Bài báo này lần đầu tiên nghiên cứu thực nghiệm tác động của các đại dịch đến độ phức tạp kinh tế trong bối cảnh so sánh giữa các quốc gia. Nghiên cứu sử dụng một chỉ số mới về cường độ đại dịch - Chỉ số Thảo luận Đại dịch Toàn cầu (World Pandemic Discussion Index - WPDI). Bằng cách áp dụng phương pháp hồi quy với sai số tiêu chuẩn điều chỉnh trên bộ dữ liệu của 90 quốc gia từ 1996-2019, kết quả cho thấy sự gia tăng thảo luận về đại dịch có thể làm giảm độ phức tạp kinh tế.
Khởi nghiệp xã hội ngày càng trở thành công cụ quan trọng để giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội trên toàn cầu, bao gồm tạo việc làm bền vững và hòa nhập. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp xã hội đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững, với nhiều cuộc thi quốc gia trao giải thưởng cho các dự án khởi nghiệp của giới trẻ. Tuy nhiên, các cuộc thi này có nguy cơ khiến những ứng viên thất bại rời bỏ lĩnh vực khởi nghiệp.
Nghiên cứu “Would external debts promote sustainable development in emerging and low-income countries?” của nhóm tác giả Lưu Ngọc Hiệp, Lưu Hạnh Nguyên và Phùng Thị Thu Hương (Trường Đại học Kinh tế) công bố trên Journal of International Development, 36(2) năm 2024 xem xét tác động của nợ nước ngoài đến phát triển bền vững ở các nền kinh tế mới nổi và các quốc gia có thu nhập thấp. Bằng cách sử dụng mẫu nghiên cứu gồm 101 quốc gia trong giai đoạn 2016-2020, nhóm tác giả phân tích mối liên hệ giữa nợ nước ngoài và tiến trình đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Dữ liệu từ chỉ số SDG và các chỉ số về nợ nước ngoài của Ngân hàng Thế giới được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển bền vững và khối lượng nợ nước ngoài của từng quốc gia.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã tăng trưởng mạnh nhờ các chính sách mới, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế so với các nước phát triển trong khu vực. Theo đó, thay vì tổ chức phát hành là các doanh nghiệp sản xuất, thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu ghi nhận các tổ chức phát hành là các ngân hàng thương mại hoặc các công ty bất động sản.
Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ (MSMEs) với hơn nửa triệu người lao động chiếm tỷ trọng lớn trong khu vực kinh tế tư nhân toàn cầu. Một câu hỏi quan trọng được đặt ra là làm thế nào sử dụng các công cụ tiên tiến như học máy để cải thiện hiệu suất cho các doanh nghiệp này.
Sự tác động, rủi ro và công bố bền vững của biến đổi khí hậu đã thu hút sự quan tâm ngày càng tăng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính nhằm hướng tới Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hiệp Quốc (SDGs). Trong lĩnh vực tài chính về biến đổi khí hậu, các sáng kiến toàn cầu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp tham gia tích cực vào các báo cáo về môi trường và rủi ro khí hậu như một tiêu chí trung tâm để đánh giá mức độ thân thiện với môi trường của doanh nghiệp.
Các mô hình và yếu tố dự báo tham nhũng theo không gian và thời gian là gì? Các nghiên cứu hiện tại đã tiếp cận câu hỏi này thông qua thống kê mô tả hoặc phân tích tự tương quan không gian-thời gian. Hơn nữa, chúng chủ yếu dựa vào các bộ dự báo tùy ý. Tuy nhiên, nghiên cứu của Đậng Trung Chính và các tác giả với tiêu đề “Spatiotemporal dynamics of corruption propagation: A local-level perspective” đăng trên tạp chí Political Geography Vol. 111 đã triển khai phân tích điểm nóng mới nổi và hồi quy có trọng số theo địa lý và thời gian (GTWR) để xem xét tính không đồng nhất của tham nhũng trên khắp Việt Nam.
Nhằm trả lời câu hỏi “Chánh niệm ảnh hưởng như thế nào đến ý định mua hàng của khách hàng trong bối cảnh kết nối vận tải trực tuyến tại Việt Nam?”, nghiên cứu của Hoàng Đàm Lương Thúy, Nguyễn Thu Hà (Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN) và nhóm tác giả với tiêu đề “The role of mindfulness in promoting purchase intention” đăng trên tạp chí Spanish Journal of Marketing - ESIC Vol. 28 Iss. 2 chỉ ra vai trò của chánh niệm - một yếu tố quan trọng trong nhận thức chủ quan và sức khỏe của một cá nhân - đối với ý định mua hàng của khách hàng, với các tác động trung gian là nhận thức về tính dễ sử dụng và nhận thức về tính hữu ích.
Sự cân đối giữa lợi nhuận và rủi ro của cổ phiếu (tức tỷ lệ Sharpe - SR) là một chỉ số quan trọng để tối ưu hóa danh mục đầu tư. Trong những năm qua, yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) ngày càng chứng minh sự ảnh hưởng của nó đến lợi nhuận của cổ phiếu, dẫn đến sự phát triển từ một mô hình hai chiều (rủi ro so sánh với lợi nhuận) thành một bối cảnh đa chiều (ví dụ: rủi ro so sánh với lợi nhuận và với ESG).
Việc xây dựng các doanh nghiệp công nghiệp trở nên cần thiết hơn trong những năm gần đây. Điều quan trọng là các nhà quản lý dự án phải ước tính toàn bộ chi phí của một dự án xây dựng ở giai đoạn đầu này. Các phương pháp hiện tại sử dụng kinh nghiệm của người vận hành như một công thức toán học. Ước tính ban đầu không chính xác do thiếu các điểm dữ liệu có sẵn, dẫn đến chi phí dự án vượt mức.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu cấp thiết về bảo tồn năng lượng, việc hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy hành vi tiết kiệm năng lượng trở nên cực kỳ quan trọng. Nghiên cứu “Determinants of energy-saving behavior among the youth: Does migration play a moderating role?” của nhóm tác giả Tuan Nguyen Anh, Hang Nguyen Thu, Linh Nguyen Thi Thuy, Chi Tran Phuong và Nguyen To The công bố trên tạp chí Energy & Environment (2023) điều tra các yếu tố quyết định hành vi tiết kiệm năng lượng ở thanh thiếu niên, đặc biệt xem xét tác động của tình trạng di cư.
Nguyên nhân khiếu nại có thể dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng trong xây dựng. Hiện chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để xác định nguyên nhân khiếu nại dẫn đến chậm trễ trong xây dựng. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định và đánh giá các nguyên nhân khiếu nại chính góp phần gây ra sự chậm trễ trong xây dựng. Một cuộc khảo sát bằng bảng hỏi được thiết kế để thu thập dữ liệu từ những người thực hành. Từ đó, nghiên cứu xác định có 45 nguyên nhân khiếu nại dẫn tới chậm trễ trong xây dựng.
Chuyển đổi kinh tế được xác định là yếu tố chính quyết định giai đoạn thịnh vượng toàn cầu. Kể từ đầu thế kỷ XXI, dịch vụ đã trở thành động lực chính đáng cho sự phát triển quốc tế, với mức độ cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các doanh nghiệp và quốc gia. Các dịch vụ tìm nguồn cung ứng xe hoặc gọi xe do các công ty mạng lưới vận tải (TNC) cung cấp đã bùng nổ phổ biến đối với người dân đô thị trên thế giới, cả ở các nước phát triển và đang phát triển.
Hệ thống giao thông thông minh (ITS) là một trong những thành phần cơ bản của thành phố thông minh; tuy nhiên, rất ít nghiên cứu xem xét tác động của các yếu tố xung quanh đến hiệu quả và sự phát triển của ITS.
Tin hoạt động của trường
Tin hoạt động của sinh viên
Các thông tin tuyển sinh
Các tài liệu tham khảo phục vụ học tập
Các tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu
Các thông tin khác