New Nghien Cuu
 Search

Chính sách thúc đẩy thị trường chứng chỉ carbon và phát triển bền vững ở Việt Nam

Trong nỗ lực xây dựng thị trường carbon, Hội thảo khoa học quốc gia “Chính sách thúc đẩy thị trường chứng chỉ carbon và phát triển bền vững” đã được tổ chức bởi Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội. Hội thảo này là sự kiện quan trọng, quy tụ các chuyên gia, nhà quản lý, và doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và thị trường carbon, nhằm thảo luận các giải pháp chính sách và chiến lược để thúc đẩy sự phát triển bền vững tại Việt Nam.


1. Bối cảnh

Biến đổi khí hậu hiện là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Là một quốc gia dễ bị tổn thương bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan, Việt Nam đang đối mặt với những vấn đề như mực nước biển dâng, hạn hán, và lũ lụt ngày càng nghiêm trọng. Trước bối cảnh đó, việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính là một trong những mục tiêu trọng tâm trong chiến lược phát triển của Việt Nam. Trong quá trình thực hiện cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, Việt Nam đã tham gia Thỏa thuận Paris và cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Một trong những công cụ chính để đạt được mục tiêu này là phát triển thị trường chứng chỉ carbon.

Thị trường chứng chỉ carbon cho phép các quốc gia và doanh nghiệp mua bán quyền phát thải, từ đó khuyến khích giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính thông qua cơ chế thị trường. Các quốc gia trên thế giới như Liên minh Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản, và New Zealand đều đã xây dựng và triển khai hệ thống giao dịch tín chỉ carbon (ETS) thành công. Hệ thống này giúp các quốc gia quản lý giới hạn phát thải của họ và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Ví dụ, hệ thống ETS của EU được xem là một trong những mô hình tiêu biểu, giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ sạch và giảm thiểu lượng phát thải​.

Tại Việt Nam, thị trường chứng chỉ carbon đang ở giai đoạn đầu phát triển. Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP ban hành vào đầu năm 2022, Việt Nam đã thiết lập lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước. Theo kế hoạch, từ nay đến năm 2027, Việt Nam sẽ tập trung vào việc xây dựng cơ chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon và kết nối với thị trường quốc tế vào năm 2028. Đây là bước quan trọng trong việc hiện thực hóa cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam tại Hội nghị COP26.

2. Đánh giá thực trạng

2.1. Thực trạng phát triển thị trường chứng chỉ carbon tại Việt Nam

Thị trường chứng chỉ carbon ở Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu với nhiều cơ hội nhưng cũng gặp không ít thách thức. Hiện nay, việc phát triển thị trường này dựa vào các cơ chế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) và các sáng kiến giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong các ngành công nghiệp lớn. Theo thống kê, Việt Nam đã triển khai khoảng 276 dự án theo CDM và phát hành hơn 30 triệu tín chỉ carbon. Những dự án này đã giúp giảm một lượng đáng kể khí nhà kính, đóng góp vào việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường carbon tại Việt Nam vẫn còn hạn chế và chưa đạt được quy mô và hiệu quả như các nước tiên tiến. Một trong những lý do chính là việc thiếu một khung pháp lý đầy đủ và minh bạch để hướng dẫn và quản lý việc giao dịch tín chỉ carbon. Các quy định hiện hành chủ yếu tập trung vào việc khuyến khích các doanh nghiệp lớn tham gia vào thị trường tự nguyện, trong khi nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn còn mơ hồ về lợi ích và cách thức tham gia​. Thêm vào đó, việc kiểm kê và theo dõi lượng phát thải của các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn chưa được triển khai đồng bộ. Hiện chỉ có một số doanh nghiệp lớn trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép, xi măng, và năng lượng có khả năng thực hiện kiểm kê khí nhà kính, còn phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa thiếu năng lực kỹ thuật và tài chính để triển khai các hoạt động này. Điều này khiến cho việc đo lường và xác minh lượng phát thải để giao dịch tín chỉ carbon trở nên khó khăn​.

2.2. Cơ chế và hành lang pháp lý chưa hoàn chỉnh

Mặc dù Việt Nam đã đưa ra các chính sách và quy định về giảm phát thải, bao gồm Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, nhưng cơ chế pháp lý hiện hành vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu của thị trường carbon. Nghị định 06/2022 đã đặt ra mục tiêu đến năm 2027 sẽ hoàn thiện hệ thống quản lý tín chỉ carbon và đưa vào hoạt động sàn giao dịch carbon chính thức vào năm 2028. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần phải có sự điều chỉnh và bổ sung một loạt các quy định pháp lý, đặc biệt là về quy trình kiểm kê khí nhà kính, quy chuẩn phát thải, và cơ chế giám sát độc lập.

Việc thiếu một cơ chế kiểm soát và quản lý thống nhất khiến cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định và tiếp cận thị trường carbon. Hiện tại, nhiều doanh nghiệp chưa có đủ kiến thức và công cụ để thực hiện các bước cần thiết để tham gia vào thị trường này. Điều này dẫn đến tình trạng thị trường vẫn còn bị phân mảnh và hoạt động không đồng nhất, làm giảm hiệu quả tổng thể của các nỗ lực giảm phát thải. Ngoài ra, quá trình phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam cũng đang đối mặt với các rào cản về kỹ thuật và hạ tầng. Các hệ thống công nghệ hỗ trợ việc theo dõi và quản lý lượng phát thải vẫn chưa được triển khai rộng rãi. Điều này gây ra sự thiếu minh bạch trong quá trình giao dịch và làm giảm độ tin cậy của thị trường. Do đó, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào các hệ thống công nghệ để hỗ trợ quản lý và giám sát thị trường carbon.

2.3. Sự tham gia của doanh nghiệp và các thách thức kỹ thuật

Mặc dù thị trường carbon mang lại nhiều tiềm năng kinh tế cho doanh nghiệp, nhưng việc tham gia vào thị trường này vẫn gặp nhiều khó khăn do các thách thức về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không đủ nguồn lực để đầu tư vào các dự án giảm phát thải hoặc thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Chi phí liên quan đến việc triển khai các công nghệ sạch và các quy trình kiểm kê lượng phát thải thường rất cao, gây ra trở ngại lớn cho các doanh nghiệp trong nước​.

Thêm vào đó, hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho việc giao dịch tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn chưa hoàn chỉnh. Nhiều doanh nghiệp không có hệ thống theo dõi khí thải, thiếu các công cụ để đo lường chính xác lượng phát thải và tính toán tín chỉ carbon. Điều này làm giảm khả năng tham gia của các doanh nghiệp vào thị trường carbon, và làm tăng rủi ro gian lận hoặc thiếu minh bạch trong các giao dịch tín chỉ carbon.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp còn gặp phải những khó khăn trong việc hiểu và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến thị trường carbon. Quy trình kiểm kê phát thải, đăng ký tham gia thị trường, và các yêu cầu về báo cáo phát thải thường phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn thiếu nguồn lực và kiến thức để tham gia thị trường carbon một cách hiệu quả​

2.4. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Nhiều quốc gia trên thế giới đã phát triển thành công thị trường chứng chỉ carbon, từ đó đạt được các mục tiêu giảm phát thải và thúc đẩy nền kinh tế xanh. Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những ví dụ điển hình với Hệ thống Giao dịch Khí thải (ETS), một trong những thị trường tín chỉ carbon lớn nhất thế giới. ETS đã giúp các quốc gia thành viên EU giảm đáng kể lượng phát thải và thúc đẩy các ngành công nghiệp áp dụng công nghệ sạch.

Trung Quốc cũng là một quốc gia tiên phong trong việc phát triển thị trường tín chỉ carbon. Nước này đã thí điểm hệ thống ETS tại một số tỉnh thành từ năm 2013 và chính thức triển khai hệ thống giao dịch carbon quốc gia vào năm 2021. Thị trường carbon của Trung Quốc hiện là thị trường lớn nhất thế giới, với các doanh nghiệp lớn tham gia vào hệ thống và giao dịch lượng tín chỉ carbon lớn.

Bài học từ các quốc gia này cho thấy, một thị trường tín chỉ carbon thành công cần phải có khung pháp lý rõ ràng, hệ thống giám sát chặt chẽ, và sự tham gia tích cực từ cả phía doanh nghiệp lẫn Nhà nước. Cơ chế tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy họ tham gia vào thị trường và thực hiện các dự án giảm phát thải.

2.5. Tính liên kết với phát triển bền vững

Thị trường chứng chỉ carbon không chỉ là công cụ quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính mà còn gắn liền với các mục tiêu phát triển bền vững. Việc thúc đẩy thị trường này giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ xanh và năng lượng tái tạo, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường. Việt Nam đã xác định rõ rằng, việc xây dựng thị trường carbon là một trong những chiến lược trọng tâm để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

3. Gợi mở chính sách

Thứ nhất, cần phát triển khung pháp lý đầy đủ và đồng bộ cho thị trường chứng chỉ carbon

  • Xây dựng khung pháp lý thống nhất cho thị trường tín chỉ carbon, bao gồm các quy định về phát thải, kiểm kê khí nhà kính, và cơ chế giao dịch tín chỉ carbon. Chính phủ cần ban hành các quy định rõ ràng, chi tiết về trách nhiệm, quyền hạn của các bên tham gia, từ doanh nghiệp, nhà nước đến các tổ chức giám sát độc lập.
  • Thiết lập hệ thống giám sát, báo cáo và kiểm chứng (MRV - Monitoring, Reporting, Verification) đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định lượng phát thải và giảm thiểu rủi ro gian lận. Điều này cũng sẽ đảm bảo rằng các giao dịch tín chỉ carbon diễn ra minh bạch và hiệu quả, góp phần tăng cường lòng tin vào thị trường.
  • Phát triển cơ chế xử lý và xử phạt các vi phạm liên quan đến phát thải khí nhà kính và giao dịch tín chỉ carbon. Việc thiết lập các hình phạt nghiêm ngặt sẽ giúp đảm bảo tính tuân thủ của các bên liên quan, từ đó góp phần nâng cao chất lượng thị trường carbon​.

Thứ hai, cần nâng cao năng lực kỹ thuật và hạ tầng hỗ trợ cho thị trường carbon

  • Đầu tư vào hệ thống công nghệ và cơ sở hạ tầng số để quản lý và giám sát lượng phát thải khí nhà kính. Việt Nam cần xây dựng các cơ sở dữ liệu liên quan đến lượng phát thải và giao dịch tín chỉ carbon, giúp các doanh nghiệp và nhà quản lý dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin​.
  • Tăng cường đào tạo chuyên môn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các bên tham gia thị trường. Đặc biệt, việc đào tạo nhân sự về kiểm kê khí nhà kính và phương pháp giảm phát thải là cần thiết để đảm bảo năng lực tham gia thị trường. Các khóa học và hội thảo chuyên môn cũng cần được tổ chức thường xuyên.
  • Xây dựng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ tham gia vào thị trường carbon. Nhà nước có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính hoặc giảm thuế cho các dự án giảm phát thải, đặc biệt là các dự án liên quan đến năng lượng tái tạo và công nghệ sạch​.

Thứ ba, cần khuyến khích và thúc đẩy sự tham gia của các doanh nghiệp vào thị trường carbon

  • Áp dụng các cơ chế khuyến khích tài chính như miễn, giảm thuế cho các doanh nghiệp tham gia thị trường tín chỉ carbon và thực hiện các dự án giảm phát thải. Điều này sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải và tham gia giao dịch tín chỉ carbon.
  • Xây dựng hệ thống xếp hạng và chứng nhận cho các doanh nghiệp có đóng góp lớn vào việc giảm phát thải, giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường trong và ngoài nước. Các doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn về giảm phát thải sẽ có cơ hội tham gia các thị trường quốc tế với ưu đãi tốt hơn.
  • Tạo cơ hội hợp tác công - tư để các doanh nghiệp có thể hợp tác với các tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ mới nhằm thúc đẩy các dự án giảm phát thải. Các chương trình hợp tác này không chỉ tạo ra các giải pháp sáng tạo mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ từ quốc tế.

Thứ tư, cần mở rộng hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các nước thành công

  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực phát triển thị trường carbon, đặc biệt là với các quốc gia đã triển khai thành công hệ thống ETS như Liên minh châu Âu, Trung Quốc và Nhật Bản. Thông qua việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia này, Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống ETS phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội trong nước.
  • Tham gia các sáng kiến quốc tế về giá trị tín chỉ carbon và các cơ chế tài chính bền vững. Điều này giúp Việt Nam không chỉ học hỏi kinh nghiệm quản lý thị trường mà còn có thể tiếp cận được các nguồn vốn hỗ trợ quốc tế nhằm phát triển các dự án năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • Tăng cường sự tham gia vào các diễn đàn quốc tế về biến đổi khí hậu và thị trường carbon, giúp Việt Nam cập nhật thông tin, xu hướng và các giải pháp mới nhất trong lĩnh vực này. Sự tham gia này còn mở ra cơ hội hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và các nhà đầu tư toàn cầu.

Trường ĐHKT

FullName Email
Address Security code EAGARI
Content