STT
|
Mã học phần
|
Học phần
|
Số TC
|
Mã LHP
|
1
|
BSA3028-E
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
|
3
|
|
2
|
FIB3010
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
|
3
|
FIB3010
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
5
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
6
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
7
|
BSA2010
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
2
|
|
8
|
INE4002
|
Đầu tư quốc tế
|
3
|
|
9
|
INE4002
|
Đầu tư quốc tế
|
3
|
|
10
|
PES1025
|
Bóng đá
|
1
|
PES1025 6
|
11
|
PES1015
|
Bóng chuyền
|
1
|
PES1015 42
|
12
|
PES1015
|
Bóng chuyền
|
1
|
PES1015 43
|
13
|
PES1015
|
Bóng chuyền
|
1
|
PES1015 44
|
14
|
PES1020
|
Bóng rổ
|
1
|
PES1020 43
|
15
|
PES1020
|
Bóng rổ
|
1
|
PES1020 44
|
16
|
PES1020
|
Bóng rổ
|
1
|
PES1020 45
|
17
|
BSA3035-E
|
Các mô hình ra quyết định
|
3
|
|
18
|
FIB2003
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
|
19
|
FIB2003
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
|
20
|
PES1035
|
Cầu lông
|
1
|
PES1035 11
|
21
|
PEC3027
|
Chính phủ và chính sách công
|
3
|
|
22
|
INE3023
|
Chính sách công
|
3
|
|
23
|
INE3065
|
Hoạch định chính sách phát triển
|
3
|
|
24
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
25
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
26
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
27
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
28
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
29
|
BSA1054
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
30
|
BSA1054-E
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
31
|
FIB3037
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
3
|
|
32
|
BSA3002
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
|
33
|
BSA3007
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
34
|
BSA3007-E
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
35
|
BSA2019
|
Kế toán tài chính
|
3
|
|
36
|
FIB3014
|
Kế toán tài chính 3
|
3
|
|
37
|
BSA3008
|
Kế toán thuế
|
3
|
|
38
|
BSA3009
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
|
39
|
BSA3009
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
|
40
|
INE2028
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
|
41
|
INE2028
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
|
42
|
INE2010
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam
|
3
|
|
43
|
INE2010
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam
|
3
|
|
44
|
INE3062
|
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á
|
3
|
|
45
|
FIB2002
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
|
46
|
FIB2002
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
|
47
|
FIB2002
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
|
48
|
PEC3025
|
Kinh tế chính trị học
|
3
|
|
49
|
PEC3008
|
Kinh tế chính trị quốc tế
|
3
|
|
50
|
PEC3033
|
Kinh tế học về những vấn đề xã hội
|
3
|
|
51
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
52
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
53
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
54
|
INE1052
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
55
|
INE1052-E
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
56
|
INE1152
|
Kinh tế lượng **
|
4
|
|
57
|
INE2004
|
Kinh tế môi trường
|
3
|
|
58
|
INE2004
|
Kinh tế môi trường
|
3
|
|
59
|
INE2003
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
|
60
|
INE2020
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
|
61
|
INE2020
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
|
62
|
INE2014
|
Kinh tế thể chế
|
3
|
|
63
|
FIB2001
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
|
64
|
INE1151-E
|
Kinh tế vĩ mô **
|
4
|
|
65
|
INE2002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
|
66
|
INE2002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
|
67
|
INE2002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
|
68
|
INE2102-E
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
4
|
|
69
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
70
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
71
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
72
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
73
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
74
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
75
|
INE1050
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
76
|
INE1050-E
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
77
|
INE1150-E
|
Kinh tế vi mô **
|
4
|
|
78
|
INE2001
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
|
79
|
INE2001
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
|
80
|
PEC1050
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
|
81
|
PEC1050
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
|
82
|
PEC1050
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
|
83
|
PEC1052
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam
|
2
|
|
84
|
HIS1055
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
|
85
|
PEC3018
|
Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối
|
3
|
|
86
|
BSA3038-E
|
Luật kinh doanh
|
2
|
|
87
|
BSL2050
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
88
|
BSL2050
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
89
|
BSL3050
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
90
|
BSA3001
|
Marketing quốc tế
|
3
|
|
91
|
PEC3034
|
Nông nghiệp, nông dân và nông thôn
|
3
|
|
92
|
FIB2035
|
Ngân hàng quốc tế
|
3
|
|
93
|
BSA1057-E
|
Nghệ thuật và nhân văn
|
3
|
|
94
|
BSA2001
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
95
|
BSA2001
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
96
|
BSA2001-E
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
97
|
BSA2001-E
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
98
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
|
99
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
|
100
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
|
101
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
|
102
|
BSA2103
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh
|
3
|
|
103
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
104
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
105
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
106
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
107
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
108
|
BSA1053
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
109
|
INE3070
|
Nhà nước và công ty toàn cầu
|
3
|
|
110
|
INE3070
|
Nhà nước và công ty toàn cầu
|
3
|
|
111
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
112
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
113
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
114
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
115
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
116
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
117
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
118
|
THL1057-E
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
|
119
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
120
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
121
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
122
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
123
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
124
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
|
125
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
126
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
127
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
128
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
129
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
130
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
131
|
PEC3029
|
Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam
|
3
|
|
132
|
INE3158
|
Phát triển bền vững
|
3
|
|
133
|
BSA2033
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
|
134
|
INE2018
|
Phân tích chi phí và lợi ích
|
3
|
|
135
|
INE2018
|
Phân tích chi phí và lợi ích
|
3
|
|
136
|
INE3034
|
Phân tích chi tiêu công
|
3
|
|
137
|
BSA2016
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
138
|
FIB3049
|
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
|
3
|
|
139
|
INE1016
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
3
|
|
140
|
INE1016
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
3
|
|
141
|
INE3039
|
Quản lý dự án phát triển
|
3
|
|
142
|
INE3040
|
Quản lý môi trường
|
3
|
|
143
|
BSA3054-E
|
Quản trị công ty
|
3
|
|
144
|
BSA2004
|
Quản trị học
|
3
|
|
145
|
BSA2004
|
Quản trị học
|
3
|
|
146
|
BSA2004-E
|
Quản trị học
|
3
|
|
147
|
INE3156
|
Quản trị logistics và chuỗi cung ứng
|
3
|
|
148
|
FIB2005-E
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
|
149
|
BSA2006-E
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3
|
|
150
|
INE3223
|
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia
|
3
|
|
151
|
FIB2036
|
Quản trị rủi ro
|
3
|
|
152
|
BSA3055-E
|
Quản trị sáng tạo và sự thay đổi
|
3
|
|
153
|
BSA2014-E
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
3
|
|
154
|
INE3066
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
|
155
|
INE3066
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
|
156
|
BSA2018
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
|
157
|
BSA3030
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
|
158
|
BSA3030
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
|
159
|
BSA3030-E
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
|
160
|
INE3003
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
|
161
|
INE3003
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
|
162
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
163
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
164
|
PES1050
|
Taekwondo 1
|
1
|
PES1050 18
|
165
|
FIB3060
|
Thực hành kế toán tài chính
|
3
|
|
166
|
PEC3028
|
Thể chế kinh tế Việt Nam
|
3
|
|
167
|
PES1005
|
Thể dục Aerobic
|
1
|
PES1005 20
|
168
|
PES1005
|
Thể dục Aerobic
|
1
|
PES1005 21
|
169
|
INE3058-E
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
170
|
INE3058-E
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
171
|
INE3104
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
172
|
INE3001
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
173
|
INE3001-E
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
174
|
INE3106
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
175
|
INE3106
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
176
|
BSA3103
|
Thẩm định tài chính dự án
|
3
|
|
177
|
FIB2015
|
Thuế
|
3
|
|
178
|
FIB2015
|
Thuế
|
3
|
|
179
|
FLF1101A1
|
Tiếng Anh A1
|
4
|
|
180
|
FLF1102A2
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
|
181
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
182
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
183
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
184
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
185
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
186
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
187
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
188
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
189
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
190
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
191
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
192
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
193
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
194
|
MAT1092
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
195
|
MAT1005
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
196
|
MAT1005
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
197
|
MAT1101
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
198
|
MAT1101-E
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
199
|
SOC1050
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|