STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số
tín chỉ
|
I
|
|
Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học 9 - 13)
|
27
|
1
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
2
|
2
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2
|
3
|
3
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
6
|
FLF1101
|
Tiếng Anh A1
|
4
|
7
|
FLF1102
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
8
|
FLF1103
|
Tiếng Anh B1
|
5
|
9
|
PES1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
10
|
PES1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
11
|
CME1001
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
|
2
|
12
|
CME1002
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2
|
2
|
13
|
CME1003
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
|
3
|
II
|
|
Khối kiến thức Toán và Khoa học tự nhiên
|
10
|
14
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
15
|
MAT1004
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
16
|
MAT1005
|
Toán kinh tế
|
3
|
III
|
|
Khối kiến thức cơ bản
|
23
|
III.1
|
|
Các môn học bắt buộc
|
20
|
17
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
18
|
INE1015
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
2
|
19
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
20
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
21
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
22
|
INE1051
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
23
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
24
|
BSL1050
|
Luật kinh tế
|
2
|
III.2
|
|
Các môn học tự chọn
|
3/6
|
25
|
PEC1051
|
Lịch sử kinh tế
|
3
|
26
|
PEC1050
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
IV
|
|
Khối kiến thức cơ sở
|
45
|
IV.1
|
|
Các môn học bắt buộc
|
33
|
27
|
FIB2001
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
28
|
FIB2003
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
29
|
BSA2018
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
30
|
INE3012
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
31
|
BSA2001
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
32
|
BSA3006
|
Kế toán tài chính
|
3
|
33
|
FIB2005
|
Quản trị ngân hàng thương mại 1
|
3
|
34
|
INE2020
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
35
|
BSA2002
|
Nguyên lý Marketing
|
3
|
36
|
BSA2013
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
37
|
FIB2012
|
Pháp luật tài chính ngân hàng
|
3
|
IV.2
|
|
Các môn học tự chọn
|
12/18
|
38
|
INE2003
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
39
|
BSA2003
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh
|
3
|
40
|
FIB2013
|
Kinh doanh ngoại hối
|
3
|
41
|
FIB2002
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
42
|
BSA2020
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
3
|
43
|
BSA3007
|
Kế toán quản trị
|
|
V
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
18
|
V.1
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
V.1.1
|
|
Chuyên ngành Ngân hàng
|
12
|
44
|
BSA3031
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
45
|
FIB3008
|
Quản trị ngân hàng thương mại 2
|
3
|
46
|
FIB3004
|
Đầu tư tài chính
|
3
|
47
|
BSA3009
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
V.1.2
|
|
Chuyên ngành Tài chính
|
12
|
48
|
BSA3030
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
49
|
FIB3009
|
Hệ thống thông tin kế toán và mô hình tài chính
|
3
|
50
|
FIB3004
|
Đầu tư tài chính
|
3
|
51
|
BSA3009
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
V.2
|
|
Các môn học tự chọn
|
6/18
|
52
|
INE3010
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
53
|
BSA3029
|
Marketing ngân hàng
|
3
|
54
|
FIB2008
|
Ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ
|
3
|
55
|
INE3054
|
Mua lại và sáp nhập doanh nghiệp
|
3
|
56
|
INE3036
|
Hệ thống thuế quốc gia
|
3
|
57
|
FIB3010
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
VI
|
FIB4050
|
|
3
|
VII
|
|
Tốt nghiệp
(Chọn 1 trong 2 hình thức VII.1 hoặc VII.2)
|
|
VII.1
|
FIB4051
|
Khóa luận
|
5
|
VII.2
|
|
Các môn thay thế khoá luận
|
5
|
58
|
FIB3011
|
|
2
|
59
|
FIB3006
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3
|
|
|
Cộng
|
131
|