Mã LHP | Học phần | Số TC | Số ĐK |
BSA3028-E | Đàm phán và giải quyết xung đột | 3 | 50 |
BSA4032 | Đào tạo và Phát triển nhân lực | 3 | 80 |
FIB3010 2 | Định giá doanh nghiệp | 3 | 88 |
HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 37 |
BSA3065 | Đại cương về phát triển doanh nghiệp*** | 3 | 49 |
INE4002 1 | Đầu tư quốc tế | 3 | 85 |
BSA3035 | Các mô hình ra quyết định | 3 | 36 |
BSA3035-E | Các mô hình ra quyết định | 3 | 47 |
FIB2003 | Các thị trường và định chế tài chính | 3 | 45 |
FIB2003-E | Các thị trường và định chế tài chính | 3 | 13 |
BSA2030 1 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 90 |
BSA2030 2 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 66 |
BSA2030 3 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 69 |
BSA2030 4 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 71 |
BSA2030 5 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 69 |
BSA2030 6 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | 70 |
BSA1054 1 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 80 |
BSA1054 2 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 70 |
BSA1054 3 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 90 |
BSA1054 4 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 101 |
BSA1054 5 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 53 |
BSA1054 6 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 88 |
BSA1054 7 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 47 |
BSA1054 8 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | 2 | 46 |
FIB3039 | Kế toán công | 3 | 62 |
BSA3031 3 | Kế toán ngân hàng | 3 | 36 |
BSA3007-E* | Kế toán quản trị * | 3 | 18 |
BSA2019 1 | Kế toán tài chính | 3 | 59 |
BSA2019 2 | Kế toán tài chính | 3 | 72 |
FIB3013 | Kế toán tài chính chuyên sâu 1 | 3 | 35 |
FIB3014 | Kế toán tài chính chuyên sâu 2 | 3 | 23 |
BSA3008 | Kế toán thuế | 3 | 34 |
BSA3009 | Kiểm toán căn bản | 3 | 85 |
FIB3050 | Kiểm toán dự án | 3 | 62 |
INE2028 1 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 79 |
INE2028 2 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 71 |
INE2028-E* | Kinh doanh quốc tế * | 3 | 42 |
INE2010 | Kinh tế đối ngoại Việt Nam | 3 | 79 |
INE3062 | Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á | 3 | 46 |
FIB2002 | Kinh tế công cộng | 3 | 101 |
PEC3025 1 | Kinh tế chính trị học | 3 | 97 |
PEC3025 2 | Kinh tế chính trị học | 3 | 101 |
PEC2009 | Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi | 3 | 27 |
PEC3026 | Kinh tế học về chi phí giao dịch | 3 | 30 |
PEC3033 1 | Kinh tế học về những vấn đề xã hội | 3 | 50 |
PEC3033 2 | Kinh tế học về những vấn đề xã hội | 3 | 45 |
INE1052 1 | Kinh tế lượng | 3 | 42 |
INE1052 2 | Kinh tế lượng | 3 | 95 |
INE2004 2 | Kinh tế môi trường | 3 | 70 |
INE2003 1 | Kinh tế phát triển | 3 | 83 |
INE2003 2 | Kinh tế phát triển | 3 | 64 |
INE2020 | Kinh tế quốc tế | 3 | 49 |
INE2014 2 | Kinh tế thể chế | 3 | 33 |
FIB2001 1 | Kinh tế tiền tệ - ngân hàng | 3 | 76 |
FIB2001 2 | Kinh tế tiền tệ - ngân hàng | 3 | 85 |
FIB2001 3 | Kinh tế tiền tệ - ngân hàng | 3 | 88 |
INE1151** | Kinh tế vĩ mô ** | 4 | 31 |
INE2002 1 | Kinh tế vĩ mô chuyên sâu | 3 | 101 |
INE2002 2 | Kinh tế vĩ mô chuyên sâu | 3 | 100 |
INE1050 1 | Kinh tế vi mô | 3 | 101 |
INE1050 2 | Kinh tế vi mô | 3 | 26 |
INE1050 3 | Kinh tế vi mô | 3 | 102 |
INE1050 4 | Kinh tế vi mô | 3 | 67 |
INE1050 5 | Kinh tế vi mô | 3 | 99 |
INE1050 6 | Kinh tế vi mô | 3 | 91 |
INE1050 7 | Kinh tế vi mô | 3 | 91 |
INE1050 8 | Kinh tế vi mô | 3 | 41 |
INE1050 9 | Kinh tế vi mô | 3 | 84 |
INE1150**1 | Kinh tế vi mô ** | 4 | 47 |
INE1150**2 | Kinh tế vi mô ** | 4 | 53 |
INE1150**3 | Kinh tế vi mô ** | 4 | 46 |
PEC1050 1 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | 62 |
PEC1050 2 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | 80 |
PEC1050 3 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | 89 |
PEC1052*** | Lịch sử kinh tế Việt Nam *** | 2 | 21 |
HIS1055 1 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 121 |
HIS1055 2 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 26 |
PEC3018 | Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối | 3 | 15 |
INE3056 | Logistic | 3 | 51 |
BSA3038-E | Luật kinh doanh | 2 | 43 |
BSL2050 1 | Luật kinh tế | 2 | 65 |
BSL2050 2 | Luật kinh tế | 2 | 81 |
BSL2050 3 | Luật kinh tế | 2 | 101 |
BSL2050 4 | Luật kinh tế | 2 | 100 |
BSL2050 5 | Luật kinh tế | 2 | 90 |
BSL3050 1 | Luật kinh tế | 3 | 81 |
BSL3050 2 | Luật kinh tế | 3 | 56 |
BSA3001 | Marketing quốc tế | 3 | 64 |
BSA1057-E*** | Nghệ thuật và nhân văn *** | 3 | 20 |
BSA3012 | Nghiên cứu marketing | 3 | 53 |
BSA2001 | Nguyên lý kế toán | 3 | 27 |
BSA2001-E* | Nguyên lý kế toán * | 3 | 26 |
BSA2002 1 | Nguyên lý marketing | 3 | 95 |
BSA2002 2 | Nguyên lý marketing | 3 | 65 |
BSA2002 3 | Nguyên lý marketing | 3 | 90 |
BSA2002 4 | Nguyên lý marketing | 3 | 61 |
BSA2002 5 | Nguyên lý marketing | 3 | 100 |
BSA2002-E* | Nguyên lý Marketing * | 3 | 53 |
BSA2103 1 | Nguyên lý quản trị kinh doanh | 3 | 86 |
BSA2103 2 | Nguyên lý quản trị kinh doanh | 3 | 90 |
BSA2103 3 | Nguyên lý quản trị kinh doanh | 3 | 90 |
BSA2103 4 | Nguyên lý quản trị kinh doanh | 3 | 80 |
BSA1053 1 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 80 |
BSA1053 2 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 21 |
BSA1053 3 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 40 |
BSA1053 4 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 89 |
BSA1053 5 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 90 |
BSA1053 6 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 86 |
BSA1053 7 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 98 |
INE3070 1 | Nhà nước và công ty toàn cầu | 3 | 45 |
THL1057 1 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 90 |
THL1057 2 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 90 |
THL1057 3 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 100 |
THL1057 4 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 30 |
THL1057 5 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 101 |
THL1057 6 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 101 |
THL1057 7 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | 121 |
PHI1004 1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 101 |
PHI1004 2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 90 |
PHI1004 3 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 121 |
PHI1004 4 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 90 |
PHI1004 5 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 92 |
PHI1004 6 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 59 |
PHI1004 7 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 56 |
PHI1004 8 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 81 |
PEC3029 | Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam | 3 | 16 |
INE3158 | Phát triển bền vững | 3 | 64 |
INE3034 | Phân tích chi tiêu công | 3 | 46 |
BSA2016 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | 53 |
FIB3015 2 | Phân tích tài chính | 3 | 66 |
FIB3049 1 | Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính | 3 | 76 |
FIB3049 2 | Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính | 3 | 76 |
ỈNE1016 4 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 3 | 80 |
ỈNE1016 5 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 3 | 62 |
INE1016 1 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 3 | 100 |
INE1016 2 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 3 | 61 |
INE1016 3 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 3 | 101 |
FIB3004 | Quản lý đầu tư | 3 | 25 |
INE3039 1 | Quản lý dự án phát triển | 3 | 22 |
INE3039 2 | Quản lý dự án phát triển | 3 | 32 |
BSA4029 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 3 | 61 |
BSA3054-E* | Quản trị công ty * | 3 | 62 |
BSA2004 1 | Quản trị học | 3 | 81 |
BSA2004 2 | Quản trị học | 3 | 121 |
BSA2004 3 | Quản trị học | 3 | 95 |
BSA2004-E* | Quản trị học * | 3 | 50 |
INE3156 | Quản trị logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 46 |
FIB2005 | Quản trị ngân hàng thương mại | 3 | 31 |
FIB2005-E | Quản trị ngân hàng thương mại | 3 | 9 |
BSA2006 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | 57 |
INE3223 2 | Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia | 3 | 65 |
FIB2036 | Quản trị rủi ro *** | 3 | 28 |
INE3066 1 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 | 55 |
INE3066 2 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 | 24 |
INE3066 3 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 | 63 |
BSA2018 1 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 90 |
BSA2018 2 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 80 |
BSA3030 | Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu | 3 | 23 |
BSA3030-E1 | Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu | 3 | 29 |
BSA3030-E2 | Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu | 3 | 50 |
INE3003 2 | Tài chính quốc tế | 3 | 77 |
FIB2038 2 | Tài chính trong mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | 72 |
POL1001 1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 99 |
POL1001 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 80 |
POL1001 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 90 |
POL1001 5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 89 |
POL1001 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 100 |
POL1001 7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 35 |
FIB3024 | Tín dụng ngân hàng | 3 | 88 |
FIB3060 | Thực hành kế toán tài chính | 3 | 65 |
INE3058-E | Thương mại điện tử | 3 | 44 |
INE3001 1 | Thương mại quốc tế | 3 | 50 |
INE3001-E | Thương mại quốc tế | 3 | 61 |
INE3106 1 | Thanh toán quốc tế | 3 | 96 |
INE3106 2 | Thanh toán quốc tế | 3 | 23 |
BSA3103 | Thẩm định tài chính dự án | 3 | 21 |
FIB2015 1 | Thuế | 3 | 66 |
FIB2015 2 | Thuế | 3 | 68 |
FLF2101 1 | Tiếng Anh cơ sở 1 | 4 | 35 |
FLF2101 2 | Tiếng Anh cơ sở 1 | 4 | 39 |
FLF2101 3 | Tiếng Anh cơ sở 1 | 4 | 22 |
FLF2101 4 | Tiếng Anh cơ sở 1 | 4 | 36 |
FLF2101 5 | Tiếng Anh cơ sở 1 | 4 | 21 |
FLF2102 1 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 35 |
FLF2102 10 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 30 |
FLF2102 11 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 36 |
FLF2102 12 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 21 |
FLF2102 2 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 39 |
FLF2102 3 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 22 |
FLF2102 5 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 30 |
FLF2102 6 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 24 |
FLF2102 8 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 22 |
FLF2102 9 | Tiếng Anh cơ sở 2 | 5 | 24 |
MAT1092 1 | Toán cao cấp | 4 | 67 |
MAT1092 10 | Toán cao cấp | 4 | 53 |
MAT1092 11 | Toán cao cấp | 4 | 46 |
MAT1092 12 | Toán cao cấp | 4 | 74 |
MAT1092 2 | Toán cao cấp | 4 | 64 |
MAT1092 3 | Toán cao cấp | 4 | 94 |
MAT1092 4 | Toán cao cấp | 4 | 85 |
MAT1092 5 | Toán cao cấp | 4 | 96 |
MAT1092 6 | Toán cao cấp | 4 | 26 |
MAT1092 7 | Toán cao cấp | 4 | 47 |
MAT1092 8 | Toán cao cấp | 4 | 68 |
MAT1092 9 | Toán cao cấp | 4 | 101 |
MAT1005 1 | Toán kinh tế | 3 | 58 |
MAT1005 2 | Toán kinh tế | 3 | 17 |
BSA4018 | Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh | 3 | 49 |
BSA4010 1 | Văn hóa và đạo đức kinh doanh | 3 | 97 |
BSA4010 2 | Văn hóa và đạo đức kinh doanh | 3 | 70 |
MAT1101 1 | Xác suất thống kê | 3 | 101 |
MAT1101 2 | Xác suất thống kê | 3 | 62 |
MAT1101 3 | Xác suất thống kê | 3 | 81 |