Sinh viên được đào tạo về quản lý dịch vụ khách sạn, tổ chức sự kiện và chiến lược marketing du lịch. Chương trình nhấn mạnh kỹ năng chăm sóc khách hàng, tối ưu chất lượng dịch vụ và vận hành doanh nghiệp du lịch. Cơ hội nghề nghiệp đa dạng trong lĩnh vực lưu trú, lữ hành và tổ chức sự kiện, phù hợp với xu hướng phát triển của ngành du lịch và dịch vụ.
Phần 1: Các học phần tiêu biểu của chuyên ngành
Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Ngôn ngữ giảng dạy |
BSA4044 | Quản trị điểm đến du lịch (xem tóm tắt) Tourism Destination Management | 3 | Tiếng Việt |
BSA4045 | Quản trị dịch vụ trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Service management in Hospitality and Leisure | 3 | Tiếng Việt |
BSA4046 | Quản trị sự kiện (xem tóm tắt) Event management | 3 | Tiếng Việt |
BSA4047 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Human resource management in Hospitality and Leisure | 3 | Tiếng Anh |
BSA4048 | Quản trị đổi mới trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Innovation management in Hospitality and Leisure | 3 | Tiếng Anh |
BSA4049 | Marketing trong khách sạn (xem tóm tắt) Marketing in hospitality | 3 | Tiếng Việt |
BSA4053 | Quản trị chất lượng trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Quality management in Hospitality and Leisure | 3 | Tiếng Việt |
Phần 2: Tổng quan các khối kiến thức sinh viên cần tích luỹ trong chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết |
---|---|---|---|---|
I | Khối kiến thức chung (Chưa tính tín chỉ các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, kỹ năng bổ trợ) | 26 |
| |
1 | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin Philosophy of Marxism – Leninism | 3 |
|
2 | PEC1008 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin Political economy of Marxism – Leninism | 2 | PHI1006 |
3 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism | 2 |
|
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 |
|
5 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the communist Party of Vietnam | 2 |
|
6 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 |
|
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law | 2 |
|
8 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 | 5 |
|
9 | FLF1108 | Tiếng Anh B2 English B2 | 5 | FLF1107 |
10 |
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
11 |
| Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education | 8 |
|
12 | BSA2030 | Kỹ năng bổ trợ Supplementary Skills | 3 |
|
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 10 |
| |
13 | FDE1092 | Toán cao cấp Advanced Mathematics | 4 |
|
14 | FDE1101 | Xác suất thống kê Probability and Statistics | 3 |
|
15 | FDE1005 | Toán kinh tế Mathematics for Economists | 3 |
|
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 14 |
| |
III.1 | Các học phần bắt buộc | 12 |
| |
16 | INE1050 | Kinh tế vi mô Microeconomics | 3 |
|
17 | INE1051 | Kinh tế vĩ mô Macroeconomics | 3 | INE1050 |
18 | BSA1053 | Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics | 3 |
|
19 | INE1052 | Kinh tế lượng Econometrics | 3 | BSA1053 |
III.2 | Các học phần tự chọn | 2/12 |
| |
20 | PEC1052 | Lịch sử Kinh tế Việt Nam Vietnam Economic History | 2 |
|
21 | BSA1056 | Giao tiếp kinh doanh Business Communications | 2 |
|
22 | UEB3002 | Nghệ thuật và Nhân văn Arts and Humanity | 2 |
|
23 | UEB3003 | Tư duy sáng tạo Creative thinking | 2 |
|
24 | UEB3001 | Cảm thụ âm nhạc Music Appreciation | 2 |
|
25 | FDE3032 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh tế và kinh doanh Applying AI in Economics and Business | 2 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 17 |
| |
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 14 |
| |
26 | BSA2004 | Quản trị học Principles of Management | 3 |
|
27 | BSA2001 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting | 3 |
|
28 | BSA2018 | Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance | 3 | BSA2001 |
29 | BSA2002 | Nguyên lý Marketing Principles of Marketing | 3 |
|
30 | BSA3082 | Phương pháp nghiên cứu kinh doanh Business Research Methodolody | 2 |
|
IV.2 | Các học phần tự chọn | 3/9 |
| |
31 | BSA2103 | Nguyên lý Quản trị kinh doanh Principles of Business Administration | 3 |
|
32 | BSA3063 | Luật doanh nghiệp Business Law | 3 |
|
33 | INE2020 | International Business | 3 | INE1051 |
V | Khối kiến thức ngành | 63 |
| |
V.1 | Các học phần bắt buộc | 18 |
| |
34 | BSA3031 | Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp Entrepreneurship | 3 |
|
35 | BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực Human resource management | 3 |
|
36 | BSA4018 | Văn hoá doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh Corporate culture and Business ethics | 3 |
|
37 | BSA4033 | Quản trị tác nghiệp Operations management | 3 |
|
38 | BSA2005 | Quản trị chiến lược Strategic management | 3 |
|
39 | BSA3070 | Quản trị Công nghệ Technology Management | 3 |
|
V.2 | Các học phần tự chọn | 30/65 |
| |
V.2.1 | Các học phần chuyên ngành |
|
| |
| Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh khách sạn và lữ hành Hospitality and Tourism Management | 21 |
| |
40 | BSA4044 | Quản trị điểm đến du lịch (xem tóm tắt) Tourism Destination Management | 3 |
|
41 | BSA4045 | Quản trị dịch vụ trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Service management in Hospitality and Leisure | 3 |
|
42 | BSA4046 | Quản trị sự kiện (xem tóm tắt) Event management | 3 |
|
43 | BSA4047 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Human resource management in Hospitality and Leisure | 3 |
|
44 | BSA4048 | Quản trị đổi mới trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Innovation management in Hospitality and Leisure | 3 |
|
45 | BSA4049 | Marketing trong khách sạn (xem tóm tắt) Marketing in hospitality | 3 |
|
46 | BSA4053 | Quản trị chất lượng trong khách sạn và lữ hành (xem tóm tắt) Quality management in Hospitality and Leisure | 3 |
|
V.2.2 | Các học phần bổ trợ | 9/44 |
| |
47 | BSA3036 | Quản trị dự án Project management | 3 |
|
48 | BSA3035 | Các mô hình ra quyết định Decision-making models | 3 |
|
49 | BSA3065 | Đại cương về phát triển doanh nghiệp Fundamentals of Business Development | 3 |
|
50 | INE3104 | Thương mại điện tử E-commerce | 3 | INT1004 |
51 | BSA4029 | Quản trị đổi mới sáng tạo Innovation management | 3 |
|
52 | BSA3001 | Marketing quốc tế International marketing | 3 | BSA2002 |
53 | BSA3067 | Quản trị sự thay đổi Change management | 3 |
|
54 | BSA4054 | Marketing mạng xã hội Social Media Marketing | 3 | BSA2002 |
55 | BSA4055 | Tâm lý học quản trị Psychology in management | 3 |
|
56 | UEB3006 | Bảo vệ bí mật nhà nước và phòng, chống tham nhũng(1) Protection of State Secrets and Prevention of Corruption | 2 |
|
57 | UEB3013 | Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh nội bộ(1) Fundamentals of Internal Security Protection | 3 |
|
58 | UEB3012 | Kỹ năng ngoại giao số(1) Digital Diplomacy Skills | 3 |
|
59 | PEC3062 | Ngoại giao kinh tế Economic diplomacy | 3 |
|
60 | FDE4033 | Tin học ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh Applied Informatics in Economics and Business | 3 | INT1004 |
61 | INE4060 | Thâm nhập và tăng trưởng ở thị trường nước ngoài Foreign Market Entry and Growth | 3 |
|
V.3 | Thực tập, thực tế và niên luận | 9 |
| |
62 | BSA4004 | Kiến tập Pre- internship | 2 |
|
63 | BSA4005 | Thực tập thực tế Internship | 4 |
|
64 | BSA4050 | Niên luận Internship project | 3 |
|
V.4 | Khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận |
|
| |
65 | BSA4052 | Khóa luận tốt nghiệp Dissertation | 6 |
|
| Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 6 |
| |
66 | BSA3040 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Corporate Social Responsibility | 3 |
|
8 | BSA4024 | Quản trị công ty Corporate Governance | 3 |
|
|
| Tổng cộng | 130 |
|
Ghi chú:
1. Các học phần được in đậm, nghiêng: Học phần giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Các học phần tự chọn theo chuyên ngành (21 tín chỉ) được lựa chọn theo nhóm học phần V.2.1, sinh viên có thể lựa chọn các học phần trong các chuyên ngành khác để làm học phần tự chọn bổ trợ.
3. (1) là học phần do các trường bên ngoài đảm nhận. Nội dung học phần có thể điều chỉnh theo kế hoạch và chương trình đào tạo của trường bên ngoài.
Download Ma trận chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo tại đây
Phần 3: Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp
- Quản lý dịch vụ khách sạn và du lịch: Giám sát hoạt động dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
- Tổ chức và điều phối sự kiện: Lập kế hoạch, tổ chức và quản lý các sự kiện, hội nghị, chương trình quy mô khác nhau.
- Marketing và phát triển du lịch: Xây dựng chiến lược tiếp thị, thu hút khách hàng, mở rộng thị trường trong lĩnh vực du lịch và khách sạn.
- Nghiên cứu và giảng dạy: Tham gia nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực quản trị khách sạn, du lịch và dịch vụ.
Để được tư vấn về Thông tin tuyển sinh và Chương trình học tại UEB, vui lòng liên hệ: - Hotline: 0913 486 773 - Chuyên trang tuyển sinh: https://tuyensinhdaihoc.ueb.edu.vn/ - Facebook: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn - Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |