Tư vấn này được trích từ nghiên cứu “Bank Provisioning Practice During the Pandemic: Evidence from the COVID-19 Outbreak” được công bố trên International Journal of Disclosure and Governance 20, 248–260 (2023).
Trích lập dự phòng – “bộ đệm” giảm thiểu rủi ro của hệ thống ngân hàng
Trích lập dự phòng cho khoản vay rất quan trọng đối với sự ổn định của ngân hàng khi chúng đóng vai trò làm “bộ đệm” an toàn giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ và rủi ro hệ thống của các ngân hàng. Dự phòng rủi ro cho vay ngân hàng thường được chia thành hai thành phần: dự phòng rủi ro cho vay bắt buộc và dự phòng tổn thất cho vay tùy ý. Trong đó, dự phòng rủi ro cho vay bắt buộc được đưa ra dựa trên đánh giá về các khoản lỗ tín dụng có thể phát sinh trong tương lai, còn khoản dự phòng tổn thất cho vay còn lại phụ thuộc rất nhiều vào sự đánh giá của các nhà quản lý ngân hàng. Vì vậy, các khoản dự phòng tổn thất cho vay tùy ý có thể trở thành công cụ để nhà quản lý ngân hàng thao túng báo cáo tài chính nhằm đạt các mục tiêu về quản lý vốn, giảm sự biến động của thu nhập và đưa ra tín hiệu cho nhà đầu tư. Khi các ngân hàng thao túng báo cáo tài chính thông qua các khoản trích lập dự phòng, có thể dẫn đến vấn đề sai lệch thông tin cung cấp cho các cổ đông, cơ quan giám sát ngân hàng và thị trường, đặc biệt khi nền kinh tế phát sinh bất ổn.
Sử dụng dữ liệu ngân hàng Hoa Kỳ trong từ Quý 1/2020 đến Quý 2/2021, nghiên cứu này khai thác bản chất ngoại sinh của đại dịch COVID-19 như một bối cảnh để kiểm tra xem các ngân hàng có khai thác quyền quyết định của họ đối với các khoản dự phòng khoản vay để đối phó với cuộc khủng hoảng hay không và ở mức độ nào. Đại dịch COVID-19 là một cú sốc chưa từng có, hoàn toàn nằm ngoài dự kiến và nằm ngoài tầm kiểm soát của mọi chủ thể kinh tế, trong đó có ngân hàng.
Sử dụng trích lập dự phòng để thao túng báo cáo tài chính
Thông qua mô hình difference-in-difference (DiD), kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi sử dụng trích lập dự phòng để thao túng báo cáo tài chính xảy ra nhiều hơn ở ngân hàng chịu nhiều thiệt hại từ đại dịch COVID-19. Kết quả cũng cho thấy thông tin kế toán của các ngân hàng trở nên không minh bạch hoặc thậm chí gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư nhiều hơn trong thời kỳ khủng hoảng. Hơn nữa, trong thời kỳ đại dịch, các ngân hàng ngày càng có xu hướng thao túng báo cáo tài chính nhiều hơn nhằm điều chỉnh thu nhập, cung cấp thông tin cho nhà đầu tư và quản lý các yêu cầu về vốn của họ. Tuy nhiên, các ngân hàng lớn hơn và những ngân hàng có vốn hóa tốt ít thao túng báo cáo tài chính hơn. Nghiên cứu cũng tìm thấy bằng chứng chỉ ra các ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu trên tổng danh mục cho vay lớn có xu hướng thao túng báo cáo tài chính nhiều hơn.
Hàm ý quản trị
Các cơ quan giám sát ngân hàng cần chịu trách nhiệm duy trì sự tuân thủ, an toàn và lành mạnh của các ngân hàng thông qua việc áp đặt các nguyên tắc kế toán lành mạnh và các tiêu chuẩn giám sát bổ sung để hạn chế hành vi thao túng báo cáo tài chính của các ngân hàng, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng. Những kỷ luật kế toán và các yêu cầu pháp lý sẽ giúp giảm thiểu tình trạng thao túng báo cáo tài chính, tăng cường tính minh bạch trong ngành ngân hàng. Các biện pháp này cũng có thể tăng cường khả năng phục hồi của các ngân hàng trong điều kiện kinh tế bất lợi. Bên cạnh đó, các nhà hoạch định chính sách cần quan tâm đến các tiêu chuẩn công bố thông tin để làm rõ việc luân chuyển và sử dụng vốn của các ngân hàng thương mại. Điều này vừa giúp các cơ quan quản lý hiểu được mức độ hiệu quả của các ngân hàng thương mại trong việc tuân thủ các quy định, vừa giúp các nhà đầu tư xác định tình hình tài chính thực sự của các ngân hàng.
>>> NHÀ TƯ VẤN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN
TS. Nguyễn Phú Hà, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN
TS. Lưu Ngọc Hiệp, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN
ThS. Cù Nguyễn Hà Trang, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN
TS. Nguyễn Thị Phương Anh, Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN
Nguyễn Trâm Anh, Viện Kinh tế và Quản lý Chiến lược
>>> TOÀN VĂN