DANH SÁCH PHIẾU NHẬP ĐIỂM THÀNH PHẦN |
HỌC KỲ 2. NĂM HỌC 2015-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số TC |
Số SV |
Số ĐK |
Thứ |
Tiết |
Giảng đường |
1 |
FIB3010 |
Định giá doanh nghiệp |
3 |
80 |
61 |
3 |
6-8 |
802VU |
2 |
HIS1002 1 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
90 |
87 |
2 |
1-3 |
702VU |
3 |
HIS1002 2 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
100 |
73 |
5 |
1-3 |
706VU |
4 |
INE4002 2 |
Đầu tư quốc tế |
3 |
80 |
73 |
3 |
6-8 |
102CSS |
5 |
PES1025 06 |
Bóng đá |
1 |
45 |
45 |
5 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
6 |
PES1030 TN |
Bóng bàn |
1 |
50 |
47 |
7 |
6-7 |
Khu GDTC-ĐHNN |
7 |
PES1015 40 |
Bóng chuyền |
1 |
45 |
45 |
2 |
8-10 |
Khu GDTC-ĐHNN |
8 |
PES1015 41 |
Bóng chuyền |
1 |
45 |
45 |
3 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
9 |
PES1015 42 |
Bóng chuyền |
1 |
45 |
45 |
4 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
10 |
PES1015 43 |
Bóng chuyền |
1 |
45 |
45 |
4 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
11 |
PES1020 40 |
Bóng rổ |
1 |
45 |
45 |
4 |
6-8 |
Khu GDTC-ĐHNN |
12 |
PES1020 41 |
Bóng rổ |
1 |
45 |
45 |
4 |
8-10 |
Khu GDTC-ĐHNN |
13 |
PES1020 42 |
Bóng rổ |
1 |
45 |
44 |
5 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
14 |
PES1020 43 |
Bóng rổ |
1 |
45 |
45 |
5 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
15 |
BSA3035-E |
Các mô hình ra quyết định |
3 |
50 |
36 |
6 |
3-5 |
511E4 |
16 |
FIB2003 |
Các thị trường và định chế tài chính |
3 |
90 |
61 |
3 |
1-3 |
702VU |
17 |
PES1065 TN |
Cờ vua |
1 |
50 |
49 |
7 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
18 |
PES1035 11 |
Cầu lông |
1 |
45 |
45 |
2 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
19 |
PES1035 12 |
Cầu lông |
1 |
45 |
45 |
4 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
20 |
INE3023 |
Chính sách công |
3 |
80 |
28 |
5 |
6-8 |
802VU |
21 |
FIB3009 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
80 |
42 |
2 |
6-8 |
101CSS |
22 |
FIB3039 |
Kế toán công |
3 |
80 |
53 |
2 |
1-3 |
101CSS |
23 |
FIB3039 |
Kế toán công |
3 |
80 |
53 |
4 |
1-3 |
101CSS |
24 |
FIB3037 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
3 |
90 |
73 |
5 |
1-3 |
702VU |
25 |
BSA3002 |
Kế toán quốc tế |
3 |
70 |
27 |
4 |
1-3 |
705VU |
26 |
BSA3007 1 |
Kế toán quản trị |
3 |
80 |
79 |
3 |
1-3 |
802VU |
27 |
BSA3007 2 |
Kế toán quản trị |
3 |
100 |
95 |
3 |
6-8 |
803VU |
28 |
BSA3007 3 |
Kế toán quản trị |
3 |
100 |
11 |
4 |
6-8 |
801VU |
29 |
BSA3007 3 |
Kế toán quản trị |
3 |
100 |
11 |
6 |
6-8 |
801VU |
30 |
BSA2019 2 |
Kế toán tài chính |
3 |
100 |
47 |
4 |
6-8 |
803VU |
31 |
FIB3013 |
Kế toán tài chính chuyên sâu 1 |
3 |
100 |
74 |
6 |
1-3 |
803VU |
32 |
PES1045 TN |
Khiêu vũ thể thao |
1 |
50 |
49 |
7 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
33 |
FIB3050 |
Kiểm toán dự án |
3 |
50 |
51 |
3 |
1-3 |
202CSS |
34 |
FIB3050 |
Kiểm toán dự án |
3 |
50 |
51 |
6 |
1-3 |
202CSS |
35 |
INE2028 2 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
90 |
43 |
2 |
6-8 |
807VU |
36 |
INE2028-E 1 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
70 |
41 |
2 |
1-3 |
705VU |
37 |
INE2028-E 2 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
50 |
33 |
6 |
6-8 |
510E4 |
38 |
INE2010 1 |
Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
3 |
80 |
49 |
5 |
1-3 |
103CSS |
39 |
INE3062 |
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á |
3 |
70 |
63 |
6 |
6-8 |
705VU |
40 |
FIB2002 1 |
Kinh tế công cộng |
3 |
100 |
97 |
2 |
6-8 |
801VU |
41 |
PEC3008 |
Kinh tế chính trị quốc tế |
3 |
70 |
70 |
3 |
3-5 |
705VU |
42 |
PEC2009 |
Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi |
3 |
50 |
43 |
5 |
1-3 |
808VU |
43 |
PEC3026 |
Kinh tế học về chi phí giao dịch |
3 |
80 |
55 |
6 |
1-3 |
802VU |
44 |
INE1052 1 |
Kinh tế lượng |
3 |
100 |
85 |
2 |
1-3 |
704VU |
45 |
INE1052 3 |
Kinh tế lượng |
3 |
90 |
86 |
4 |
1-3 |
806VU |
46 |
INE1052 4 |
Kinh tế lượng |
3 |
100 |
96 |
4 |
6-8 |
706VU |
47 |
INE2004 1 |
Kinh tế môi trường |
3 |
90 |
90 |
3 |
6-8 |
805VU |
48 |
INE2004 3 |
Kinh tế môi trường |
3 |
100 |
91 |
5 |
1-3 |
704VU |
49 |
INE2003 2 |
Kinh tế phát triển |
3 |
90 |
93 |
3 |
6-8 |
702VU |
50 |
INE2003 3 |
Kinh tế phát triển |
3 |
90 |
92 |
5 |
1-3 |
806VU |
51 |
INE2003 4 |
Kinh tế phát triển |
3 |
50 |
35 |
5 |
6-8 |
202CSS |
52 |
INE2012 |
Kinh tế phát triển chuyên sâu |
3 |
100 |
56 |
2 |
1-3 |
803VU |
53 |
INE2020 1 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
80 |
61 |
2 |
1-3 |
102CSS |
54 |
INE2014 |
Kinh tế thể chế |
3 |
80 |
79 |
4 |
1-3 |
702VU |
55 |
FIB2001 1 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
90 |
77 |
2 |
1-3 |
805VU |
56 |
FIB2001 2 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
90 |
90 |
2 |
6-8 |
805VU |
57 |
FIB2001 3 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
100 |
99 |
4 |
1-3 |
803VU |
58 |
FIB2001 4 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
70 |
30 |
5 |
6-8 |
705VU |
59 |
FIB2101-E |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
4 |
70 |
36 |
3 |
1-4 |
707VU |
60 |
INE1051 1 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
120 |
109 |
3 |
6-8 |
703VU |
61 |
INE1051 2 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
100 |
91 |
4 |
1-3 |
703VU |
62 |
INE1051 4 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
100 |
64 |
5 |
6-8 |
803VU |
63 |
INE1051-E |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
55 |
47 |
3 |
2-4 |
511E4 |
64 |
INE1151-E |
Kinh tế vĩ mô ** |
4 |
70 |
11 |
3 |
6-9 |
705VU |
65 |
INE2002 2 |
Kinh tế vĩ mô chuyên sâu |
3 |
100 |
82 |
6 |
1-3 |
706VU |
66 |
INE1150** |
Kinh tế vi mô ** |
4 |
30 |
30 |
3 |
6-9 |
808VU |
67 |
INE2001 1 |
Kinh tế vi mô chuyên sâu |
3 |
90 |
37 |
2 |
6-8 |
702VU |
68 |
INE2001 5 |
Kinh tế vi mô chuyên sâu |
3 |
110 |
105 |
4 |
6-8 |
703VU |
69 |
INE2101-E |
Kinh tế vi mô chuyên sâu ** |
4 |
70 |
37 |
4 |
6-9 |
705VU |
70 |
PEC1050 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
80 |
71 |
4 |
6-8 |
102CSS |
71 |
INE3035 |
Lựa chọn công cộng |
3 |
80 |
46 |
6 |
1-3 |
102CSS |
72 |
PES1003 51 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
39 |
2 |
6-8 |
Khu GDTC-ĐHNN |
73 |
PES1003 52 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
34 |
3 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
74 |
PES1003 53 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
42 |
3 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
75 |
PES1003 54 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
42 |
3 |
6-8 |
Khu GDTC-ĐHNN |
76 |
PES1003 55 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
36 |
4 |
1-2 |
Khu GDTC-ĐHNN |
77 |
PES1003 56 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
37 |
4 |
8-10 |
Khu GDTC-ĐHNN |
78 |
PES1003 57 |
Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản |
1 |
45 |
28 |
5 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
79 |
BSL2050 2 |
Luật kinh tế |
2 |
80 |
44 |
6 |
9-10 |
802VU |
80 |
PEC3031 |
Mô hình nhà nước phúc lợi |
3 |
50 |
11 |
3 |
1-3 |
201CSS |
81 |
PEC3031 |
Mô hình nhà nước phúc lợi |
3 |
50 |
11 |
5 |
1-3 |
201CSS |
82 |
BSA3001 1 |
Marketing quốc tế |
3 |
80 |
23 |
2 |
1-3 |
103CSS |
83 |
BSA3001 2 |
Marketing quốc tế |
3 |
80 |
77 |
2 |
6-8 |
103CSS |
84 |
BSA3001 3 |
Marketing quốc tế |
3 |
80 |
62 |
4 |
6-8 |
802VU |
85 |
BSA3050-E |
Nghiệp chủ |
3 |
55 |
43 |
4 |
2-4 |
511E4 |
86 |
BSA2001 1 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
100 |
77 |
3 |
1-3 |
703VU |
87 |
BSA2002 1 |
Nguyên lý marketing |
3 |
80 |
73 |
4 |
6-8 |
101CSS |
88 |
BSA2002 2 |
Nguyên lý marketing |
3 |
100 |
97 |
6 |
1-3 |
703VU |
89 |
BSA2002-E |
Nguyên lý marketing |
3 |
55 |
42 |
6 |
7-9 |
511E4 |
90 |
BSA2103 2 |
Nguyên lý quản trị kinh doanh |
3 |
60 |
44 |
4 |
6-8 |
807VU |
91 |
BSA1053 1 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
100 |
63 |
3 |
1-3 |
704VU |
92 |
INE3070 |
Nhà nước và công ty toàn cầu |
3 |
80 |
50 |
5 |
1-3 |
802VU |
93 |
PHI1005 1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
100 |
75 |
2 |
1-3 |
703VU |
94 |
PHI1005 2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
100 |
79 |
2 |
6-8 |
703VU |
95 |
PHI1005 3 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
100 |
85 |
5 |
6-8 |
704VU |
96 |
FIB2012 |
Pháp luật tài chính ngân hàng |
3 |
70 |
62 |
3 |
6-8 |
707VU |
97 |
BSA2033 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
70 |
58 |
2 |
6-8 |
707VU |
98 |
PEC3037 |
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội |
3 |
90 |
64 |
4 |
6-8 |
806VU |
99 |
INE2018 |
Phân tích chi phí và lợi ích |
3 |
80 |
80 |
3 |
1-3 |
102CSS |
100 |
INE3034 |
Phân tích chi tiêu công |
3 |
80 |
40 |
5 |
1-3 |
102CSS |
101 |
FIB3015 |
Phân tích tài chính |
3 |
50 |
50 |
3 |
6-8 |
202CSS |
102 |
INE1015 1 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
2 |
90 |
79 |
2 |
9-10 |
805VU |
103 |
INE1015 2 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
2 |
100 |
97 |
4 |
4-5 |
706VU |
104 |
INE1016 1 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
3 |
100 |
98 |
5 |
6-8 |
706VU |
105 |
INE1016 2 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
3 |
100 |
99 |
6 |
1-3 |
704VU |
106 |
FIB3004 3 |
Quản lý đầu tư |
3 |
100 |
94 |
4 |
6-8 |
704VU |
107 |
BSA2005-E |
Quản trị chiến lược |
3 |
55 |
49 |
5 |
2-4 |
511E4 |
108 |
BSA3033-E |
Quản trị chiến lược thương hiệu |
3 |
50 |
39 |
2 |
2-4 |
510E4 |
109 |
BSA2004 4 |
Quản trị học |
3 |
110 |
107 |
6 |
6-8 |
703VU |
110 |
INE3156 |
Quản trị logistics và chuỗi cung ứng |
3 |
100 |
69 |
4 |
1-3 |
704VU |
111 |
FIB2005 2 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
100 |
66 |
5 |
1-3 |
801VU |
112 |
INE3223 2 |
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia |
3 |
100 |
81 |
5 |
6-8 |
801VU |
113 |
INE3066 1 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
100 |
64 |
3 |
1-3 |
801VU |
114 |
INE3066 2 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
90 |
55 |
6 |
6-8 |
805VU |
115 |
INE2016 |
Tài chính cho phát triển |
3 |
80 |
81 |
3 |
1-3 |
101CSS |
116 |
INE2016 |
Tài chính cho phát triển |
3 |
80 |
81 |
5 |
1-3 |
101CSS |
117 |
BSA2018 1 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
81 |
82 |
2 |
6-8 |
102CSS |
118 |
BSA2018 2 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
100 |
101 |
6 |
6-8 |
706VU |
119 |
BSA2018-E 1 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
50 |
34 |
4 |
2-4 |
510E4 |
120 |
BSA2018-E 2 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
70 |
37 |
5 |
1-3 |
707VU |
121 |
BSA3030 1 |
Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu |
3 |
90 |
33 |
6 |
1-3 |
805VU |
122 |
BSA3030 2 |
Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu |
3 |
100 |
45 |
6 |
6-8 |
803VU |
123 |
INE3003 2 |
Tài chính quốc tế |
3 |
90 |
61 |
2 |
6-8 |
806VU |
124 |
INE3003 3 |
Tài chính quốc tế |
3 |
90 |
89 |
5 |
6-8 |
805VU |
125 |
INE3003-E |
Tài chính quốc tế |
3 |
70 |
70 |
6 |
1-3 |
705VU |
126 |
FIB2038 |
Tài chính trong mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
3 |
80 |
36 |
3 |
1-3 |
103CSS |
127 |
POL1001 1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
90 |
90 |
4 |
4-5 |
805VU |
128 |
POL1001 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
100 |
99 |
4 |
9-10 |
706VU |
129 |
POL1001 3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
100 |
99 |
5 |
4-5 |
803VU |
130 |
POL1001 4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
100 |
99 |
5 |
9-10 |
706VU |
131 |
POL1001 5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
80 |
78 |
6 |
4-5 |
802VU |
132 |
POL1001 6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
100 |
34 |
6 |
9-10 |
706VU |
133 |
PES1050 20 |
Taekwondo 1 |
1 |
45 |
45 |
2 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
134 |
FIB3060 |
Thực hành kế toán tài chính |
3 |
90 |
42 |
6 |
1-3 |
702VU |
135 |
PES1005 17 |
Thể dục Aerobic |
1 |
45 |
43 |
3 |
8-10 |
Khu GDTC-ĐHNN |
136 |
PES1005 18 |
Thể dục Aerobic |
1 |
45 |
45 |
3 |
3-4 |
Khu GDTC-ĐHNN |
137 |
INE3104 |
Thương mại điện tử |
3 |
100 |
79 |
2 |
1-3 |
801VU |
138 |
INE3001 1 |
Thương mại quốc tế |
3 |
80 |
76 |
4 |
1-3 |
102CSS |
139 |
INE3001 2 |
Thương mại quốc tế |
3 |
100 |
84 |
3 |
6-8 |
801VU |
140 |
INE3106 1 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
80 |
79 |
4 |
1-3 |
103CSS |
141 |
INE3106 2 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
100 |
96 |
6 |
1-3 |
801VU |
142 |
BSA3103 2 |
Thẩm định tài chính dự án |
3 |
90 |
74 |
5 |
6-8 |
806VU |
143 |
FIB2015 1 |
Thuế |
3 |
100 |
61 |
4 |
1-3 |
801VU |
144 |
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 |
5 |
50 |
30 |
2 |
1-4 |
807VU |
145 |
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 |
5 |
50 |
30 |
3 |
1-4 |
807VU |
146 |
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 |
5 |
50 |
30 |
4 |
1-4 |
807VU |
147 |
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 |
5 |
50 |
30 |
5 |
1-4 |
807VU |
148 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
50 |
30 |
2 |
1-4 |
807VU |
149 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
50 |
30 |
3 |
1-4 |
807VU |
150 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
50 |
30 |
4 |
1-4 |
807VU |
151 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
50 |
30 |
5 |
1-4 |
807VU |
152 |
PEC3032 |
Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế |
3 |
50 |
13 |
2 |
1-3 |
201CSS |
153 |
PEC3032 |
Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế |
3 |
50 |
13 |
4 |
1-3 |
201CSS |
154 |
MAT1092 |
Toán cao cấp |
4 |
60 |
35 |
6 |
1-4 |
807VU |
155 |
MAT1005 1 |
Toán kinh tế |
3 |
100 |
101 |
2 |
1-3 |
706VU |
156 |
MAT1005 2 |
Toán kinh tế |
3 |
100 |
100 |
2 |
6-8 |
706VU |
157 |
MAT1005 3 |
Toán kinh tế |
3 |
100 |
102 |
3 |
1-3 |
706VU |
158 |
MAT1005 4 |
Toán kinh tế |
3 |
100 |
99 |
3 |
6-8 |
706VU |
159 |
MAT1005 5 |
Toán kinh tế |
3 |
102 |
100 |
4 |
1-3 |
706VU |
160 |
MAT1005-E |
Toán kinh tế |
3 |
55 |
50 |
2 |
7-9 |
511E4 |
161 |
BSA3040-E |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
3 |
50 |
35 |
3 |
3-5 |
510E4 |
162 |
MAT1101 1 |
Xác suất thống kê |
3 |
100 |
77 |
2 |
6-8 |
704VU |
163 |
MAT1101 4 |
Xác suất thống kê |
3 |
100 |
84 |
5 |
1-3 |
703VU |
164 |
MAT1101 5 |
Xác suất thống kê |
3 |
100 |
71 |
5 |
6-8 |
703VU |