Từ những cơ hội và thách thức lĩnh vực kế toán – tài chính hướng tới phát triển bền vững trong kỷ nguyên số, Trường Đại học Kinh Tế - ĐHQGHN đăng cai tổ chức hội thảo khoa học quốc tế thường niên của Hiệp hội kế toán quản trị châu Á – Thái Bình Dương với chủ đề “Kế toán quản trị: Công cụ hỗ trợ ra quyết định hướng đến phát triển bền vững và số hóa các quy trình kinh doanh”.
Hội thảo vinh dự đón các diễn giả, học giả, chuyên gia nước ngoài, trong đó có: Giáo sư Gerhard Schorr, Hiệp hội kiểm toán hợp tác Baden Württemberg, Đức; Giáo sư Shahzad Nasir Uddin, Trường Đại học Essex, Anh; Giáo sư Kanitsorn Terdpaopong, Trường Đại học Rangsit, Thái Lan; Giáo sư Robert Codding Rickards, Giáo sư Trường Đại học German Police, Đức; Chuyên gia kế toán Afolabi Micheal Ojo, Kwara State Polytechnic, Ilorin, Nigeria; Giáo sư Frendy , Đại học thương mại và kinh doanh Nagoya, Nhật; Giáo sư Takai Aiko, Đại học Fukui, Nhật Bản; Giáo sư Hayashi Naoki , Đại học Ryukoku, Nhật Bản; Giáo sư Bi-Huei Tsai, Đại học Quốc lập Yang Ming Chiao Tung, Đài Loan.
Mục tiêu của Hội thảo này là;
- Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng mô hình phát triển bền vững và số hóa quy trình kinh doanh, từ đó tạo ra giá trị bền vững và cải thiện hiệu suất toàn diện của doanh nghiệp, tổ chức;
- Gia tăng kết nối trong trao đổi, mở rộng hợp tác nghiên cứu của giảng viên, NCS, học viên và sinh viên Trường Đại học Kinh tế với các thành viên trong Hiệp Hội Kế toán quản trị Châu Á – Thái Bình Dương và các Trường đại học trên thế giới và trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương;
- Tư vấn cho Bộ Tài chính, các tổ chức và doanh nghiệp các vấn đề về triển khai kế toán quản trị trong bối cảnh chuyển đổi số hướng tới phát triển bền vững doanh nghiệp.
Hội thảo là một sự kiện quan trọng, mang tính thiết thực cao trong bối cảnh chuyển đổi số đang áp dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực kinh doanh và yêu cầu thông tin kế toán quản trị ngày càng cần thiết giúp nhà quản trị ra các quyết định kinh doanh
2. Minh chứng và bài học quốc tế về mô hình phát triển bền vững và số hóa quy trình kinh doanh trong doanh nghiệp
Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng, và ngày càng nghiêm trọng trên quy mô rộng dẫn đến các thiên tai chưa từng có trong lịch sử, gây thiệt hại về tính mạng và mất cân bằng đa dạng sinh học trên diện rộng. Những sự thay đổi này có thể mang đến hậu quả lâu dài và không thể khôi phục. Vì vậy, trong những năm gần đây trên toàn thế giới, xu hướng chuyển đổi số kết hợp chuyển đổi xanh đã trở nên ngày càng quan trọng với nhiều sáng kiến được triển khai xoay quanh ba trụ cột chính: (1) tăng năng suất và hiệu quả kinh tế một cách bền vững; (2) tăng cường khả năng chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu; (3) giảm thiểu hoặc loại bỏ tối đa lượng khí thải nhà kính. Một số quốc gia đã thành công trong việc kết nối các mục tiêu chuyển đổi số và chuyển đổi xanh để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, đồng thời bảo vệ khả năng chống chịu của doanh nghiệp và nền kinh tế.
2.1. Mô hình phát triển bền vững và chuyển đối số tại Đức
Quá trình chuyển đổi của Đức để trở thành nền kinh tế giảm thiểu hóa carbon đã được thực hiện trong một sáng kiến mang tên Chuyển đổi năng lượng (‘Energiewende’). Đây là một sáng kiến chiến lược toàn diện nhằm chuyển dịch sang việc tiêu thụ và sử dụng các nguồn năng lượng sạch, từ đó giúp giảm thiểu khí nhà kính, góp phần hiện thực hóa các cam kết khí hậu trong nước và quốc tế. Mục tiêu chính của kế hoạch này là trung hòa carbon vào năm 2045 và giảm thiểu tới 65% lượng khí thải nhà kính (so với năm 1990) vào năm 2030. Sáng kiến ‘Energiewende’ bao gồm hai trụ cột chính: (1) tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (2) tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Cụ thể, tại thời điểm năm 2000, chỉ khoảng 6,2% tổng lượng điện quốc gia tại Đức được sản xuất bằng các nguồn năng lượng tái tạo, tuy nhiên đến năm 2019, nhờ vào sáng kiến Energiewende, tỷ lệ này đã tăng lên tới hơn 46%. Sự mở rộng của hệ thống cơ sở hạ tầng như hệ thống lưới điện, các nhà máy/trạm sản xuất năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng mặt trời được đánh giá là yếu tố then chốt dẫn dắt sự thành công trong việc thực thi chiến lược tham vọng này.
Thêm nữa, xu hướng chuyển dịch sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo cũng đã giúp tạo thêm nhiều việc làm mới cho nền kinh tế. Cụ thể, theo khảo sát của Viện nghiên cứu cơ cấu kinh tế (GWS), tính đến năm 2022, số lượng việc làm mới trong các lĩnh vực liên quan đến năng lượng tái tạo ở Đức là 387.000 việc làm, cao gấp ba lần so với ghi nhận vào năm 2000, đây cũng là điểm sáng về kinh tế - xã hội mang lại từ việc giảm thiểu carbon.
2.2. Mô hình phát triển bền vững và chuyển đối số tại Thụy Sỹ
Thụy Sỹ là quốc gia cam kết sẽ đạt mức trung hòa khí hậu vào năm 2050. Trích nguồn Báo cáo đánh giá môi trường của Hội đồng Liên bang năm 2018, tác động môi trường bình quân trên đầu người tại Thụy Sỹ được ghi nhận đã giảm khoảng 20% trong giai đoạn từ 1998-2018, song vẫn còn tồn tại những thách thức đến từ việc khai thác nguyên liệu, nông nghiệp cũng như xử lý và xả thải gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường. Chính vì vậy, các giải pháp công nghệ được nhận định đóng vai trò quyết định trong việc thực thi mục tiêu về CO2 của Thụy Sỹ. Để tạo điều kiện cho việc triển khai chiến lược phát triển bền vững, chương trình “Chuyển đổi số Thụy Sỹ” đã đặc biệt nhấn mạnh tới sự kết nối giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Trong khuôn khổ của chương trình “Chuyển đổi số Thụy Sỹ”, quốc gia này cũng tiến hành xây dựng một bộ khung cơ sở cho việc ứng dụng công nghệ số để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG). Nhờ đó, một hệ sinh thái mới đã được hình thành, tập trung vào việc khai thác các đổi mới công nghệ để đối phó với các vấn đề cấp bách và được hỗ trợ bởi quỹ Đổi mới của Thụy Sỹ (Swiss Innovation Fund) cho các công ty khởi nghiệp.
Ngoài ra, một sáng kiến đổi mới công nghệ xanh nổi bật khác được áp dụng tại Thụy Sỹ giúp hạn chế sự lãng phí tài nguyên và tích hợp việc sử dụng năng lượng tái tạo là công nghệ sổ cái phân phối (Distributed Ledger Technology). Công nghệ này giúp kết nối trực tiếp nhà sản xuất năng lượng (xanh) với khách hàng tiềm năng thông qua nền tảng trung gian. Có rất nhiều công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp đang phát triển các sản phẩm và dịch vụ dựa trên công nghệ sổ cái phân phối để xác định và theo dõi sản lượng năng lượng được tạo ra. Công nghệ chuỗi - khối (blockchain) cũng được áp dụng để tăng cường mạng lưới năng lượng phi tập trung cũng như tạo ra các công cụ tài chính được mã hóa bằng token cho các dịch vụ công cộng, từ đó cắt giảm sự lãng phí và tối ưu hóa nguồn cung năng lượng.
2.3. Mô hình phát triển bền vững và chuyển đối số tại Singapore
Kế hoạch Singapore Xanh 2030 (Singapore's Green Plan 2030) đã cụ thể hóa cam kết của quốc gia này liên quan tới các mục tiêu trong thập kỷ tới để đạt lượng phát thải ròng bằng 0 (net-zero). Nhiều sáng kiến đã được triển khai trong các lĩnh vực chủ chốt của nền kinh tế như lĩnh vực Quản lý môi trường xây dựng và CNTT, từ đó mở ra cơ hội cho việc tăng cường ứng dụng công nghệ và dữ liệu để thúc đẩy mục tiêu bền vững cũng như áp dụng tư duy bền vững vào phát triển, quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu và hạ tầng CNTT.
Cùng với chiến lược Xanh hóa bởi CNTT, Singapore cũng đang tích cực xanh hóa ngành CNTT&TT. Để thúc đẩy chiến lược này, Cơ quan Phát triển truyền thông thông tin truyền thông (Infocomm Media Development Authority - IMDA), một tổ chức thuộc Chính phủ Singapore, đã thành lập Chương trình đổi mới Trung tâm dữ liệu Xanh (Green Data Centre Innovation Programme) nhằm hỗ trợ nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các giải pháp xanh hóa trung tâm dữ liệu tại Singapore.
Singapore đã trở thành một trung tâm về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh thông qua việc là một trong những quốc gia đi đầu trên thế giới ban hành tiêu chuẩn về tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các trung tâm dữ liệu tại khu vực nhiệt đới vào đầu năm 2023. Singapore cũng là quốc gia đầu tiên tham gia tổ chức Quỹ phần mềm Xanh (Green Software Foundation) và Liên minh Công nghệ số Xanh Châu Âu (European Green Digital Coalition) để cùng nhau tạo ra những sáng kiến về phần mềm và các giải pháp số phục vụ tăng trưởng xanh. Gần đây nhất, IMDA cùng với công ty công nghệ Dell (Dell Technologies Inc.) và công ty Equinix đã hợp tác để thúc đẩy đổi mới và phát triển các sáng kiến xanh nhằm xây dựng tương lai số bền vững hơn, thông qua việc định hình lại cách thiết kế, triển khai và duy trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật số với mục tiêu thúc đẩy các giải pháp kỹ thuật số bền vững và sáng kiến công nghệ xanh trên khắp khu vực.
3. Xu hướng phát triển bền vững và số hóa quy trình kinh doanh tại Việt Nam
Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số mang tới cơ hội nâng cao năng suất, tiếp cận kiến thức mới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các sáng kiến đổi mới. Cũng như các thị trường mới nổi khác, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu đối với nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây. Việt Nam đã tiếp cận thành công các cơ hội từ Cuộc cách mạng Công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số để xác định rõ những mô hình, động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế nhằm trở thành một cường quốc số trong khu vực Đông Nam Á. Cụ thể, trong năm 2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành “Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số. Trong đó, Việt Nam đặt mục tiêu cải thiện khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng kỹ thuật số với các dịch vụ 5G và Cổng Thông tin điện tử Chính phủ, với trọng tâm là nền kinh tế số sẽ chiếm30% tổng GDP của Việt Nam vào năm2030.
Cùng với mục tiêu phát triển kinh tế số, kinh tế xanh cũng là một trong các ưu tiên hàng đầu tại các nền kinh tế đang phát triển trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, khó lường và thách thức đan xen. Đặc biệt đối với Việt Nam, tăng trưởng xanh hướng tới sự thịnh vượng về kinh tế, bền vững về môi trường được xem là sự lựa chọn tất yếu và là cơ hội để trở thành quốc gia tiên phong trong khu vực. “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050” và “Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030” đã đặt ra các mục tiêu cụ thể gồm:
- Giảm thiểu cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP với mức giảm tối thiểu so với năm 2014 là 15% vào năm 2030 và 30% vào năm 2050;
- Chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh hóa các ngành kinh tế, áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn thông qua khai thác và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và năng lượng dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ, ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số, phát triển kết cấu hạ tầng bền vững để nâng cao chất lượng tăng trưởng, phát huy lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường;
- Xanh hóa lối sống và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Tương tự như các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới, giải pháp công nghệ số và chuyển đổi số được kỳ vọng là động lực thúc đẩy sự thành công của việc chuyển đổi mô hình kinh tế xanh, hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược về tăng trưởng xanh tại Việt Nam. Điều này cho thấy Chuyển đổi Kép - chuyển đổi số song hành cùng chuyển đổi xanh là xu hướng tất yếu mà cộng đồng doanh nghiệp ở Việt Nam cũng cần nắm bắt để tận dụng các cơ hội kinh doanh mới cũng như mang lại lợi ích bền vững cho xã hội và môi trường.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2023 về xu hướng Chuyển đổi Kép chỉ ra sự liên hệ giữa công nghệ số và công nghệ xanh. Trong đó, dựa trên những nghiên cứu, đánh giá sử dụng dữ liệu bằng sáng chế, 16 công nghệ xanh và 11 công nghệ số được lựa chọn là nền tảng cho chuyển đổi kép.
Cũng theo báo cáo này, trong giai đoạn 2017-2021, Việt Nam nắm giữ 15% trong tổng số 493 bằng sáng chế xanh tại các thị trường mới nổi, xếp sau Malaysia (51%) và Thái Lan (20%). Hầu hết các bằng sáng chế về công nghệ chuyển đổi xanh của Việt Nam liên quan đến các lĩnh vực như năng lượng gió, quản lý chất thải, giảm ô nhiễm không khí và nguồn nước, công trình xanh. Trong khi đó, xét về các công nghệ chuyển đổi số, Việt Nam chỉ chiếm 8% trong tổng số 537 bằng sáng chế của các nền kinh tế đang phát triển, xếp sau Malaysia (58%), Philippines (16%) và Thái Lan (11%).
Có thể nói phát triển bền vững và số hóa quy trình kinh doanh đang trở thành xu hướng tất yếu của nền kinh tế Việt Nam vì đây là yêu cầu cấp thiết cho tương lai. Vì vậy, để khai thác tiềm năng phát triển kép về cả kinh tế số và kinh tế xanh nhằm đạt được các mục tiêu đặt ra trong “Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng 2030” và “Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050”, Việt Nam cần có những biện pháp quyết liệt và nhanh chóng trong cuộc đua này.
4. Gợi mở chính sách
Thứ nhất, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của hướng dẫn và giám sát theo quy định. Việt Nam nên cân nhắc thiết lập khuôn khổ pháp lý rõ ràng và nhất quán cho các công bố liên quan đến phát triển bền vững. Việt Nam nên có thêm các văn bản cụ thể hướng dẫn cho các doanh nghiệp thực hành phát triển bền vững.
Việc thúc đẩy các công bố chi tiết và cụ thể về khí hậu là điều cần thiết. Việt Nam nên khuyến khích các công ty cung cấp thông tin có thể hành động về rủi ro, cơ hội và hoạt động quản trị khí hậu của họ, thay vì chỉ dựa vào các tuyên bố chung chung. Cách tiếp cận này có thể nâng cao tiện ích của các công bố đối với các nhà đầu tư và hỗ trợ ra quyết định sáng suốt hơn, cuối cùng góp phần vào khả năng phục hồi khí hậu và phát triển bền vững hơn ở Việt Nam
Thứ hai, việc giải quyết các thách thức về sự bất ổn về chính trị và quy định là rất quan trọng. Việt Nam nên nỗ lực tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và có thể dự đoán được đối với các công bố liên quan đến khí hậu, khuyến khích cam kết và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp vào quản lý rủi ro khí hậu.
Sự ổn định này sẽ khuyến khích các công ty cam kết và đầu tư dài hạn vào quản lý rủi ro khí hậu. Khi doanh nghiệp cảm thấy an tâm về môi trường pháp lý, họ sẽ có động lực hơn để thực hiện các biện pháp phát triển bền vững.
Thứ ba, xây dựng năng lực và hỗ trợ kỹ thuật là rất quan trọng để cải thiện chất lượng công bố thông tin về khí hậu. Việt Nam nên đầu tư vào các chương trình đào tạo và nguồn lực để giúp các công ty, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), nâng cao khả năng đánh giá và báo cáo rủi ro khí hậu của họ. Những chương trình này không chỉ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các vấn đề khí hậu mà còn trang bị cho họ những công cụ và kỹ năng cần thiết để thực hiện các báo cáo một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, thiết lập các khoản vay xanh từ Chính phủ hoặc tổ chức, chính sách miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp cam kết thực hành phát triển bền vững với những mục tiêu cụ thể. Những khuyến khích tài chính này sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động bền vững, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Cuối cùng, việc liên kết với các khuôn khổ quốc tế như TCFD và tham gia vào các sáng kiến toàn cầu như thị trường carbon có thể nâng cao uy tín và sự hội nhập của Việt Nam vào thị trường toàn cầu. Sự liên kết này có thể thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển bền vững. Khi Việt Nam tham gia vào các khuôn khổ quốc tế, các doanh nghiệp trong nước có cơ hội học hỏi và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh số hóa hiện nay.