ĐHKT: 74 sinh viên được nhận trợ cấp xã hội học kỳ II năm học 2007-2008
Cập nhật lúc 0:00, Chủ Nhật, 27/04/2008 (GMT+7)
Ngày 29/4/2008, Phó hiệu trưởng Trường ĐHKT - ĐHQGHN Trần Anh Tài đã ký quyết định số 520/QĐ-CTSV về việc cấp trợ cấp xã hội học kỳ II năm 2007-2008 cho sinh viên chính quy.
Theo đó, Trường ĐH Kinh tế đã cấp trợ cấp xã hội học kỳ II năm học 2007-2008 cho 74 sinh viên với tổng số tiền là 49.680.000 đồng.
Danh sách cụ thể như sau:
TT
|
HỌC VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐỐI TƯỢNG
|
SỐ TIỀN ĐƯỢC HƯỞNG (đồng)
|
1
|
Đỗ Hoàng Ngân
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
2
|
Đàm Thị Huyền
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
3
|
Đinh Hồng Quân
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
4
|
Hà Thị Ly
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
5
|
Đàm Thị Luyến
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
6
|
Dương Thị Phượng
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
7
|
Phùng Thị Mai
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
8
|
Bùi Thị Xuân Thu
|
QH-2007-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
9
|
Bùi Thị Thanh Bình
|
QH-2007-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
10
|
Nguyễn Đức Lâm
|
QH-2007-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
11
|
Phùng Xuân Hưng
|
QH-2007-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
12
|
Nguyễn Quang Khải
|
QH-2007-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
13
|
Bùi Gia Tuân
|
QH-2007-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
14
|
Nguyễn Ngọc Công
|
QH-2007-E KTCT
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
15
|
Bùi Lệ Hằng
|
QH-2007-E KTĐN
|
Mồ côi cha mẹ
|
600.000
|
16
|
Lê Thị Thanh Lương
|
QH-2007-E KTĐN
|
Mồ côi cha mẹ
|
600.000
|
17
|
Phạm Thị Trà My
|
QH-2007-E KTĐN
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
18
|
Dương Tiến Phượng
|
QH-2007-E KTĐN
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
19
|
Hoàng Thị Thương
|
QH-2007-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
20
|
Nguyễn Thị Hương
|
QH-2007-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
21
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
QH-2007-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
22
|
Lý Đại Hùng
|
QH-2007-E CLC
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
23
|
Dương Ngọc An
|
QH-2007-E CLC
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
24
|
Trần Thị Hải
|
QH-2006-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
25
|
Tống Thị Thu Thuỷ
|
QH-2006-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
26
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
QH-2006-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
27
|
Hoàng Thị Thuý An
|
QH-2006-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
28
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
29
|
Lê Thị Hồng Phượng
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
30
|
Nguyễn Thị Xuân
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
31
|
Đồng Thị Phương Thanh
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
32
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
33
|
Mai Thị Sen
|
QH-2006-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
34
|
Nguyễn Thị Ngọc Thắng
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
35
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
36
|
Tạ Ngọc Cảnh
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
37
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
38
|
Phạm Văn Hiếu
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
39
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
40
|
Đào Thị Lơn
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
41
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
42
|
Nguyễn Công Linh
|
QH-2006-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
43
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
QH-2006-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
44
|
Đồng Văn Chung
|
QH-2006-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
45
|
Nguyễn Thị Dung
|
QH-2006-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
46
|
Phạm Văn Đồng
|
QH-2006-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
47
|
Phạm Văn Quang
|
QH-2006-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
48
|
Quách Thị Thương
|
QH-2006-E KTĐN
|
DTTSVC
|
840.000
|
49
|
Lê Tuấn Anh
|
QH-2006-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
50
|
Trần Thái Bình
|
QH-2006-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
51
|
Lê Hải Yến
|
QH-2006-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
52
|
Bạch Thị Thu Hà
|
QH-2005-E TCNH
|
DTTSVC
|
840.000
|
53
|
Hồ Sĩ Trọng
|
QH-2005-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
54
|
Lương Văn Khanh
|
QH-2005-E QTKD
|
DTTSVC
|
840.000
|
55
|
Lương Văn Hải
|
QH-2005-E QTKD
|
DTTS ở xãVSVX
|
840.000
|
56
|
Hà Thị Khuyên
|
QH-2005-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
57
|
Trịnh Công Sơn
|
QH-2005-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
58
|
Phạm Quốc Trị
|
QH-2005-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
59
|
Đỗ Thị Thắng
|
QH-2005-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
60
|
Trần Khả Tú
|
QH-2005-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
61
|
Thái Văn Hùng
|
QH-2005-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
62
|
Phạm Đình Hải
|
QH-2005-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
63
|
Nguyễn Thị Yến
|
QH-2005-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
64
|
Vi Thị Mai Châu
|
QH-2004-E TCNH
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
65
|
Trần Thị Như
|
QH-2004-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
66
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
QH-2004-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
67
|
Lê Thị Thắm
|
QH-2004-E TCNH
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
68
|
Lục Thành Quảng
|
QH-2004-E QTKD
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
69
|
Lê Thị Diềm
|
QH-2004-E KTCT
|
DTTS ở xã ĐBKK
|
840.000
|
70
|
Tô Trọng Hùng
|
QH-2004-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
71
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
QH-2004-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
72
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
QH-2004-E KTCT
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
73
|
Phạm Thị Hằng
|
QH-2004-E KTĐN
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
74
|
Lê Thị Thùy Dung
|
QH-2004-E CLC
|
Hộ nghèo
|
600.000
|
|
|
|
Tổng cộng:
|
49.680.000
|
Phú Thọ