Ngày 31/10/2024, trong khuôn khổ đề tài cấp Nhà nước “Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong tư duy tiếp cận và định hướng phát triển mới”; Mã số: KX.04.18/21-25, thuộc Chương trình KH&CN cấp quốc gia “Nghiên cứu khoa học lý luận chính trị giai đoạn 2021-2025”, Mã số KX.04/21-25, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội phối hợp cùng Ban Kinh tế Trung ương, Hội đồng Lý luận Trung Ương tổ chức Hội thảo khoa học với chủ đề “Tư duy tiếp cận và định hướng phát triển mới đối với khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam”.
Đây là sự kiện quan trọng nhằm cung cấp luận cứ khoa học, cơ sở thực tiễn, bối cảnh mới và những yêu cầu đặt ra phục vụ nhiệm vụ xây dựng Đề án sơ kết 5 năm triển khai thực hiện Nghị quyết số 39-NQ/TW ngày 15/01/2019 của Bộ Chính trị về nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác, sử dụng và phát huy các nguồn lực của nền kinh tế và Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030. Đồng thời, hội thảo còn nhằm mục đích trao đổi, thảo luận, tập hợp ý kiến của các cơ quan quản lý nhà nước, chuyên gia, nhà khoa học, lãnh đạo doanh nghiệp về công tác huy động, quản lý, phân bổ và sử dụng các nguồn lực cho phát triển đất nước giai đoạn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, trong đó có nguồn lực vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI); Định hướng hoàn thiện thể chế chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài trong thời gian tới.
Hội thảo đã đưa ra nhiều hàm ý chính sách quan trọng để phát triển khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam. Cụ thể như sau:
- Thích ứng với bối cảnh toàn cầu đầy biến động: Trong bối cảnh thế giới đối mặt với nhiều rủi ro như căng thẳng địa chính trị tại Trung Đông, xung đột Nga-Ukraine, và sự phát triển công nghệ nhanh chóng, Việt Nam cần xây dựng các chính sách linh hoạt và chủ động để ứng phó với các biến động này. Các biện pháp bao gồm xây dựng kịch bản ứng phó, thúc đẩy hợp tác quốc tế và duy trì sự ổn định trong môi trường đầu tư, nhằm tạo niềm tin cho nhà đầu tư về một môi trường kinh doanh an toàn và bền vững.
- Tạo môi trường đầu tư thuận lợi và ổn định thông qua đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện hạ tầng: Môi trường đầu tư thuận lợi và ổn định là yếu tố quan trọng để thu hút dòng vốn FDI dài hạn. Hiện nay, thủ tục hành chính phức tạp và cơ sở hạ tầng giao thông chưa phát triển đang là những rào cản chính. Việt Nam cần tiếp tục đơn giản hóa thủ tục pháp lý và xây dựng khung pháp lý minh bạch, hiệu quả. Việc số hóa và tự động hóa quy trình hành chính sẽ giảm thiểu chồng chéo, đồng thời đầu tư vào nâng cấp hạ tầng giao thông như đường bộ, cảng biển và sân bay để đáp ứng nhu cầu vận chuyển. Bên cạnh đó, cần có cơ chế bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đảm bảo sự ổn định trong môi trường kinh doanh.
- Khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và phát triển hệ sinh thái công nghệ: Để bắt kịp cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, Việt Nam cần tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ xanh. Các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) nên được xây dựng, đồng thời thành lập các khu công nghệ cao với các ưu đãi đặc biệt để thu hút nhà đầu tư vào các ngành công nghệ tiên tiến. Bên cạnh đó, việc thiết lập các gói hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp, cùng với cơ chế đối thoại thường xuyên giữa chính phủ và nhà đầu tư, sẽ giúp tháo gỡ các vướng mắc và đảm bảo Việt Nam duy trì sức cạnh tranh trong cuộc đua công nghệ toàn cầu. Ngoài ra, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái công nghệ và thị trường công nghệ hoàn chỉnh. Điều này bao gồm thiết lập các trung tâm R&D, chính sách thu hút FDI vào công nghệ cao, và chương trình đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Phát triển thị trường công nghệ cũng là yếu tố quan trọng, giúp tăng cường ứng dụng và chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI, từ đó thúc đẩy Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư vào công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
- Phát triển năng lượng tái tạo và kinh tế xanh: Sự biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững đã thúc đẩy nhu cầu đầu tư vào năng lượng tái tạo. Việt Nam cần tập trung thu hút các dự án FDI trong lĩnh vực này nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng. Chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính đặc biệt cần được áp dụng cho các dự án năng lượng tái tạo và công nghiệp sạch. Khuyến khích sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong sản xuất và tiêu dùng sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
- Tăng cường chuyển giao công nghệ và liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, tối ưu hóa hiệu ứng lan tỏa của FDI: Mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước hiện còn hạn chế, khiến nền kinh tế Việt Nam chưa thể khai thác triệt để các lợi ích từ FDI. Để tối ưu hóa hiệu ứng lan tỏa, Việt Nam cần thúc đẩy sự hợp tác này thông qua các chính sách khuyến khích chuyển giao công nghệ, chẳng hạn như hỗ trợ tài chính và ưu đãi cho các dự án có kế hoạch liên kết với doanh nghiệp nội địa. Đồng thời, cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo hợp tác giữa doanh nghiệp FDI và các trường đại học nhằm giúp doanh nghiệp trong nước tham gia sâu vào chuỗi cung ứng, học hỏi và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Điều này sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp nội địa. Ngoài ra, các chính sách khuyến khích doanh nghiệp FDI kết nối sâu hơn với doanh nghiệp trong nước sẽ giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa. Chính phủ nên triển khai các chương trình và chính sách hỗ trợ cụ thể để doanh nghiệp nội địa có thể tham gia hiệu quả vào chuỗi cung ứng của doanh nghiệp FDI, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và đồng bộ của khu vực kinh tế trong nước.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định để thu hút các dự án FDI công nghệ cao. Việt Nam cần đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ hiện đại. Chính phủ nên hợp tác với doanh nghiệp và trường đại học để thiết kế chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp FDI, đồng thời tạo ra các chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo. Điều này sẽ giúp Việt Nam chuẩn bị sẵn sàng về nguồn nhân lực cho các dự án FDI công nghệ cao.
- Giảm thiểu tình trạng chuyển giá và tăng cường giám sát: Chuyển giá đang gây thất thoát lớn cho ngân sách nhà nước và làm giảm tính công bằng trong môi trường đầu tư. Để kiểm soát tình trạng này, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý mạnh mẽ hơn, kết hợp với tăng cường thanh tra thuế và hợp tác quốc tế về quản lý thuế. Việc áp dụng công nghệ số trong quản lý thuế và minh bạch hóa thông tin tài chính sẽ là công cụ hiệu quả giúp giảm thiểu tình trạng chuyển giá. Đồng thời, các chính sách ưu đãi cần được điều chỉnh để hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn thuế quốc tế, góp phần duy trì môi trường đầu tư công bằng và minh bạch. Việt Nam cũng nên tăng cường các biện pháp kiểm soát chuyển giá để giảm hiện tượng báo lỗ kéo dài ở một số doanh nghiệp FDI, bao gồm xem xét áp dụng thuế doanh thu đối với các doanh nghiệp báo lỗ lâu dài. Những biện pháp này sẽ giúp Việt Nam bảo vệ nguồn thu ngân sách và cải thiện tính minh bạch trong môi trường đầu tư.
- Xây dựng bộ chỉ số FDI bền vững để thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường: Để đảm bảo chất lượng FDI và hạn chế phụ thuộc vào một số nhà đầu tư lớn, Việt Nam cần xây dựng một bộ chỉ số FDI bền vững. Bộ chỉ số này sẽ giúp theo dõi tác động của FDI đến kinh tế, xã hội và môi trường, làm cơ sở cho điều chỉnh chiến lược thu hút FDI theo hướng thân thiện với môi trường. Chính phủ cũng nên tái cấu trúc các ưu đãi đầu tư, mở rộng từ ưu đãi thuế sang hỗ trợ hạ tầng và nghiên cứu phát triển, tạo điều kiện thu hút các dự án FDI bền vững, tăng cường vị thế của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế quan tâm đến phát triển bền vững.
- Chuyển hướng chính sách ưu đãi từ thu nhập sang chi phí và từ trước đầu tư sang sau đầu tư để thu hút FDI chất lượng cao: Hiện nay, các chính sách ưu đãi dựa trên thu nhập của Việt Nam đang dần mất tính cạnh tranh. Để thu hút các dự án FDI công nghệ cao và kinh tế xanh, Việt Nam cần chuyển sang ưu đãi dựa trên chi phí, bao gồm hỗ trợ chi phí đào tạo nhân lực, nghiên cứu và phát triển (R&D), và công nghệ sạch. Cụ thể, chính sách này có thể bao gồm chi trả một phần chi phí cho đào tạo kỹ năng chuyên sâu, hỗ trợ nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới, và giảm phí sử dụng điện tái tạo tại các khu công nghiệp xanh. Bên cạnh đó, cần chuyển hướng ưu đãi từ giai đoạn trước đầu tư sang hỗ trợ sau khi dự án đã triển khai. Việc này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp FDI gia tăng giá trị lâu dài và tích cực chuyển giao công nghệ cho nền kinh tế Việt Nam, đồng thời giúp duy trì tính cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
- Phát triển các khu vực kém phát triển và cân bằng vùng miền: Hiện phần lớn FDI đang tập trung tại các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội, gây bất bình đẳng vùng miền. Chính phủ cần có chiến lược khuyến khích đầu tư vào các khu vực kém phát triển thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực. Việc phát triển đồng đều các vùng miền không chỉ giúp giảm bất bình đẳng kinh tế mà còn tăng sức hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng của từng khu vực trong cả nước.
Tóm lại, để phát triển khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Việt Nam cần áp dụng một loạt chính sách linh hoạt và có tầm nhìn chiến lược. Những hàm ý chính sách đã được thảo luận không chỉ nhằm thu hút FDI mà còn hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế Việt Nam. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện hạ tầng, và xây dựng môi trường đầu tư ổn định là những yếu tố nền tảng để tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Đồng thời, khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao, kinh tế xanh và phát triển đồng đều vùng miền sẽ giúp Việt Nam tối ưu hóa lợi ích từ FDI, giảm sự phụ thuộc và gia tăng giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước sẽ góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng một nền kinh tế hiện đại, bền vững và hội nhập sâu rộng.