
34
|
11058035
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
26/07/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1A
|
35
|
11058036
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Loan
|
20/03/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
36
|
11058037
|
Lê Hồng
|
Minh
|
22/08/1988
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
37
|
11058038
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
02/05/1983
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
38
|
11058039
|
Vũ Thành
|
Nam
|
14/11/1977
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
39
|
11058040
|
Đặng Thị Thanh
|
Nga
|
14/09/1981
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
40
|
11058041
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngọc
|
13/06/1988
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
41
|
11058042
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
22/12/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
42
|
11058043
|
Hoàng Hồng
|
Nhung
|
23/10/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
43
|
11058044
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nương
|
02/02/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
44
|
11058045
|
Phạm Thanh
|
Phương
|
07/04/1986
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
45
|
11058046
|
Võ Hồng
|
Quang
|
24/01/1988
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
46
|
11058047
|
Nguyễn Hòa
|
Quyên
|
22/01/1981
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
47
|
11058048
|
Hoàng Thị
|
Thơm
|
01/03/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
48
|
11058049
|
Đỗ Đức
|
Toàn
|
27/08/1980
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
49
|
11058050
|
Lê Mạnh
|
Toàn
|
29/09/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
50
|
11058051
|
Nguyễn Thị Như
|
Trang
|
19/12/1984
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
51
|
11058052
|
Đinh Thanh
|
Tú
|
05/08/1988
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
52
|
11058053
|
Phan Thị Ngọc
|
Tú
|
26/05/1985
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
53
|
11058054
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
02/04/1982
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
54
|
11058055
|
Đào Thị Tú
|
Uyên
|
16/10/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
55
|
11058056
|
Phạm Thị
|
Vân
|
01/08/1987
|
QH-2011-E.CH(TCNH)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
56
|
11058057
|
Lê Thái
|
An
|
19/09/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
57
|
11058058
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
14/10/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
58
|
11058059
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
18/09/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
59
|
11058060
|
Thân Thị
|
Chung
|
13/09/1979
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
60
|
11058061
|
Trần Huy
|
Chương
|
04/06/1979
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
61
|
11058062
|
Nguyễn Văn
|
Công
|
14/05/1970
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
62
|
11058063
|
Nguyễn Thanh
|
Cường
|
26/09/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
63
|
11058064
|
Phạm Thuỳ
|
Dung
|
16/08/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
64
|
11058065
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
07/01/1982
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
65
|
11058066
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
17/10/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
66
|
11058067
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
02/02/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
67
|
11058068
|
Ngô Quang
|
Đạt
|
04/09/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 1
|
Lớp 1B
|
68
|
11058069
|
Nguyễn Đức
|
Đông
|
18/07/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
69
|
11058070
|
Đặng Thế
|
Đức
|
02/10/1981
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
70
|
11058071
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
31/10/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
71
|
11058072
|
Bạch Long
|
Giang
|
09/01/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
72
|
11058073
|
Cao Thị Hoài
|
Giang
|
06/12/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
73
|
11058074
|
Phạm Thị Hương
|
Giang
|
05/11/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
74
|
11058075
|
Nghiêm Quang
|
Hà
|
02/08/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
75
|
11058076
|
Trần Thu
|
Hà
|
18/08/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
76
|
11058077
|
Nguyễn Hồng
|
Hải
|
06/12/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
77
|
11058078
|
Nguyễn Sơn
|
Hải
|
25/09/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
78
|
11058079
|
Nguyễn Thu
|
Hằng
|
26/10/1980
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
79
|
11058080
|
Phạm Thị Thanh
|
Hằng
|
13/02/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
80
|
11058081
|
Võ Nhật
|
Hiếu
|
27/12/1978
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
81
|
11058082
|
Nguyễn Thị Như
|
Hiểu
|
17/10/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
82
|
11058083
|
Bùi Thị Như
|
Hoài
|
03/09/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
83
|
11058084
|
Nguyễn Phương
|
Hồng
|
28/07/1982
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
84
|
11058085
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
01/11/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
85
|
11058086
|
Vũ Thị Bích
|
Hồng
|
08/02/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
86
|
11058087
|
Hoàng Thị
|
Huế
|
04/03/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
87
|
11058088
|
Lê Anh
|
Hưng
|
08/03/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
88
|
11058089
|
Dương Thị Thu
|
Hường
|
19/03/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
89
|
11058090
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
05/09/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
90
|
11058091
|
Phạm Minh
|
Huyền
|
20/11/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
91
|
11058092
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
19/10/1977
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
92
|
11058093
|
Phan Thị Thanh
|
Lê
|
05/06/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
93
|
11058094
|
Trần Thị
|
Luyến
|
08/11/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
94
|
11058095
|
Nguyễn Quỳnh
|
Ngân
|
22/07/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
95
|
11058096
|
Vũ Thị Hà
|
Ngân
|
28/02/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
96
|
11058097
|
Vũ Thị Minh
|
Ngọc
|
26/11/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
97
|
11058098
|
Trần Minh
|
Nguyệt
|
10/10/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
98
|
11058099
|
Lê Thanh
|
Phương
|
10/05/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
99
|
11058100
|
Vũ Minh
|
Phượng
|
30/04/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
100
|
11058101
|
Bùi Văn
|
Quang
|
07/07/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
101
|
11058102
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
15/12/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2A
|
102
|
11058103
|
Đinh Thanh
|
Sơn
|
03/12/1980
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
103
|
11058104
|
Nguyễn Danh
|
Thăng
|
25/11/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
104
|
11058105
|
Nguyễn Thị
|
Thía
|
10/01/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
105
|
11058106
|
Ngô Thị Minh
|
Thu
|
20/07/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
106
|
11058107
|
Trần Thị
|
Thu
|
19/09/1988
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
107
|
11058108
|
Đồng Thị Thanh
|
Thủy
|
27/04/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
108
|
11058109
|
Đinh Thị Vân
|
Trang
|
01/11/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
109
|
11058110
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
19/03/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
110
|
11058111
|
Vũ Thị Thu
|
Trang
|
10/10/1986
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
111
|
11058112
|
Nguyễn Việt
|
Trung
|
12/01/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
112
|
11058113
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
24/04/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
113
|
11058114
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
02/10/1984
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
114
|
11058115
|
Thái Anh
|
Tuấn
|
06/11/1982
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
115
|
11058116
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
15/07/1983
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
116
|
11058117
|
Lê Văn
|
Tùng
|
05/06/1981
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
117
|
11058118
|
Đặng Trung
|
Tuyến
|
04/08/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
118
|
11058119
|
Vũ Thanh
|
Tuyền
|
21/08/1985
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
119
|
11058120
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
08/05/1987
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
120
|
11058280
|
Nguyễn Ngọc
|
Trung
|
31944
|
QH-2011-E.CH(QTKD)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
121
|
11058170
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
Anh
|
26/02/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
122
|
11058171
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
05/03/1976
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
123
|
11058172
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
28/10/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
124
|
11058173
|
Phùng Thị Lan
|
Anh
|
28/04/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
125
|
11058174
|
Hoàng Phương
|
Bắc
|
14/01/1986
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
126
|
11058175
|
Lương Thị Ngọc
|
Bích
|
04/06/1987
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
127
|
11058176
|
Trần Thị Hồng
|
Bích
|
24/01/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
128
|
11058177
|
Lưu Thị
|
Bình
|
28/02/1975
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
129
|
11058178
|
Nguyễn Huy
|
Cảnh
|
02/06/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
130
|
11058180
|
Nông Hoài
|
Châu
|
14/06/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
131
|
11058181
|
Bùi Xuân
|
Chương
|
16/06/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
132
|
11058182
|
Hoàng Xuân
|
Cường
|
13/11/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
133
|
11058184
|
Phùng Huy
|
Diễn
|
15/09/1987
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
134
|
11058185
|
Phạm Đức
|
Dũng
|
25/02/1981
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 2
|
Lớp 2B
|
135
|
11058186
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
01/07/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
136
|
11058187
|
Phạm Ngọc
|
Dương
|
10/10/1980
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
137
|
11058188
|
Vũ Minh
|
Đức
|
07/09/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
138
|
11058190
|
Bùi Mạnh
|
Hà
|
08/05/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
139
|
11058191
|
Nguyễn Thị Lộc
|
Hà
|
14/06/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
140
|
11058192
|
Ngô Thị Thanh
|
Hải
|
09/03/1979
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
141
|
11058194
|
Trịnh Thị Bích
|
Hằng
|
06/11/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
142
|
11058195
|
Cao Đức
|
Hiếu
|
17/10/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
143
|
11058196
|
Hà Quang
|
Hòa
|
10/03/1976
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
144
|
11058197
|
Nguyễn Tiến
|
Hòa
|
26/11/1986
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
145
|
11058198
|
Nguyễn Hữu
|
Hoàng
|
17/05/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
146
|
11058201
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
20/11/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
147
|
11058202
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
27/10/1975
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
148
|
11058204
|
Vũ Ngọc
|
Hưng
|
28/03/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
149
|
11058205
|
Hà Đức
|
Huy
|
09/06/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
150
|
11058206
|
Trần Quang
|
Huy
|
11/04/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
151
|
11058208
|
Vũ Thị
|
La
|
05/09/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
152
|
11058209
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Lan
|
04/04/1974
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
153
|
11058210
|
Đặng Thị Nhật
|
Lệ
|
19/08/1986
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
154
|
11058211
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
12/05/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
155
|
11058212
|
Nguyễn Ngọc
|
Lĩnh
|
10/01/1971
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
156
|
11058213
|
Nguyễn Văn
|
Lương
|
07/02/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
157
|
11058214
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
05/05/1980
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
158
|
11058215
|
Trần Đăng
|
Mạnh
|
10/08/1981
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
159
|
11058216
|
Lương Bá
|
Minh
|
20/03/1976
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
160
|
11058217
|
Ngô Thanh
|
Minh
|
20/05/1980
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
161
|
11058220
|
Vũ Đức
|
Minh
|
20/12/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
162
|
11058223
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Ngân
|
02/12/1986
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
163
|
11058224
|
Cao Đại
|
Nghĩa
|
30/12/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
164
|
11058225
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
07/11/1980
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
165
|
11058228
|
Bùi Thị
|
Nhàn
|
20/03/1981
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
166
|
11058229
|
Nguyễn Công
|
Nhật
|
07/01/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
167
|
11058230
|
Đào Thị Mai
|
Nhung
|
29/08/1980
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
168
|
11058231
|
Nguyễn Hà
|
Phương
|
06/02/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3A
|
169
|
11058232
|
Phan Thị
|
Phương
|
24/08/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
170
|
11058233
|
Nguyễn Trung
|
Quang
|
12/07/1987
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
171
|
11058234
|
Đặng Ngọc
|
San
|
29/08/1975
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
172
|
11058235
|
Lương Văn
|
Sáng
|
01/01/1976
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
173
|
11058238
|
Nguyễn Thái
|
Sơn
|
21/08/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
174
|
11058242
|
Nguyễn Kim
|
Tấn
|
06/10/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
175
|
11058243
|
Đặng Văn
|
Thắng
|
08/12/1970
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
176
|
11058244
|
Đặng Xuân
|
Thắng
|
03/11/1967
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
177
|
11058246
|
Nguyễn Duy
|
Thắng
|
17/10/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
178
|
11058247
|
Phạm Trung
|
Thành
|
10/12/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
179
|
11058248
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thảo
|
11/01/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
180
|
11058250
|
Đinh Văn
|
Thiện
|
11/04/1977
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
181
|
11058253
|
Nguyễn Thanh
|
Thủy
|
12/01/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
182
|
11058254
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
29/08/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
183
|
11058255
|
Phạm Huy
|
Toàn
|
28/02/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
184
|
11058256
|
Đinh Quang
|
Trung
|
18/08/1981
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
185
|
11058257
|
Tạ Việt
|
Trung
|
17/08/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
186
|
11058258
|
Nguyễn Hải
|
Trường
|
08/06/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
187
|
11058259
|
Bùi Thanh
|
Tuấn
|
17/07/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
188
|
11058262
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
19/03/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
189
|
11058264
|
Trần Danh
|
Tuấn
|
03/06/1977
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
190
|
11058266
|
Hoàng Anh
|
Tùng
|
04/03/1979
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
191
|
11058267
|
Ngụy Văn
|
Tuyên
|
08/02/1982
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
192
|
11058268
|
Hà Thị
|
Tuyển
|
11/03/1978
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
193
|
11058269
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
20/05/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
194
|
11058270
|
Trần Thị
|
Tuyết
|
29/12/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
195
|
11058273
|
Vũ Thị Mỹ
|
Vân
|
08/06/1979
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
196
|
11058274
|
Dương Thanh
|
Văn
|
21/02/1984
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
197
|
11058275
|
Trần Văn
|
Vạn
|
20/10/1973
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
198
|
11058277
|
Nguyễn Thị
|
Vui
|
02/10/1983
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
199
|
11058278
|
Trần Thị Thanh
|
Xuân
|
07/07/1987
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
200
|
11058279
|
Đỗ Thị Hải
|
Yến
|
24/01/1985
|
QH-2011-E.CH(QLKT)
|
Lớp 3
|
Lớp 3B
|
Xem chi tiết:
Phòng Đào tạo, Trường ĐHKT