Trang Đào tạo đại học
 
Phiếu nhập điểm thành phần các lớp môn học (hệ chính quy) học kỳ I năm học 2011-2012

Nháy vào tên lớp để xem hoặc download phiếu nhập điểm thành phần:



  1. Các thị trường và định chế tài chính (Tiếng Anh) FIB2003-E 1 * 
  2. Các thị trường và định chế tài chính (Tiếng Anh) FIB2003-E 2 * 
  3. Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 1 
  4. Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 2 
  5. Chính sách đối ngoại của Việt Nam PEC3014 
  6. Chính trị học đại cương POL1050 
  7. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở Việt Nam PEC3024 
  8. Công ty xuyên quốc gia INE3008 
  9. Đấu thầu quốc tế INE3011 
  10. Đầu tư quốc tế INE3002 
  11. Đầu tư quốc tế INE3002-E 
  12. Đầu tư tài chính FIB3004 1 
  13. Đầu tư tài chính FIB3004 2 
  14. Giao dịch thương mại quốc tế INE3007 
  15. Hành vi người tiêu dùng BSA3013 
  16. Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 
  17. Hoạch định và đánh giá chính sách công INE3038 
  18. Kế toán ngân hàng BSA3031 
  19. Kế toán quản trị BSA3007 
  20. Kế toán quốc tế BSA3002 
  21. Kế toán tài chính BSA2019 1 
  22. Kế toán tài chính BSA2019 2 
  23. Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp BSA3020 
  24. Kiểm toán căn bản BSA3009 
  25. Kinh doanh quốc tế INE2008 
  26. Kinh doanh quốc tế INE2008 -1 
  27. Kinh tế chính trị đại cương PEC1053 
  28. Kinh tế chính trị Mỹ PEC3010 
  29. Kinh tế chính trị về các nền kinh tê chuyển đổi PEC3009 
  30. Kinh tế chính trị về cải cách kinh tế ở Trung Quốc PEC3012 
  31. Kinh tế công cộng FIB2002 1 
  32. Kinh tế công cộng FIB2002 2 
  33. Kinh tế công cộng FIB2002 3 
  34. Kinh tế công cộng FIB2002 4 
  35. Kinh tế lượng INE1052 1 
  36. Kinh tế lượng INE1052 2 
  37. Kinh tế lượng INE1052 3 
  38. Kinh tế lượng INE1152 
  39. Kinh tế môi trường INE2004 
  40. Kinh tế phát triển 2 INE2012 
  41. Kinh tế phát triển INE2003 
  42. Kinh tế quốc tế INE2020 1 
  43. Kinh tế quốc tế INE2020 2 
  44. Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001-BS
  45. Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 
  46. Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2101 
  47. Kinh tế vi mô 2 INE2001 
  48. Kinh tế vi mô 2 INE2001-E 1 
  49. Kinh tế vi mô 2 INE2001-E 2 
  50. Kinh tế vi mô 2 INE2001-E 3 
  51. Kinh tế vi mô 2 INE2101-E 
  52. Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 1 
  53. Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 2 
  54. Kinh tế vi mô INE1050 1 
  55. Kinh tế vi mô INE1050 2 
  56. Kinh tế vi mô INE1050 3 
  57. Kinh tế vi mô INE1050 4 
  58. Kinh tế vi mô INE1050 5 
  59. Kinh tế vi mô INE1050 6 
  60. Kinh tế vi mô INE1050 7 
  61. Kinh tế vi mô INE1150-E 
  62. Kỹ năng giao tiếp BSA1050 
  63. Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 1 
  64. Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 2 
  65. Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 3 
  66. Lịch sử các học thuyết kinh tế PEC1050 
  67. Lịch sử kinh tế PEC1051-1 
  68. Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối ở Việt Nam PEC3018 
  69. Lựa chọn công cộng INE3035 
  70. Luật kinh tế BSL2050-1
  71. Luật kinh tế BSL2050-2
  72. Marketing ngân hàng BSA3029 
  73. Marketing quốc tế BSA3001 
  74. Mô hình công nghiệp hóa của Việt Nam PEC3016 
  75. Nghiên cứu marketing BSA3012 
  76. Nguyên lý kế toán BSA2001-BS
  77. Nguyên lý kế toán BSA2001 
  78. Nguyên lý marketing BSA2002 
  79. Nguyên lý quản trị kinh doanh BSA2103 1 
  80. Nguyên lý quản trị kinh doanh BSA2103 2 
  81. Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 2 
  82. Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 3 
  83. Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 1 
  84. Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 2 
  85. Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 3 
  86. Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 4 
  87. Nông nghiệp, Nông dân và Nông thôn ở Việt Nam PEC3023 
  88. Phân tích báo cáo tài chính BSA2013-1 
  89. Phân tích chi tiêu công INE3034 
  90. Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 BS 
  91. Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 
  92. Phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam PEC3020 
  93. Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 1 
  94. Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 2 
  95. Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 BS 
  96. Quan hệ sở hữu trong nền kinh tế Việt Nam PEC3017 
  97. Quản lý dự án phát triển INE3039 
  98. Quản lý nợ nước ngoài INE3015 
  99. Quản trị chiến lược BSA2005-E 
  100. Quản trị dự án quốc tế INE3009 
  101. Quản trị học BSA1051 
  102. Quản trị ngân hàng thương mại 2 FIB3008 
  103. Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 
  104. Quản trị nguồn nhân lực BSA2006-E 
  105. Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế INE3013 
  106. Quản trị rủi ro trong kinh doanh BSA3021 
  107. Quản trị tài chính quốc tế INE3012 
  108. Quản trị tài chính quốc tế INE3012-1 
  109. Quản trị tài chính quốc tế INE3012-E 
  110. Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 1 
  111. Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 2 
  112. Tài chính doanh nghiệp BSA2018 1 
  113. Tài chính doanh nghiệp BSA2018 2 
  114. Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E 1 
  115. Tài chính doanh nghiệp BSA2018-E 2 
  116. Tài chính quốc tế INE3003 1 
  117. Tài chính quốc tế INE3003 2 
  118. Tài chính quốc tế INE3003-E 
  119. Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 1 
  120. Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 2 
  121. Thanh toán quốc tế INE3006 
  122. Thanh toán quốc tế INE3106 BS 
  123. Thanh toán quốc tế INE3106 
  124. Thuế FIB2015 
  125. Thương mại điện tử INE3004 
  126. Thương mại điện tử INE3004-E 
  127. Thương mại quốc tế INE3001 1 
  128. Thương mại quốc tế INE3001 2 
  129. Thương mại quốc tế INE3001-E 
  130. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 1 
  131. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 2 
  132. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 3 
  133. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 4 
  134. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 5 
  135. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 6 
  136. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 6 
  137. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 7 
  138. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 8 
  139. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 9 CLC 
  140. Tiếng Anh A1 FLF1101A1 10 CLC 
  141. Tiếng Anh A2 FLF1102A2 1 
  142. Tiếng Anh A2 FLF1102A2 2 
  143. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 1 
  144. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 2 
  145. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 3 
  146. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 4 
  147. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 5 
  148. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 6 
  149. Tiếng Anh B1 FLF1103B1 7 
  150. Tin học cơ sở INT1004 
  151. Tổ chức và lãnh đạo BSA3019 
  152. Toán cao cấp MAT1092 1 
  153. Toán cao cấp MAT1092 2 
  154. Toán cao cấp MAT1092 3 
  155. Toán cao cấp MAT1092 4 
  156. Toán cao cấp MAT1092 5 
  157. Toán cao cấp MAT1092 6 
  158. Toán cao cấp MAT1092 7 
  159. Toán cao cấp MAT1092 8 
  160. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế INE3052 
  161. Toán kinh tế MAT1005 1 
  162. Toán kinh tế MAT1005 2 
  163. Toán kinh tế MAT1005 3 
  164. Toán kinh tế MAT1005 4 
  165. Xác suất thống kê MAT1101 
  166. Kinh tế vi mô INE1050 (Dành cho lớp QH 2011 E KTPT-LK)
  167. Nhà nước PL đại cương THL 1057 (Dành cho lớp QH 2011 E KTPT-LK)
  168. Kỹ năng giao tiếp BSA1050 (Dành cho lớp QH 2011 E KTPT-LK)
  169. Kỹ năng làm việc the nhóm BSA1054 (Dành cho lớp QH 2011 E KTPT-LK)
  170. LS các học thuyết kinh tế PEC1050 (Dành cho lớp QH 2011 E KTPT-LK)
 

Trường ĐHKT - ĐHQGHN