Ngày 8/8/2014, PGS.TS Nguyễn Hồng Sơn - Hiệu trưởng Trường ĐHKT, ĐHQGHN đã ký quyết định số 3057/QĐ- ĐHKT về việc công nhận các danh hiệu thi đua, khen thưởng năm học 2013 - 2014.
Theo đó, năm học 2013-2014 Trường ĐHKT có 33 tập thể được công nhận danh hiệu Lao động tiên tiến; 114 cá nhân đạt danh hiệu Lao động tiên tiến; và 66 cá nhân đạt danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở.
I. DANH HIỆU THI ĐUA, KHEN THƯỞNG TẬP THỂ
Tập thể lao động tiên tiến:
1
|
Trường ĐH Kinh tế
|
2
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
3
|
Bộ môn Quản trị chiến lược
|
4
|
Bộ môn Văn hóa Doanh nghiệp
|
5
|
Bộ môn Marketing
|
6
|
Bộ môn Quản trị nguồn công nghệ
|
7
|
Khoa Kinh tế Chính trị
|
8
|
Bộ môn Quản lý Kinh tế
|
9
|
Bộ môn Kinh tế Chính trị
|
10
|
Bộ môn Lịch sử học thuyết kinh tế và Lịch sử kinh tế
|
11
|
Khoa Tài chính - Ngân hàng
|
12
|
Bộ môn Tài chính
|
13
|
Bộ môn Ngân hàng
|
14
|
Bộ môn Kế toán - Kiểm toán
|
15
|
Khoa Kinh tế Phát triển
|
16
|
Bộ môn Kinh tế học
|
17
|
Bộ môn Kinh tế Môi trường
|
18
|
Bộ môn Chính sách công
|
19
|
Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế
|
20
|
Bộ môn Kinh doanh Quốc tế
|
21
|
Bộ môn Kinh tế thế giới và Quan hệ KTQT
|
22
|
Trung tâm Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
23
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
24
|
Phòng Hành chính Tổng hợp
|
25
|
Trung tâm Đào tạo & Giáo dục Quốc tế
|
26
|
Phòng Kế hoạch Tài chính
|
27
|
Phòng Tổ chức Nhân sự
|
28
|
Phòng Nghiên cứu khoa học & hợp tác phát triển
|
29
|
Phòng Đào tạo
|
30
|
Trung tâm Hệ thống thông tin kinh tế & quản lý
|
31
|
Bộ phận Tạp chí Xuất bản
|
32
|
Ban Thanh Tra
|
33
|
Bộ phận Truyền thông
|
II. DANH HIỆU THI ĐUA, KHEN THƯỞNG CÁ NHÂN
1. Lao động tiên tiến:
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Thị Thục
|
An
|
BP. TCXB
|
2
|
Trương Tuấn
|
Anh
|
Trung tâm HTTTKT&QL
|
3
|
Đậu Kiều Ngọc
|
Anh
|
BP. TCXB
|
4
|
Trần Kim
|
Anh
|
Phòng Đào tạo
|
5
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
Phòng Đào tạo
|
6
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Anh
|
Phòng KHTC
|
7
|
Phạm Quỳnh
|
Anh
|
Khoa KTPT
|
8
|
Nguyễn Thùy
|
Anh
|
Khoa KTCT
|
9
|
Bùi Thị
|
Ánh
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
Phòng HCTH
|
11
|
Lã Thanh
|
Bình
|
Khoa KTCT
|
12
|
Lê Đình
|
Bình
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
13
|
Lê Khánh
|
Cường
|
Phòng Đào tạo
|
14
|
Đinh Xuân
|
Cường
|
Khoa TCNH
|
15
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
Khoa KT&KDQT
|
16
|
Phạm Thúy
|
Diệp
|
BP. Truyền thông
|
17
|
Lâm Tăng
|
Doan
|
Trung tâm HTTTKT&QL
|
18
|
Hoàng Thị
|
Doãn
|
Trung tâm HTSV
|
19
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
BP. Truyền thông
|
20
|
Trần Việt
|
Dung
|
Khoa KT&KDQT
|
21
|
Trần Việt
|
Dũng
|
Phòng HCTH
|
22
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Khoa KT&KDQT
|
23
|
Bùi Đại
|
Dũng
|
Khoa KTPT
|
24
|
Trần Việt
|
Dũng
|
Khoa QTKD
|
25
|
Lê Thị Thùy
|
Dương
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
26
|
Nguyễn Thị Anh
|
Đào
|
Khoa QTKD
|
27
|
Phạm Thị Hồng
|
Điệp
|
Khoa KTCT
|
28
|
Lê Thị Hồng
|
Điệp
|
Khoa KTCT
|
29
|
Nguyễn Văn
|
Định
|
Khoa QTKD
|
30
|
Trần Minh
|
Đức
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
31
|
Nguyễn Bích
|
Hà
|
Phòng NCKH&HTPT
|
32
|
Nguyễn Thị Hải
|
Hà
|
Khoa TCNH
|
33
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Khoa QTKD
|
34
|
Trần Thị Thái
|
Hà
|
Khoa TCNH
|
35
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hải
|
Khoa KTCT
|
36
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Hạnh
|
Khoa KTPT
|
37
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
Khoa KTPT
|
38
|
Phạm Thu
|
Hiền
|
Khoa QTKD
|
39
|
Phạm Thị Thanh
|
Hoa
|
Phòng KHTC
|
40
|
Đinh Thị Thuý
|
Hoà
|
Phòng Đào tạo
|
41
|
Phạm Hữu
|
Hòa
|
Phòng HCTH
|
42
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
Khoa KTCT
|
43
|
Dương Đức
|
Hoàn
|
Trung tâm HTTTKT&QL
|
44
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Khoa KTCT
|
45
|
Nghiêm Thị Thanh
|
Huyền
|
Phòng HCTH
|
46
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
Phòng TCNS
|
47
|
Đào Thị Thanh
|
Huyền
|
Trung tâm ĐBCLGD
|
48
|
Vũ Thanh
|
Hương
|
Khoa KT&KDQT
|
49
|
Đặng Thị
|
Hương
|
Khoa QTKD
|
50
|
Trịnh Thị
|
Hường
|
Phòng NCKH&HTPT
|
51
|
Nguyễn Thị Trung
|
Kiên
|
Phòng Đào tạo
|
52
|
Nguyễn Việt
|
Khôi
|
Khoa KT&KDQT
|
53
|
Trịnh Thị Phan
|
Lan
|
Khoa TCNH
|
54
|
Trần Thị
|
Liên
|
Phòng HCTH
|
55
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Khoa KTPT
|
56
|
Tạ Thị Mai
|
Loan
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
57
|
Trần Kim
|
Loan
|
Khoa QTKD
|
58
|
Hồ Sĩ
|
Lưu
|
Phòng KHTC
|
59
|
Phạm Thị Ly
|
Ly
|
Phòng NCKH&HTPT
|
60
|
Nguyễn Phương
|
Mai
|
Khoa QTKD
|
61
|
Phạm Hà
|
My
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
62
|
Nguyễn Văn
|
Mỵ
|
Phòng HCTH
|
63
|
Phạm Đỗ Hoài
|
Nam
|
Phòng Đào tạo
|
64
|
Nguyễn Thị
|
Nơ
|
Phòng HCTH
|
65
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nương
|
Phòng NCKH&HTPT
|
66
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
67
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
68
|
Trương Thị Minh
|
Nguyệt
|
Trung tâm HTSV
|
69
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Nhung
|
Phòng Đào tạo
|
70
|
Nguyễn Cẩm
|
Nhung
|
Khoa KT&KDQT
|
71
|
Nguyễn Thị Bích
|
Như
|
Khoa KTCT
|
72
|
Đỗ Kim
|
Oanh
|
Khoa KTPT
|
73
|
Nguyễn Ngọc
|
Phú
|
Khoa QTKD
|
74
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
75
|
Bùi Hồng
|
Phượng
|
Phòng TCNS
|
76
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phượng
|
Trung tâm ĐBCLGD
|
77
|
Nguyễn Hồng
|
Quang
|
Khoa KT&KDQT
|
78
|
Phạm Ngọc
|
Quang
|
Khoa TCNH
|
79
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
Trung tâm HTSV
|
80
|
Khuất Đình
|
Sơn
|
Phòng HCTH
|
81
|
Phạm Hồng
|
Tâm
|
Phòng KHTC
|
82
|
Vũ Thị
|
Tân
|
Phòng HCTH
|
83
|
Lê Vĩnh
|
Tiến
|
Phòng Đào tạo
|
84
|
Vũ Thanh
|
Tiến
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
85
|
Trần Quốc
|
Toản
|
Phòng Đào tạo
|
86
|
Lê Danh
|
Tốn
|
Khoa KTCT
|
87
|
Đàm Thị
|
Tuyết
|
Khoa KTPT
|
88
|
Nguyễn Văn
|
Tư
|
Trung tâm HTSV
|
89
|
Tô Thị Kim
|
Thanh
|
Phòng Đào tạo
|
90
|
Vũ Đức
|
Thanh
|
Khoa KTPT
|
91
|
Nguyễn Đức
|
Thành
|
Khoa KTPT
|
92
|
Nguyễn Tiến
|
Thành
|
Khoa TCNH
|
93
|
Hà Duy
|
Thành
|
Trung tâm ĐBCLGD
|
94
|
Phạm Vũ
|
Thắng
|
Khoa KT&KDQT
|
95
|
Hoàng Thị
|
Thịnh
|
Phòng HCTH
|
96
|
Đoàn Thị
|
Thoan
|
Phòng KHTC
|
97
|
Đinh Văn
|
Thông
|
Khoa KTCT
|
98
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Thu
|
Khoa TCNH
|
99
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
100
|
Đào Thị Bích
|
Thủy
|
Khoa KTPT
|
101
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thủy
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
102
|
Tào Thị
|
Thúy
|
Phòng TCNS
|
103
|
Nguyễn Thị Như
|
Trang
|
Phòng Đào tạo
|
104
|
Đặng Thị
|
Trang
|
Phòng Đào tạo
|
105
|
Đỗ Ngọc
|
Trâm
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
106
|
Trần Văn
|
Trọng
|
Phòng HCTH
|
107
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Khoa QTKD
|
108
|
Lê Thị
|
Vân
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
109
|
Hoàng Thị Thanh
|
Vân
|
Khoa QTKD
|
110
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Khoa TCNH
|
111
|
Phạm Quang
|
Vinh
|
Khoa KTPT
|
112
|
Trần Đức
|
Vui
|
Khoa QTKD
|
113
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
Phòng KHTC
|
114
|
Trần Thị Hoàng
|
Yến
|
Phòng TCNS
|
2. Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở:
TT
|
Họ và tên
|
|
Đơn vị
|
1
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Khoa TCNH
|
2
|
Dương Thị
|
Anh
|
Trung tâm ĐBCLGD
|
3
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
Khoa KT&KDQT
|
4
|
Lưu Thị Mai
|
Anh
|
BP. Truyền thông
|
5
|
Phan Chí
|
Anh
|
Khoa QTKD
|
6
|
Bùi Hồng
|
Cường
|
Phòng Đào tạo
|
7
|
Vũ Thị Ngọc
|
Châu
|
Phòng Đào tạo
|
8
|
Lê Thị Kim
|
Chi
|
Phòng Đào tạo
|
9
|
Đỗ Thị
|
Chiêm
|
BP. Truyền thông
|
10
|
Cảnh Chí
|
Dũng
|
Phòng TCNS
|
12
|
Phạm Văn
|
Dũng
|
Khoa KTCT
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Điệp
|
Phòng HCTH
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Ban Thanh Tra
|
15
|
Vũ Minh
|
Đức
|
Phòng HCTH
|
16
|
Phan Huy
|
Đường
|
Khoa KTCT
|
17
|
Lê Thị Hoàng
|
Hà
|
Trung tâm ĐBCLGD
|
18
|
Nguyễn Thị Vũ
|
Hà
|
Phòng NCKH&HTPT
|
19
|
Nguyễn Thị Vĩnh
|
Hà
|
Khoa KTPT
|
20
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Khoa TCNH
|
21
|
Nguyễn Phú
|
Hà
|
Khoa TCNH
|
22
|
Hoàng Văn
|
Hải
|
Khoa QTKD
|
23
|
Trần Đức
|
Hiệp
|
Khoa KTCT
|
24
|
Hoàng Triều
|
Hoa
|
Khoa KTCT
|
25
|
Hà Văn
|
Hội
|
Khoa KT&KDQT
|
26
|
Phí Mạnh
|
Hồng
|
Khoa KTPT
|
27
|
Trần Thị
|
Hồng
|
Trung tâm HTSV
|
28
|
Trương Thị
|
Huệ
|
Phòng TCNS
|
29
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
Khoa TCNH
|
30
|
Trần Thị Thu
|
Hưởng
|
Đoàn Thanh Niên
|
31
|
Nguyễn Thị Phương
|
Lan
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
33
|
Hoàng Khắc
|
Lịch
|
Khoa KTPT
|
34
|
Phạm Thị
|
Liên
|
Khoa QTKD
|
35
|
Nguyễn Thị Hương
|
Liên
|
Khoa TCNH
|
36
|
Vũ Quỳnh
|
Loan
|
Khoa KT&KDQT
|
37
|
Đỗ Tiến
|
Long
|
Khoa QTKD
|
38
|
Nguyễn Thị Bình
|
Minh
|
Phòng NCKH&HTPT
|
39
|
Nguyễn Đăng
|
Minh
|
Phòng NCKH&HTPT
|
40
|
Phạm Bích
|
Ngọc
|
Phòng HCTH
|
41
|
Nguyễn Trung
|
Phong
|
Ban Thanh Tra
|
42
|
Nguyễn Minh
|
Phương
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
43
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phương
|
Phòng KHTC
|
44
|
Nguyễn Mai
|
Phương
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
45
|
Nguyễn Hồng
|
Quang
|
Phòng HCTH
|
46
|
Lê Khắc
|
Quyền
|
Trung tâm HTTTKT&QL
|
49
|
Phạm Hùng
|
Tiến
|
Khoa KT&KDQT
|
50
|
Trần Thị Thanh
|
Tú
|
Khoa TCNH
|
51
|
Nguyễn Mạnh
|
Tuân
|
Phòng Đào tạo
|
52
|
Nhâm Phong
|
Tuân
|
Khoa QTKD
|
53
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Phòng Đào tạo
|
54
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
Phòng KHTC
|
55
|
Trần Quang
|
Tuyến
|
Khoa KTCT
|
56
|
Nguyễn Viết
|
Thành
|
Khoa KTPT
|
57
|
Lê Trung
|
Thành
|
Khoa TCNH
|
58
|
Phạm Việt
|
Thắng
|
Phòng HCTH
|
59
|
Nguyễn Xuân
|
Thiên
|
Khoa KT&KDQT
|
60
|
Hoàng Thị Bảo
|
Thoa
|
Trung tâm ĐT&GDQT
|
61
|
Nguyễn Anh
|
Thu
|
Khoa KT&KDQT
|
62
|
Dương Thị
|
Thu
|
Khoa QTKD
|
63
|
Nguyễn Thị
|
Thư
|
Phòng Đào tạo
|
64
|
Trần Thị Hoài
|
Thương
|
Phòng KHTC
|
65
|
Đỗ Xuân
|
Trường
|
Khoa QTKD
|
66
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Khoa KTPT
|
Các danh hiệu thi đua của Ban Giám hiệu và các danh hiệu cấp ĐHQGHN do Giám đốc ĐHQGHN công nhận.