Cụ thể như sau:
TT |
Môn học |
Số tín chỉ |
Số buổi |
Lớp |
Đợt học |
Buổi học |
Phòng học |
Ghi chú |
1 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết D |
24/11-16/12/2012 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
103NTC |
|
2 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết E |
24/11-16/12/2012 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
103NTC |
|
3 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết F |
24/11-16/12/2012 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
204NTC |
|
4 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết G |
24/11-16/12/2012 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
204NTC |
|
5 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết H |
24/11-16/12/2012 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
707V.Úc |
|
6 |
Triết học |
2 |
8 |
Triết I |
24/11-16/12/2012 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
707V.Úc |
|
7 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA7 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
104NTC |
|
8 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA8 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
105NTC |
|
9 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA9 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
104NTC |
|
10 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA10 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
105NTC |
|
11 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA11 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
106NTC |
|
12 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA12 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
107NTC |
|
13 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA13 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
106NTC |
|
14 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA14 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
107NTC |
|
15 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA15 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
802V.Úc |
|
16 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA16 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Chủ Nhật (Sáng, Chiều) |
809V.Úc |
|
17 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA17 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
802V.Úc |
|
18 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
TA18 |
24/11/2012-13/01/2013 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều) |
809V.Úc |
|
>>> Xem hoặc download Thời khóa biểu tại đây.
>>> Xem hoặc download Danh sách phân lớp tại đây.