TT
|
Môn học
|
TC
|
Mã LM
|
1
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
|
2
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
|
3
|
Đầu tư quốc tế
|
2
|
|
4
|
Đầu tư quốc tế
|
2
|
|
5
|
Các thị trường và định chế tài chính |
3
|
|
6
|
Các thị trường và định chế tài chính |
3
|
|
7
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3
|
|
8
|
Học thuyết kinh tế của Các Mác |
4
|
|
9
|
Hạch toán môi trường
|
3
|
|
10
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
|
11
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 2
|
12
|
Kế toán quản trị
|
3
|
BSA3007 1
|
13
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
14
|
Kế toán tài chính
|
3
|
BSA2019
|
15
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
FIB3013
|
16
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
BSA3009
|
17
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
INE2028
|
18
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
INE2028-E
|
19
|
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á
|
3
|
INE3062
|
20
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
FIB2002
|
21
|
Kinh tế chính trị quốc tế
|
3
|
PEC3008
|
22
|
Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi |
3
|
PEC2009
|
23
|
Kinh tế học về chi phí giao dịch
|
3
|
PEC3026
|
24
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 1
|
25
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 2
|
26
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 3
|
27
|
Kinh tế môi trường
|
3
|
INE2004
|
28
|
Kinh tế nhân lực
|
3
|
INE2013
|
29
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
INE2003 1
|
30
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
INE2003 2
|
31
|
Kinh tế phát triển 2
|
3
|
INE2012
|
32
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
INE2020 2
|
33
|
Kinh tế thể chế
|
3
|
INE2014 1
|
34
|
Kinh tế thể chế
|
3
|
INE2014 2
|
35
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
FIB2001 1
|
36
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
|
37
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
FIB2001 3
|
38
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
4
|
FIB2101
|
39
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 1
|
40
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 2
|
41
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 3
|
42
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 4
|
43
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 5
|
44
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 6
|
45
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
INE1151-E
|
46
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
INE2002
|
47
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
INE2002-E
|
48
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
INE1050
|
49
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
INE1150-E
|
50
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
INE2001 1
|
51
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
|
52
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
INE2001-E
|
53
|
Kinh tế vi mô 2
|
4
|
INE2101-E
|
54
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
PEC1050 1
|
55
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
PEC1050 2
|
56
|
Lịch sử kinh tế
|
3
|
PEC1061
|
57
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
HIS1055 1
|
58
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
HIS1055 2
|
59
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 1
|
60
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 2
|
61
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 3
|
62
|
Luật kinh tế
|
3
|
BSL3050
|
63
|
Luật môi trường
|
3
|
INE3045
|
64
|
Mô hình tài chính
|
3
|
FIB3109
|
65
|
Marketing quốc tế
|
3
|
BSA3001 1
|
66
|
Marketing quốc tế
|
3
|
BSA3001 2
|
67
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 1
|
68
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 2
|
69
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 3
|
70
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002 1
|
71
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002 2
|
72
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002 3
|
73
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh |
3
|
BSA2103
|
74
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
75
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
BSA1053 2
|
76
|
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2
|
THL1057 1
|
77
|
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2
|
THL1057 2
|
78
|
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2
|
THL1057 3
|
79
|
Pháp luật tài chính ngân hàng |
3
|
FIB2012
|
80
|
Phát triển bền vững
|
2
|
INE3058 2
|
81
|
Phân tích chi phí và lợi ích
|
3
|
INE2018
|
82
|
Phân tích chi tiêu công
|
3
|
|
83
|
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2
|
|
84
|
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính |
3
|
|
85
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
2
|
|
86
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
3
|
INE1016
|
87
|
Quản lý đầu tư
|
3
|
FIB3004 1
|
88
|
Quản lý đầu tư
|
3
|
FIB3004 2
|
89
|
Quản lý dự án phát triển
|
3
|
INE3039
|
90
|
Quản lý môi trường
|
3
|
|
91
|
Quản trị học
|
3
|
BSA2004 2
|
92
|
Quản trị logistics và chuỗi cung ứng
|
3
|
|
93
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
FIB2005
|
94
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
FIB2005-E 1
|
95
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
|
96
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
INE3066
|
97
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
|
98
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
BSA2018-E 1
|
99
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
BSA2018-E 2
|
100
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
|
101
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
|
102
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
|
103
|
Thương mại điện tử
|
2
|
INE3004 1
|
104
|
Thương mại điện tử
|
2
|
INE3004 2
|
105
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
106
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
|
107
|
Thanh toán quốc tế
|
2
|
|
108
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
INE3106 1
|
109
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
110
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
INE3106 3
|
111
|
Thẩm định tài chính dự án
|
3
|
|
112
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
FLF1102A2 2
|
113
|
Tiếng Anh B1
|
5
|
|
114
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
4
|
|
115
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
3
|
|
116
|
Toán cao cấp
|
4
|
|
117
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
118
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
119
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
120
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 1
|
121
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 2
|
122
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 3
|
123
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 4
|
124
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
125
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|