1
|
Đàm phán quốc tế INE2007-1
|
2
|
Đàm phán trong kinh doanh BSA3022
|
3
|
Đầu tư quốc tế INE3002 2
|
4
|
Đầu tư quốc tế INE3002-E
|
5
|
Đầu tư tài chính FIB3004
|
6
|
Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 2
|
7
|
Các thị trường và định chế tài chính FIB2003-E
|
8
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam HIS1052
|
9
|
Học thuyết kinh tế của Các Mác PEC2003
|
10
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 1
|
11
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 2
|
12
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054-E
|
13
|
Kế toán quốc tế BSA3002
|
14
|
Kế toán quản trị BSA3007 2
|
15
|
Kế toán tài chính BSA2019
|
16
|
Kế toán thuế BSA3008
|
17
|
Khoa học quản lý đại cương MNS2052
|
18
|
Kiểm toán căn bản BSA3009
|
19
|
Kinh doanh quốc tế INE2008 -1
|
20
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam INE2010
|
21
|
Kinh tế công cộng FIB2002 1
|
22
|
Kinh tế công cộng FIB2002 2
|
23
|
Kinh tế công cộng FIB2102
|
24
|
Kinh tế chính trị quốc tế PEC3008
|
25
|
Kinh tế lượng INE1052 1
|
26
|
Kinh tế lượng INE1052 2
|
27
|
Kinh tế môi trường INE2004 1
|
28
|
Kinh tế môi trường INE2004 2
|
29
|
Kinh tế nhân lực INE2013
|
30
|
Kinh tế phát triển INE2003 2
|
31
|
Kinh tế phát triển INE2003 4
|
32
|
Kinh tế quốc tế INE2020 1
|
33
|
Kinh tế quốc tế INE2020 2
|
34
|
Kinh tế quốc tế INE2020-E-2
|
35
|
Kinh tế quốc tế INE2020-E-3
|
36
|
Kinh tế thể chế INE2014
|
37
|
Kinh tế thế giới và hội nhập kinh tế quốc tế INE2009 1
|
38
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 1
|
39
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 2
|
40
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 1
|
41
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 2
|
42
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 3
|
43
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 4
|
44
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 5
|
45
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 6
|
46
|
Kinh tế vĩ mô INE1051 7
|
47
|
Kinh tế vĩ mô INE1151-E
|
48
|
Kinh tế vĩ mô 2 INE2002
|
49
|
Kinh tế vĩ mô 2 INE2002-E-2
|
50
|
Kinh tế vĩ mô 2 INE2102-E
|
51
|
Kinh tế vi mô 2 INE2001
|
52
|
Kinh tế vi mô 2 INE2101-E
|
53
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 1
|
54
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 2
|
55
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 3
|
56
|
Lịch sử kinh tế PEC1051-1
|
57
|
Lịch sử văn minh thế giới HIS1053
|
58
|
Lịch sử văn minh thế giới HIS1055
|
59
|
Luật kinh doanh quốc tế BSL2051 1
|
60
|
Luật kinh tế BSL2050 1
|
61
|
Luật kinh tế BSL2050 2
|
62
|
Luật kinh tế BSL2050 3
|
63
|
Luật kinh tế BSL2050 4
|
64
|
Mô hình kinh tế thị trường ở Việt Nam PEC3015
|
65
|
Marketing điện tử BSA3015
|
66
|
Marketing dịch vụ BSA3014
|
67
|
Marketing ngân hàng BSA3029 1
|
68
|
Marketing ngân hàng BSA3029 2
|
69
|
Marketing quốc tế BSA3001
|
70
|
Nguyên lý kế toán BSA2001
|
71
|
Nguyên lý marketing BSA2002 1
|
72
|
Nguyên lý marketing BSA2002 2
|
73
|
Nguyên lý marketing BSA2002 3
|
74
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh BSA2103 1
|
75
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh BSA2103 2
|
76
|
Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 1
|
77
|
Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 2
|
78
|
Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 1
|
79
|
Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 2
|
80
|
Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 3
|
81
|
Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 4
|
82
|
Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 1
|
83
|
Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 2
|
84
|
Phân tích báo cáo tài chính BSA2013-1 1
|
85
|
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội PEC3007-1
|
86
|
Phân tích chi phí và lợi ích INE2018
|
87
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 2
|
88
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 4
|
89
|
Quản trị công ty BSA3024
|
90
|
Quản trị chất lượng BSA3025
|
91
|
Quản trị học BSA1051
|
92
|
Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005
|
93
|
Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005-E 3
|
94
|
Quản trị tài chính quốc tế INE3012-E 1
|
95
|
Quản trị thương hiệu BSA3016
|
96
|
Tài chính doanh nghiệp BSA2018
|
97
|
Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030
|
98
|
Tài chính quốc tế INE3003-E
|
99
|
Thương mại điện tử INE3004
|
100
|
Thanh toán quốc tế INE3006
|
101
|
Thanh toán quốc tế INE3106
|
102
|
Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 2
|
103
|
Thuế FIB2015
|
104
|
Tiếng Anh A2 FLF1102A2 1
|
105
|
Tiếng Anh A2 FLF1102A2 6
|
106
|
Tiếng Anh B2 FLF1108
|
107
|
Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104 1
|
108
|
Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104 2
|
109
|
Tiếng Anh chuyên ngành FLF1104 3
|
110
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1 FLF1105 1
|
111
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1 FLF1105 2
|
112
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1 FLF1105 3
|
113
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1 FLF1105 4
|
114
|
Tin học cơ sở INT1004 1
|
115
|
Tin học cơ sở INT1004 2
|
116
|
Tin học cơ sở INT1004 3
|
117
|
Tin học cơ sở INT1004 4
|
118
|
Toán kinh tế MAT1005 1
|
119
|
Toán kinh tế MAT1005 2
|
120
|
Xác suất thống kê MAT1101 1
|
121
|
Xác suất thống kê MAT1101 2
|
122
|
Xác suất thống kê MAT1101 3
|
123
|
Xác suất thống kê MAT1101 4
|
124
|
Xác suất thống kê MAT1101 5
|
125
|
Xác suất thống kê MAT1101 6
|
126
|
Xác suất thống kê MAT1101 7
|
127
|
Xã hội học đại cương SOC1050
|
128
|
Hoạch định phát triển (Thay thế khóa luận) PEC6017
|
129
|
Kỹ năng giao tiếp (Thay thế khóa luận) BSA1050
|
130
|
Logistic (Thay thế khóa luận) INE3056
|
131
|
Nghiệp vụ hải quan (Thay thế khóa luận) INE3057
|
132
|
Phát triển bền vững (Thay thế khóa luận) INE3058
|
133
|
Quản trị rủi ro tài chính (Thay thế khóa luận) FIB3006
|
134
|
Quản trị và KD nguồn vốn trong NHTM (Thay thế khóa luận) FIB3011
|
135
|
Thương mại quốc tế (Thay thế khóa luận) INE3001
|