STT |
Môn học |
Số TC |
Mã LMH |
1 |
Đàm phán và giải quyết xung đột |
3 |
BSA3028-E |
2 |
Đánh giá tác động môi trường |
3 |
INE3043 |
3 |
Định giá doanh nghiệp |
3 |
FIB3010 |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
HIS1002 |
5 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
2 |
BSA2010 |
6 |
Bóng chuyền |
1 |
PES1015 41 |
7 |
Bóng chuyền |
1 |
PES1015 42 |
8 |
Bóng rổ |
1 |
PES1020 44 |
9 |
Bóng rổ |
1 |
PES1020 45 |
10 |
Các thị trường và định chế tài chính |
3 |
FIB2003 1 |
11 |
Các thị trường và định chế tài chính |
3 |
FIB2003 2 |
12 |
Chính phủ và chính sách công |
3 |
PEC3027 |
13 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 |
3 |
CME1003 1 |
14 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 |
3 |
CME1003 2 |
15 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 |
3 |
CME1003 3 |
16 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 |
3 |
CME1003 4 |
17 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 |
3 |
CME1003 5 |
18 |
Hạch toán môi trường |
3 |
INE3041 |
19 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 1 |
20 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 2 |
21 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 3 |
22 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 4 |
23 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 5 |
24 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054 6 |
25 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm |
2 |
BSA1054-E |
26 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
2 |
FIB3017 |
27 |
Kế toán quốc tế |
3 |
BSA3002 |
28 |
Kế toán quản trị |
3 |
BSA3007 |
29 |
Kế toán quản trị |
3 |
BSA3007-E |
30 |
Kế toán tài chính |
3 |
BSA2019 1 |
31 |
Kế toán tài chính |
3 |
BSA2019 2 |
32 |
Kế toán tài chính 3 |
3 |
FIB3014 |
33 |
Kiểm toán căn bản |
3 |
BSA3009 |
34 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
INE2028-E |
35 |
Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
3 |
INE2010 |
36 |
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á |
3 |
INE3062 1 |
37 |
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á |
3 |
INE3062 2 |
38 |
Kinh tế công cộng |
3 |
FIB2002 1 |
39 |
Kinh tế công cộng |
3 |
FIB2002 2 |
40 |
Kinh tế chính trị học |
3 |
PEC3025 |
41 |
Kinh tế học về những vấn đề xã hội |
3 |
PEC3033 |
42 |
Kinh tế lượng |
3 |
INE1052 1 |
43 |
Kinh tế lượng |
3 |
INE1052 2 |
44 |
Kinh tế lượng |
3 |
INE1052 4 |
45 |
Kinh tế lượng |
3 |
INE1052 5 |
46 |
Kinh tế lượng |
3 |
INE1052-E |
47 |
Kinh tế lượng |
4 |
INE1152 |
48 |
Kinh tế môi trường |
3 |
INE2004 1 |
49 |
Kinh tế môi trường |
3 |
INE2004 2 |
50 |
Kinh tế phát triển |
3 |
INE2003 |
51 |
Kinh tế phát triển 2 |
3 |
INE2012 |
52 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
INE2020 |
53 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
INE2020-E |
54 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
FIB2001 1 |
55 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
FIB2001 2 |
56 |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
INE1151-E |
57 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
3 |
INE2002 1 |
58 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
3 |
INE2002 2 |
59 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
4 |
INE2102-E |
60 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 1 |
61 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 2 |
62 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 3 |
63 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 4 |
64 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 5 |
65 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 6 |
66 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 7 |
67 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050 8 |
68 |
Kinh tế vi mô |
3 |
INE1050-E |
69 |
Kinh tế vi mô |
4 |
INE1150-E |
70 |
Kinh tế vi mô 2 |
3 |
INE2001 1 |
71 |
Kinh tế vi mô 2 |
3 |
INE2001 2 |
72 |
Kinh tế vi mô 2 |
3 |
INE2001 3 |
73 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
PEC1050 1 |
74 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
PEC1050 2 |
75 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
PEC1050 3 |
76 |
Lịch sử kinh tế Việt Nam |
2 |
PEC1052 |
77 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
HIS1055 |
78 |
Lựa chọn công cộng |
3 |
INE3035 |
79 |
Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối |
3 |
PEC3018 |
80 |
Luật kinh doanh |
2 |
BSA3038-E |
81 |
Luật kinh tế |
2 |
BSL2050 1 |
82 |
Luật kinh tế |
2 |
BSL2050 2 |
83 |
Luật kinh tế |
2 |
BSL2050 3 |
84 |
Marketing quốc tế |
3 |
BSA3001 1 |
85 |
Marketing quốc tế |
3 |
BSA3001 2 |
86 |
Ngân hàng quốc tế |
2 |
FIB3029 |
87 |
Nghệ thuật và nhân văn |
3 |
BSA1057-E |
88 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
BSA2001 1 |
89 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
BSA2001 2 |
90 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
BSA2001-E |
91 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
BSA2001-E NVCL |
92 |
Nguyên lý marketing |
3 |
BSA2002 1 |
93 |
Nguyên lý marketing |
3 |
BSA2002 2 |
94 |
Nguyên lý marketing |
3 |
BSA2002 3 |
95 |
Nguyên lý quản trị kinh doanh |
3 |
BSA2103 |
96 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
BSA1053 1 |
97 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
BSA1053 2 |
98 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
BSA1053 3 |
99 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
BSA1053 4 |
100 |
Nhà nước và công ty toàn cầu |
3 |
INE3070 1 |
101 |
Nhà nước và công ty toàn cầu |
3 |
INE3070 2 |
102 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 1 |
103 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 2 |
104 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 3 |
105 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 4 |
106 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 5 |
107 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 6 |
108 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 7 |
109 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 8 |
110 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057 9 |
111 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
THL1057-E |
112 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
PHI1004 1 |
113 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
PHI1004 2 |
114 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
PHI1004 3 ĐCQT |
115 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
PHI1005 1 |
116 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
PHI1005 2 |
117 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
PHI1005 3 |
118 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
PHI1005 4 |
119 |
Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam |
3 |
PEC3029 |
120 |
Những xu hướng phát triển của thế kỷ 21 |
3 |
BSA1055-E |
121 |
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội |
3 |
PEC3037 |
122 |
Phân tích chi phí và lợi ích |
3 |
INE2018 |
123 |
Phân tích chi tiêu công |
3 |
INE3034 |
124 |
Phân tích tài chính |
3 |
FIB3015 1 |
125 |
Phân tích tài chính |
3 |
FIB3015 2 |
126 |
Phân tích tài chính |
3 |
FIB3015 3 |
127 |
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính |
3 |
FIB3049 |
128 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
2 |
INE1015 1 |
129 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
3 |
INE1016 1 |
130 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
3 |
INE1016 2 |
131 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
3 |
INE1016 3 |
132 |
Quản lý đầu tư |
3 |
FIB3004 |
133 |
Quản lý dự án phát triển |
3 |
INE3039 1 |
134 |
Quản lý dự án phát triển |
3 |
INE3039 2 |
135 |
Quản trị chiến lược thương hiệu |
3 |
BSA3033-E |
136 |
Quản trị học |
3 |
BSA2004 |
137 |
Quản trị học |
3 |
BSA2004-E |
138 |
Quản trị logistics và chuỗi cung ứng |
3 |
INE3156 1 |
139 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
FIB2005 1 |
140 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
FIB2005-E |
141 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
BSA2006 |
142 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
BSA2006-E |
143 |
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia |
3 |
INE3223 |
144 |
Quản trị rủi ro |
3 |
FIB2036 |
145 |
Quản trị rủi ro tài chính |
3 |
FIB3006 |
146 |
Quản trị sáng tạo và sự thay đổi |
3 |
BSA3055-E |
147 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
3 |
BSA2014-E |
148 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
INE3066 1 |
149 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
INE3066 2 |
150 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
INE3066 3 |
151 |
Quản trị và văn hóa công ty |
2 |
BSA3027-E |
152 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
3 |
BSA2018 |
153 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
3 |
BSA3030 |
154 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
3 |
BSA3030 2 |
155 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
3 |
BSA3030-E |
156 |
Tài chính quốc tế |
3 |
INE3003 1 |
157 |
Tài chính quốc tế |
3 |
INE3003 2 |
158 |
Tài chính quốc tế |
3 |
INE3003-E |
159 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
POL1001 |
160 |
Taekwondo 1 |
1 |
PES1050 23 |
161 |
Thực hành kế toán tài chính |
2 |
FIB3020 |
162 |
Thể chế kinh tế Việt Nam |
3 |
PEC3028 |
163 |
Thể dục Aerobic |
1 |
PES1005 14 |
164 |
Thể dục Aerobic |
1 |
PES1005 15 |
165 |
Thể dục Aerobic |
1 |
PES1005 16 |
166 |
Thương mại điện tử |
3 |
INE3104 |
167 |
Thương mại quốc tế |
3 |
INE3001 |
168 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
INE3106 |
169 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
INE3106 2 |
170 |
Thuế |
3 |
FIB2015 1 |
171 |
Thuế |
3 |
FIB2015 2 |
172 |
Thuế |
3 |
FIB2015 3 |
173 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 1 |
174 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 10 |
175 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 11 |
176 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 12 |
177 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 2 |
178 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 3 |
179 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 4 |
180 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 5 |
181 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 6 |
182 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 7 |
183 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 8 |
184 |
Tiếng Anh A1 |
4 |
FLF1101A1 9 |
185 |
Tiếng Anh A2 |
5 |
FLF1102A2 1 |
186 |
Tiếng Anh A2 |
5 |
FLF1102A2 2 |
187 |
Tiếng Anh B1 |
5 |
FLF1103B1 1 |
188 |
Tiếng Anh B1 |
5 |
FLF1103B1 2 |
189 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 1 |
190 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 2 |
191 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 3 |
192 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 4 |
193 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 5 |
194 |
Tin học cơ sở |
3 |
INT1004 6 |
195 |
Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế |
3 |
PEC3032 |
196 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 1 |
197 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 2 |
198 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 3 |
199 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 4 |
200 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 5 |
201 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 6 |
202 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 7 |
203 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 8 |
204 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 9 |
205 |
Toán kinh tế |
3 |
MAT1005 1 |
206 |
Toán kinh tế |
3 |
MAT1005 2 |
207 |
Toán kinh tế |
3 |
MAT1005 3 |
208 |
Xác suất thống kê |
3 |
MAT1101 |
209 |
Xác suất thống kê |
3 |
MAT1101-E |
210 |
Xã hội học đại cương |
2 |
SOC1050 |