Quyết định số 1828 /QĐ-ĐHKT ngày 23/09/2011 của Trường ĐHKT - ĐHQGHN
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Căn cứ Quy định về tổ chức và hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 290/QĐ-TTG ngày 6/3/2007 của Thủ tướng chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Kinh tế trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quy chế đào tạo đại học ở Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành kèm theo Quyết định số 3079/QĐ-ĐHQGHN ngày 26 tháng 10 năm 2010 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Biên bản họp Hội đồng xét dừng học, thôi học, cảnh báo học vụ ngày 21/09/2011;
Theo đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt 23 sinh viên hệ chính quy và chính quy bằng kép (có tên trong danh sách kèm theo), phải thôi học từ học kỳ I năm học 2011-2012.
Điều 2. Những sinh viên trong danh sách trên có trách nhiệm đến Phòng Đào tạo để làm các thủ tục thôi học trong vòng 2 tuần kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Các Ông, bà Trưởng Phòng Đào tạo, Trưởng phòng Kế hoạch –Tài chính, Chủ nhiệm các Khoa và những sinh viên có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY BUỘC THÔI HỌC TỪ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1828 /QĐ-ĐHKT ngày 23 tháng 09 năm 2011)
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
10050253
|
Đỗ Mai Anh
|
14/09/1992
|
QH-2010-E KETOAN
|
2
|
10050065
|
Đoàn Thị Ngọc Mai
|
24/10/1992
|
QH-2010-E KTĐN
|
3
|
10050623
|
Trần Thị Thuý Nga
|
12/03/1991
|
QH-2010-E TCNH
|
4
|
08050382
|
Nguyễn Minh Tùng
|
09/11/1989
|
QH-2008-E KTPT
|
5
|
09050151
|
Lê Đình Đại
|
19/10/1991
|
QH-2009-E TCNH
|
6
|
09050267
|
Nguyễn Kim Bách
|
09/07/1991
|
QH-2009-E QTKD
|
7
|
10053071
|
Vũ Văn Duy
|
11/07/1990
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
8
|
10053109
|
Nguyễn Diệu Nga
|
13/01/1990
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
9
|
10053115
|
Đào Thị Bích Ngọc
|
07/02/1991
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
10
|
10053129
|
Hà Thị Lệ Quyên
|
12/02/1991
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
11
|
10053153
|
Đoàn Thị Hải Yến
|
28/09/1991
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
12
|
10053154
|
Phí Hải Yến
|
29/09/1991
|
QH-2010-E KTĐN-LK
|
13
|
10053377
|
Chu Minh Ngọc
|
04/02/1992
|
QH-2010-E TCNH-LK
|
14
|
10053242
|
Trần Việt Hà
|
12/10/1991
|
QH-2010-E TCNH-LK
|
15
|
10053314
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
27/10/1991
|
QH-2010-E TCNH-LK
|
16
|
08053138
|
Đỗ Thị Thanh Hà
|
21/07/1987
|
QH-2008-E TCNH-LK
|
17
|
08053031
|
Tô Thị Bích Ngọc
|
07/12/1989
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
18
|
08053080
|
Vũ Thị Hiền
|
15/04/1989
|
QH-2008-E QTKD-LK
|
19
|
08053094
|
Vương Thị Linh
|
10/11/1989
|
QH-2008-E QTKD-LK
|
20
|
09053118
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/08/1988
|
QH-2009-E QTKD-LK
|
21
|
09053007
|
Phạm Thanh Bình
|
25/10/1988
|
QH-2009-E KTĐN-LK
|
22
|
08053021
|
Vũ Thị Luyến
|
13/06/1988
|
QH-2008-E KTĐN-LK
|
23
|
09053294
|
Vũ Viết Sinh
|
09/05/1990
|
QH-2009-E TCNH-LK
|