Chuyên ngành giúp sinh viên nắm vững chiến lược quản trị rủi ro, quản trị tinh gọn và chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Sinh viên được trang bị tư duy phân tích và kỹ năng lập kế hoạch chiến lược, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này ngày càng cao, đặc biệt tại các doanh nghiệp, tập đoàn và công ty khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Phần 1: Các học phần tiêu biểu của chuyên ngành
| Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Ngôn ngữ giảng dạy |
40 | BSA3068 | Risk management | 3 | Tiếng Việt |
41 | BSA3125 | Quản trị chất lượng (xem tóm tắt) Quality Management | 3 | Tiếng Anh |
42 | BSA4034 | Quản trị tinh gọn (xem tóm tắt) Lean management | 3 | Tiếng Việt |
43 | BSA4035 | Quản trị dịch vụ (xem tóm tắt) Service management | 3 | Tiếng Anh |
44 | BSA4056 | Phân tích hoạt động sản xuất và dịch vụ của doanh nghiệp (xem tóm tắt) Production and service analysis | 3 | Tiếng Việt |
45 | BSA4036 | Dự báo trong kinh doanh (xem tóm tắt) Business forecasting | 3 | Tiếng Việt |
46 | BSA4037 | Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số trong doanh nghiệp (xem tóm tắt) Green and Digital transformation in enterprises | 3 | Tiếng Việt |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
---|---|---|---|---|
I | Khối kiến thức chung (Chưa tính tín chỉ các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 |
| |
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin Philosophy of Marxism – Leninism | 3 |
|
2 | PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin Political economy of Marxism – Leninism | 2 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism | 2 |
|
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 |
|
5 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the communist Party of Vietnam | 2 |
|
6 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 |
|
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 |
|
9 | FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
10 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
11 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 |
|
12 | BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Supplementary Skills | 3 |
|
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 |
| |
13 | FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
14 | FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 |
|
15 | FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 |
|
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 14 |
| |
III.1 | Các học phần bắt buộc | 12 |
| |
16 | INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
17 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
18 | BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 |
|
19 | INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
III.2 | Các học phần tự chọn | 2/12 |
| |
20 | PEC1052 | Lịch sử Kinh tế Việt Nam Vietnam Economic History | 2 |
|
21 | BSA1056 | Giao tiếp kinh doanh Business Communications | 2 |
|
22 | UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Humanity | 2 |
|
23 | UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative thinking | 2 |
|
24 | UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 |
|
25 | FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in Economics and Business | 2 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 |
| |
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 14 |
| |
26 | BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 |
|
27 | BSA2001 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting | 3 |
|
28 | BSA2018 | Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance | 3 | BSA2001 |
29 | BSA2002 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing | 3 |
|
30 | BSA3082 | Phương pháp nghiên cứu kinh doanh Business Research Methodolody | 2 |
|
IV.2 | Các học phần tự chọn | 3/9 |
| |
31 | BSA2103 | Nguyên lý Quản trị kinh doanh Principles of Business Administration | 3 |
|
32 | BSA3063 | Luật doanh nghiệp Business Law | 3 |
|
33 | INE2020 | International Business | 3 | INE1051 |
V | Khối kiến thức ngành | 63 |
| |
V.1 | Các học phần bắt buộc | 18 |
| |
34 | BSA3031 | Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp Entrepreneurship | 3 |
|
35 | BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực Human resource management | 3 |
|
36 | BSA4018 | Văn hoá doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate culture and Business ethics | 3 |
|
37 | BSA4033 | Quản trị tác nghiệp Operations management | 3 |
|
38 | BSA2005 | Quản trị chiến lược Strategic management | 3 |
|
39 | BSA3070 | Quản trị Công nghệ Technology Management | 3 |
|
V.2 | Các học phần tự chọn | 30/65 |
| |
V.2.1 | Các học phần chuyên ngành |
|
| |
| Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và phát triển doanh nghiệp Business Management and Enterprise Development | 21 |
| |
40 | BSA3068 | Risk management | 3 |
|
41 | BSA3125 | Quản trị chất lượng (xem tóm tắt) Quality Management | 3 |
|
42 | BSA4034 | Quản trị tinh gọn (xem tóm tắt) Lean management | 3 |
|
43 | BSA4035 | Quản trị dịch vụ (xem tóm tắt) Service management | 3 |
|
44 | BSA4056 | Phân tích hoạt động sản xuất và dịch vụ của doanh nghiệp (xem tóm tắt) Production and service analysis | 3 |
|
45 | BSA4036 | Dự báo trong kinh doanh (xem tóm tắt) Business forecasting | 3 |
|
46 | BSA4037 | Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số trong doanh nghiệp (xem tóm tắt) Green and Digital transformation in enterprises | 3 |
|
V.2.2 | Các học phần bổ trợ | 9/44 |
| |
47 | BSA3036 | Quản trị dự án Project management | 3 |
|
48 | BSA3035 | Các mô hình ra quyết định Decision-making models | 3 |
|
49 | BSA3065 | Đại cương về phát triển doanh nghiệp Fundamentals of Business Development | 3 |
|
50 | INE3104 | Thương mại điện tử E-commerce | 3 | INT1004 |
51 | BSA4029 | Quản trị đổi mới sáng tạo Innovation management | 3 |
|
52 | BSA3001 | Marketing quốc tế International marketing | 3 | BSA2002 |
53 | BSA3067 | Quản trị sự thay đổi Change management | 3 |
|
54 | BSA4054 | Marketing mạng xã hội Social Media Marketing | 3 | BSA2002 |
55 | BSA4055 | Tâm lý học quản trị Psychology in management | 3 |
|
56 | UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng (1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 |
|
57 | UEB3013 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh nội bộ (1) Fundamentals of Internal Security Protection | 3 |
|
58 | UEB3012 | Kỹ năng ngoại giao số (1) Digital Diplomacy Skills | 3 |
|
59 | PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 |
|
60 | FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
61 | INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 |
|
V.3 | Thực tập, thực tế và niên luận | 9 |
| |
62 | BSA4004 | Kiến tập Pre- internship | 2 |
|
63 | BSA4005 | Thực tập thực tế Internship | 4 |
|
64 | BSA4050 | Niên luận Internship project | 3 |
|
V.4 | Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận |
|
| |
65 | BSA4052 | Khóa luận tốt nghiệp Dissertation | 6 |
|
| Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 6 |
| |
66 | BSA3040 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Corporate Social Responsibility | 3 |
|
8 | BSA4024 | Quản trị công ty Corporate Governance | 3 |
|
|
| Tổng cộng | 130 |
|
Ghi chú:
1. Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Các học phần tự chọn theo chuyên ngành (21 tín chỉ) được lựa chọn theo nhóm học phần V.2.1, sinh viên có thể lựa chọn các học phần trong các chuyên ngành khác để làm học phần tự chọn bổ trợ.
3. (1) là học phần do các trường bên ngoài đảm nhận. Nội dung học phần có thể điều chỉnh theo kế hoạch và chương trình đào tạo của trường bên ngoài.
Download Ma trận chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo tại đây
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Quản lý rủi ro tài chính: Phụ trách đánh giá, kiểm soát và đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động liên quan đến tài chính của doanh nghiệp.
- Quản lý chất lượng và vận hành: Giám sát quy trình hoạt động, đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất/dịch vụ, nâng cao hiệu quả quản lý.
- Phân tích và tư vấn chiến lược kinh doanh: Thu thập, phân tích dữ liệu kinh doanh, dự báo xu hướng, hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển.
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |