Những thí sinh có tổng điểm cao nhất khối D vào Trường ĐHKT năm 2008
Cập nhật lúc 12:03, Thứ Tư, 25/03/2009 (GMT+7)
Tính theo tổng điểm 3 môn thi Toán, Văn, Ngoại ngữ.
TT
|
Ngành
|
Họ và tên
|
SBD
|
Điểm môn 1
|
Điểm
môn 2
|
Điểm
môn
3
|
Tổng
điểm
|
Ưu
tiên
|
Kết quả
|
1
|
404
|
Trần Thị Thu Trang
|
7591
|
775
|
925
|
775
|
25
|
0
|
25
|
2
|
403
|
Lê Minh Hoa
|
2279
|
750
|
900
|
775
|
24.5
|
0
|
24.5
|
3
|
402
|
Hồ Thị Trang
|
7281
|
800
|
950
|
675
|
24.5
|
0.5
|
25
|
4
|
404
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
3834
|
675
|
875
|
825
|
24
|
0
|
24
|
5
|
402
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
220
|
825
|
875
|
650
|
23.5
|
0.5
|
24
|
6
|
402
|
Nguyễn Thị Hạt
|
1836
|
750
|
850
|
725
|
23.5
|
0
|
23.5
|
7
|
404
|
Nguyễn Thị Thắng
|
10245
|
750
|
800
|
800
|
23.5
|
1.5
|
25
|
8
|
404
|
Lê Thị Ngọc Bích
|
526
|
775
|
825
|
675
|
23
|
0.5
|
23.5
|
9
|
402
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
551
|
700
|
800
|
800
|
23
|
0.5
|
23.5
|
10
|
402
|
Hoàng Lê Dung
|
879
|
800
|
750
|
725
|
23
|
0
|
23
|
11
|
403
|
Lê Dũng
|
1061
|
675
|
850
|
775
|
23
|
0
|
23
|
12
|
404
|
Phùng Thị Thanh Hải
|
1676
|
675
|
775
|
825
|
23
|
0.5
|
23.5
|
13
|
402
|
Lê Thu Hiền
|
2092
|
850
|
800
|
650
|
23
|
0
|
23
|
14
|
402
|
Trần Thị Thu Hường
|
3354
|
750
|
825
|
700
|
23
|
0.5
|
23.5
|
15
|
405
|
Lưu Thị Bích Ngọc
|
4882
|
700
|
800
|
775
|
23
|
0
|
23
|
16
|
402
|
Nguyễn Như Ngọc
|
4901
|
800
|
900
|
600
|
23
|
0
|
23
|
17
|
402
|
Nguyễn Vĩnh Thuận
|
6712
|
575
|
975
|
750
|
23
|
0.5
|
23.5
|
18
|
403
|
Trương Huyền Trang
|
7617
|
700
|
950
|
625
|
23
|
0
|
23
|
19
|
402
|
Nguyễn Thị Uyên
|
7959
|
750
|
900
|
650
|
23
|
1
|
24
|
Trường ĐHKT - ĐHQGHN