TT
Ngành
Họ và tên
SBD
Điểm
môn
1
môn 2
3
Tổng
điểm
Ưu
tiên
Kết
quả
404
Nông Thanh Huyền
2884
675
875
625
22
3.5
25.5
2
Trần Thị Thu Trang
7591
775
925
25
0
402
Hồ Thị Trang
7281
800
950
24.5
0.5
4
Nguyễn Thị Thắng
10245
750
23.5
1.5
5
403
Lê Minh Hoa
2279
900
6
Tạ Thị Kim Dung
954
575
21
7
Nguyễn Thị Phương Linh
3834
825
24
8
Nguyễn Thị Hồng Anh
220
650
9
Nguyễn Thị Uyên
7959
23
10
Nguyễn Thị Hạt
1836
850
725
11
Lê Thị Ngọc Bích
526
12
Vũ Thị Ngọc Bích
551
700
13
Phùng Thị Thanh Hải
1676
14
Trần Thị Thu Hường
3354
15
Nguyễn Vĩnh Thuận
6712
975
16
Nguyễn Hữu Linh
3807
22.5
17
Nguyễn Thị Bích Ngọc
4910
18
Lê Thị Thu Trang
7314
19
Đặng Thị Hà
1421
21.5
20
Nguyễn Thị Ly
4172
20.5
Tin hoạt động của trường
Tin hoạt động của sinh viên
Các thông tin tuyển sinh
Các tài liệu tham khảo phục vụ học tập
Các tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu
Các thông tin khác