1
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
FIB 2003
|
3
|
K.TCNH
|
|
2
|
Các thị trường và định chế tài chính (TA)
|
FIB 2003-E
|
3
|
K.TCNH
|
|
3
|
Chính sách đối ngoại của Việt Nam
|
PEC3014
|
3
|
K.KTCT
|
|
4
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng
hiện đại ở Việt Nam
|
PEC3024
|
2
|
K.KTCT
|
|
5
|
Công ty xuyên quốc gia
|
INE3008
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
6
|
Đàm phán quốc tế
|
INE2007
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
7
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
|
BSA3028-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
8
|
Đấu thầu quốc tế
|
INE3011
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
9
|
Đầu tư quốc tế
|
INE3002
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
10
|
Đầu tư quốc tế (TA)
|
INE3002-E
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
11
|
Đầu tư tài chính
|
FIB 3004
|
3
|
K.TCNH
|
|
12
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
INE3007
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
13
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
BSA1056-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
14
|
Hành vi người tiêu dùng
|
BSA3012
|
3
|
K.QTKD
|
|
15
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
FIB 3009
|
3
|
K.TCNH
|
|
16
|
Hoạch định phát triển
|
PEC6017
|
3
|
K.KTCT
|
|
17
|
Hoạch định và đánh giá chính sách công
|
INE3038
|
3
|
K.KTPT
|
|
18
|
Học thuyết kinh tế C.Mác
|
PEC2003
|
4
|
K.KTCT
|
Download
|
19
|
Kế toán quản trị
|
BSA 3007
|
3
|
K.TCNH
|
|
20
|
Kế toán quốc tế
|
BSA 3002
|
3
|
K.TCNH
|
|
21
|
Kế toán tài chính 1
|
BSA 2019
|
3
|
K.TCNH
|
|
22
|
Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp
|
BSA3020
|
3
|
K.QTKD
|
|
23
|
Kiểm toán căn bản
|
BSA 3009
|
3
|
K.TCNH
|
|
24
|
Kiểm toán căn bản (TA)
|
BSA 3009-E
|
3
|
K.TCNH
|
|
25
|
Kinh doanh quốc tế
|
INE2008
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
26
|
Kinh doanh quốc tế
|
INE2008-1-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
27
|
Kinh tế chính trị học
|
PEC3025
|
3
|
K.KTCT
|
|
28
|
Kinh tế chính trị Mỹ
|
PEC3010
|
2
|
K.KTCT
|
|
29
|
Kinh tế chính trị quốc tế
|
PEC3008
|
3
|
K.KTCT
|
|
30
|
Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi
|
PEC3009
|
2
|
K.KTCT
|
Download
|
31
|
Kinh tế chính trị về cải cách kinh tế ở Trung Quốc
|
PEC3012
|
2
|
K.KTCT
|
|
32
|
Kinh tế công cộng
|
FIB2102
|
4
|
K.KTPT
|
|
33
|
Kinh tế môi trường
|
INE2004
|
3
|
K.KTPT
|
|
34
|
Kinh tế phát triển
|
INE2003
|
3
|
K.KTPT
|
|
35
|
Kinh tế phát triển 2
|
INE2012
|
3
|
K.KTPT
|
|
36
|
Kinh tế quốc tế
|
INE2020-E
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
37
|
Kinh tế thể chế
|
INE2014
|
3
|
K.KTPT
|
|
38
|
Kinh tế tiền tệ ngân hàng
|
FIB 2001
|
3
|
K.TCNH
|
Download
|
39
|
Kinh tế tiền tệ ngân hàng
|
FIB 2101
|
4
|
K.TCNH
|
|
40
|
Kinh tế vi mô
|
INE1050-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
41
|
Kinh tế vi mô 1
|
INE1050
|
3
|
K.KTPT
|
|
42
|
Kinh tế vi mô 2 (TA)
|
INE2001-E
|
3
|
K.KTPT
|
|
43
|
Kỹ năng giao tiếp
|
BSA1050
|
2
|
K.QTKD
|
|
44
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
PEC1050
|
3
|
K.KTCT
|
|
45
|
Lịch sử kinh tế
|
PEC1051
|
3
|
K.KTCT
|
|
46
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam
|
PEC1052
|
2
|
K.KTCT
|
|
47
|
Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối ở Việt Nam
|
PEC3018
|
3
|
K.KTCT
|
|
48
|
Marketing
|
BSA2024-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
49
|
Marketing dịch vụ
|
BSA3014
|
2
|
K.QTKD
|
|
50
|
Marketing điện tử
|
BSA3015
|
2
|
K.QTKD
|
|
51
|
Mô hình công nghiệp hoá của Việt Nam
|
PEC3016
|
2
|
K.KTCT
|
|
52
|
Mô hình KTTT ở Việt Nam
|
PEC3015
|
3
|
K.KTCT
|
|
53
|
Ngân hàng quốc tế
|
FIB 3029
|
2
|
K.TCNH
|
|
54
|
Nghề nghiệp chủ
|
BSA3031-1-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
55
|
Nghiên cứu marketing
|
BSA3012
|
3
|
K.QTKD
|
|
56
|
Nguyên lý kế toán
|
BSA 2001
|
3
|
K.TCNH
|
|
57
|
Nguyên lý kế toán (TA)
|
BSA 2001-E
|
3
|
K.TCNH
|
|
58
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh
|
BSA2103
|
3
|
K.QTKD
|
|
59
|
Nhập môn Quản trị học
|
BSA2004
|
3
|
K.QTKD
|
|
60
|
Nông nghiệp, nông dân và nông thôn ở Việt Nam
|
PEC3023
|
2
|
K.KTCT
|
|
61
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
BSA 2013
|
3
|
K.TCNH
|
|
62
|
Phân tích chi tiêu công
|
INE3034
|
3
|
K.KTPT
|
|
63
|
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội
|
PEC3007-1
|
3
|
K.KTCT
|
|
64
|
Phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam
|
PEC3020
|
2
|
K.KTCT
|
|
65
|
Quan hệ sở hữu trong nền kinh tế Việt Nam
|
PEC3017
|
3
|
K.KTCT
|
|
66
|
Quản lý dự án phát triển
|
INE3039
|
3
|
K.KTPT
|
|
67
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
PEC2002
|
3
|
K.KTCT
|
|
68
|
Quản lý nợ nước ngoài
|
INE3015
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
69
|
Quản trị chiến lược
|
BSA2005-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
70
|
Quản trị công ty
|
BSA3027-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
71
|
Quản trị dự án quốc tế
|
INE3009
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
72
|
Quản trị học
|
BSA1051
|
2
|
K.QTKD
|
|
73
|
Quản trị ngân hàng thương mại 1
|
FIB 2005
|
3
|
K.TCNH
|
|
74
|
Quản trị ngân hàng thương mại 2
|
FIB 3008
|
3
|
K.TCNH
|
|
75
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
BSA2006-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
76
|
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hoá
và xuyên quốc gia
|
INE3223-E
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
77
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế
|
INE3013
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
78
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
BSA2014-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
79
|
Quản trị sáng tạo và thay đổi
|
BSA3029-E
|
2
|
QTKD-NVCL
|
|
80
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
INE3012
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
81
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
INE3012-1
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
82
|
Quản trị thương hiệu
|
BSA3016
|
2
|
K.QTKD
|
|
83
|
Tài chính
|
BSA2023-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
84
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
BSA 2018
|
3
|
K.TCNH
|
Download
|
85
|
Tài chính doanh nghiệp 1 (TA)
|
BSA 2018-E
|
3
|
K.TCNH
|
Download
|
86
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
BSA 3030
|
3
|
K.TCNH
|
|
87
|
Tài chính doanh nghiệp 2 (TA)
|
BSA 3030-E
|
3
|
K.TCNH
|
|
88
|
Tài chính quốc tế
|
INE3003
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
89
|
Tài chính quốc tế (TA)
|
INE3003-E
|
3
|
K.KT&KDQT
|
Download
|
90
|
Thanh toán quốc tế
|
INE3006
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
91
|
Thanh toán quốc tế
|
INE3106
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
92
|
Thuế
|
FIB 2015
|
3
|
K.TCNH
|
|
93
|
Thương mại điện tử
|
INE3004
|
2
|
K.KT&KDQT
|
|
94
|
Thương mại điện tử
|
INE3058-E
|
3
|
QTKD-NVCL
|
|
95
|
Thương mại quốc tế
|
INE3001
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
96
|
Thương mại quốc tế (TA)
|
INE3001-E
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
97
|
Tín dụng ngân hàng
|
FIB 3024
|
3
|
K.TCNH
|
|
98
|
Tổ chức và lãnh đạo
|
BSA3019
|
3
|
K.QTKD
|
|
99
|
Toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế quốc tế
|
INE3052
|
3
|
K.KT&KDQT
|
|
100
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
PEC 1050
|
3
|
K.KTCT |
Download |