105 sinh viên thuộc diện chính sách ưu đãi được miễn học phí
Cập nhật lúc 14:24, Thứ Tư, 21/11/2007 (GMT+7)
Ảnh: Nguyễn Lưu
Ngày 21/11/2007, Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế đã ký Quyết định số 1336/ĐHKT/QĐ-CTSV về việc miễn học phí cho 105 sinh viên thuộc diện chính sách ưu đãi từ học kỳ II năm học 2006 - 2007 cho đến hết khóa học. Những sinh viên học 2 chuyên ngành sẽ không được miễn học phí học chuyên ngành 2. Cụ thể như sau:
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Đối tượng
|
1
|
Nguyễn Thị Huệ
|
QH-2003-E CLC
|
NCTB4/4
|
2
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
QH-2003-E CLC
|
CTB3/4
|
3
|
Trần Thúy Nga
|
QH-2003-E TCNH
|
CTB4/4
|
4
|
Bùi Thị Ngọc Yến
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB3/4
|
5
|
Phạm Quang Huy
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
6
|
Ninh Thị Dịu
|
QH-2003-E QTKD
|
CBB3/3
|
7
|
Mai Xuân Trọng
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
8
|
Đặng Văn Sơn
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
9
|
Lê Thị Nhàn
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
10
|
Trần Thị My Hương
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
11
|
Khổng Văn Sinh
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
12
|
Tạ Thị Vân
|
QH-2003-E QTKD
|
CNNCĐHH
|
13
|
Lê Thị Hải Lam
|
QH-2003-E QTKD
|
CTB4/4
|
14
|
Dương Thị Thanh Phương
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB3/4
|
15
|
Nguyễn Thị Việt Châu
|
QH-2003-E-KTĐN
|
CTB4/4
|
16
|
Lê Thị Kim Cúc
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
17
|
Trần Thị Dân Huyền
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
18
|
Hoàng Thị Mai Phương
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
19
|
Đặng Thị Sự
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
20
|
Hoàng Mạnh Hùng
|
QH-2003-E KTĐN
|
NCTB4/4
|
21
|
Bùi Thị Liên Ngọc
|
QH-2003-E KTĐN
|
NCTB4/4
|
22
|
Hà Văn Đông
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
23
|
Phạm Thị Thúy Lệ
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
24
|
Lê Thị Thanh Thúy
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
25
|
Trần Thị Hoa
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
26
|
Nguyễn Thế Vương Anh
|
QH-2003-E KTĐN
|
CTB4/4
|
27
|
Nguyễn Thị Cẩm Hằng
|
QH-2003-E KTCT
|
CTB3/4
|
28
|
Nguyễn Thị Như Trang
|
QH-2003-E KTCT
|
CTB3/4
|
29
|
Bùi Thị Huyền
|
QH-2003-E KTCT
|
CTB4/4
|
30
|
Phạm Thúy Ngần
|
QH-2003-E KTCT
|
CTB4/4
|
31
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
QH-2003-E KTCT
|
CTB3/4
|
32
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB3/4
|
33
|
Nguyễn Thị Hiên
|
QH-2004-E KTĐN
|
CNNCĐHH
|
34
|
Nguyễn Tùng Linh
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
35
|
Tạ Nguyễn Thu Thúy
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
36
|
Trần Thị Xuân Mai
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB3/4
|
37
|
Lê Minh Ngọc
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
38
|
Nguyễn Thị Hoa
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
39
|
Lê Huy Hoàng
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
40
|
Bạch Thị Mai Hương
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
41
|
Nguyễn Thị Liên
|
QH-2004-E KTĐN
|
CTB4/4
|
42
|
Đào Hồng Tiệm
|
QH-2004-E KTĐN
|
CBB3/3
|
43
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
QH-2004-E KTCT
|
CTB3/4
|
44
|
Đặng Thị Thu Hằng
|
QH-2004-E-KTCT
|
CTB4/4
|
45
|
Vũ Thị Hiền
|
QH-2004-E-KTCT
|
CTB4/4
|
46
|
Trịnh Thị Mến
|
QH-2004-E-KTCT
|
CBB3/3
|
47
|
Bùi Văn Tá
|
QH-2004-E KTCT
|
CBB3/3
|
48
|
Trương Thị Vân Anh
|
QH-2004-E KTCT
|
CTB3/4
|
49
|
Đinh Quang Dương
|
QH-2004-E KTCT
|
CTB4/4
|
50
|
Nguyễn Văn Tín
|
QH-2004-E KTCT
|
CTB4/4
|
51
|
Lý Thị Tú
|
QH-2004-E KTCT
|
CTB4/4
|
52
|
Nguyễn Ngọc Điềm
|
QH-2004-E-QTKD
|
CTB4/4
|
53
|
Đặng Thị Mai
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
54
|
Đinh Minh Bảo
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB3/4
|
55
|
Ngô Kim Dung
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
56
|
Đỗ Đức Hòa
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
57
|
Trần Thị Hương
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
58
|
Nguyễn Trung Linh
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
59
|
Nguyễn Thị Trang Nhung
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
60
|
Vương Xuân Quý
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
61
|
Nguyễn Nam Thắng
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB3/4
|
62
|
Nguyễn Thị Thủy
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
63
|
Nguyễn Thị Thương
|
QH-2004-E QTKD
|
CTB4/4
|
64
|
Hoàng Bích Liên
|
QH-2004-E TCNH
|
CBB3/3
|
65
|
Nguyễn Giang Nam
|
QH-2004-E TCNH
|
CTB3/4
|
66
|
Nguyễn Bá Tấn
|
QH-2004-E TCNH
|
NCBB3/3
|
67
|
Bùi Thị Bích Thuận
|
QH-2004-E TCNH
|
CTB4/4
|
68
|
Đào Thị Thu Thủy
|
QH-2004-E TCNH
|
NCTB4/4
|
69
|
Trần Khánh Như
|
QH-2005-E CLC
|
CTB4/4
|
70
|
Phạm Thị Hoa
|
QH-2005-E CLC
|
CTB4/4
|
71
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
QH-2005-E CLC
|
CTB3/4
|
72
|
Đỗ Thị Thúy Điệp
|
QH-2005-E KTCT
|
CTB4/4
|
73
|
Nguyễn Đức Tôn
|
QH-2005-E KTCT
|
CTB4/4
|
74
|
Nguyễn Đình Xô
|
QH-2005-E KTCT
|
CTB4/4
|
75
|
Ngô Thị Hạnh
|
QH-2005-E QTKD
|
CTB3/4
|
76
|
Trần Thị Thúy Lan
|
QH-2005-E QTKD
|
CTB3/4
|
77
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
QH-2005-E QTKD
|
CTB4/4
|
78
|
Nguyễn Thị Luyến
|
QH-2005-E QTKD
|
CBB3/3
|
79
|
Nguyễn Thị Oanh
|
QH-2005-E QTKD
|
CTB4/4
|
80
|
Lâm Thị Trang
|
QH-2005-E QTKD
|
CTB4/4
|
81
|
Trần Thị Bình
|
QH-2005-E KTĐN
|
CTB3/4
|
82
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
QH-2005-E KTĐN
|
NCTB4/4
|
83
|
Nguyễn Hiền Lương
|
QH-2005-E KTĐN
|
CTB4/4
|
84
|
Lưu Thị Phương Chi
|
QH-2005-E TCNH
|
CTB4/4
|
85
|
Hà Hương Giang
|
QH-2005-E TCNH
|
CTB3/4
|
86
|
Phạm Thị Thùy Dung
|
QH-2005-E TCNH
|
CTB4/4
|
87
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
QH-2005-E TCNH
|
CTB4/4
|
88
|
Liêu Thanh Hiếu
|
QH-2005-E TCNH
|
CTB3/4
|
89
|
Nguyễn Thùy Linh
|
QH-2006-E KTĐN
|
CBB3/3
|
90
|
Nguyễn Hoài Đức
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
91
|
Nguyễn Cao Bình
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
92
|
Lương Quốc Dũng
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
93
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
94
|
Nguyễn Thị Hải Hậu
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
95
|
Phạm Thị Hiên
|
QH-2006-E KTĐN
|
CTB4/4
|
96
|
Lê Thị Duyên
|
QH-2006-E KTCT
|
CTB3/4
|
97
|
Lê Thị Khơi
|
QH-2006-E KTCT
|
CTB4/4
|
98
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
QH-2006-E KTCT
|
CTB3/4
|
99
|
Nguyễn Văn Trọng
|
QH-2006-E KTCT
|
CTB3/4
|
100
|
Phạm Hữu Thành
|
QH-2006-E QTKD
|
CTB3/4
|
101
|
Trịnh Thị Tươi
|
QH-2006-E TCNH
|
CBB3/3
|
102
|
Nguyễn Thị Dạo
|
QH-2006-E TCNH
|
CTB4/4
|
103
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
QH-2006-E TCNH
|
CTB4/4
|
104
|
Phạm Thị Huyền Thương
|
QH-2006-E TCNH
|
CTB4/4
|
105
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
QH-2006-E TCNH
|
CTB4/4
|
Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN