TT
|
Môn học
|
TC
|
Mã LMH
|
1
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
FIB3010 1
|
2
|
Định giá doanh nghiệp
|
3
|
FIB3010 20
|
3
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
HIS1002 2
|
4
|
Đầu tư quốc tế
|
2
|
INE3002-E
|
5
|
Đầu tư quốc tế
|
3
|
INE4002
|
6
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
FIB2003 1
|
7
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
FIB2003 2
|
8
|
Các thị trường và định chế tài chính
|
3
|
FIB2003-E
|
9
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3
|
FIB3009
|
10
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 1
|
11
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 2
|
12
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 3
|
13
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 4
|
14
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 5
|
15
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
|
2
|
BSA1054 6
|
16
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
BSA3031
|
17
|
Kế toán quản trị
|
3
|
BSA3007
|
18
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
FIB3013
|
19
|
Kế toán thuế
|
3
|
BSA3008
|
20
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
INE2028
|
21
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
INE2028-E
|
22
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam
|
3
|
INE2010
|
23
|
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á
|
3
|
INE3062 1
|
24
|
Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á
|
3
|
INE3062 2
|
25
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
FIB2002
|
26
|
Kinh tế chính trị quốc tế
|
3
|
PEC3008
|
27
|
Kinh tế học về chi phí giao dịch
|
3
|
PEC3026
|
28
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 1
|
29
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 2
|
30
|
Kinh tế lượng
|
3
|
INE1052 3
|
31
|
Kinh tế môi trường
|
3
|
INE2004
|
32
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
INE2003 1
|
33
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
INE2003 3
|
34
|
Kinh tế phát triển 2
|
3
|
INE2012 1
|
35
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
INE2020
|
36
|
Kinh tế thể chế
|
3
|
INE2014
|
37
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
FIB2001 1
|
38
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
FIB2001 2
|
39
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng
|
3
|
FIB2001 3
|
40
|
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng **
|
4
|
FIB2101
|
41
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 1
|
42
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 2
|
43
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 3
|
44
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 4
|
45
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 5
|
46
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 6
|
47
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 7
|
48
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051 8
|
49
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
INE1051-E
|
50
|
Kinh tế vĩ mô **
|
4
|
INE1151-E
|
51
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
3
|
INE2002 1
|
52
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
INE1050 1
|
53
|
Kinh tế vi mô **
|
4
|
INE1150-E 1
|
54
|
Kinh tế vi mô **
|
4
|
INE1150-E 2
|
55
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
INE2001 1
|
56
|
Kinh tế vi mô 2
|
3
|
INE2001 2
|
57
|
Kinh tế vi mô 2 **
|
4
|
INE2101-E
|
58
|
Lôgic học
|
2
|
PHI1051
|
59
|
Lịch sử kinh tế
|
3
|
PEC1061
|
60
|
Lựa chọn công cộng
|
3
|
INE3035
|
61
|
Lãnh đạo
|
3
|
BSA2022-E
|
62
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 1
|
63
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 2
|
64
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 3
|
65
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 4
|
66
|
Luật kinh tế
|
2
|
BSL2050 5
|
67
|
Luật kinh tế
|
3
|
BSL3050
|
68
|
Luật môi trường
|
3
|
INE3045
|
69
|
Mô hình nhà nước phúc lợi
|
3
|
PEC3031
|
70
|
Mô hình tài chính
|
3
|
FIB3109
|
71
|
Marketing quốc tế
|
3
|
BSA3001
|
72
|
Nông nghiệp, nông dân và nông thôn
|
3
|
PEC3034
|
73
|
Ngân hàng quốc tế
|
2
|
FIB3029
|
74
|
Nghiệp chủ
|
3
|
BSA3050-E
|
75
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 1
|
76
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 2
|
77
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
BSA2001 3
|
78
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002 1
|
79
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002 2
|
80
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
BSA2002-E
|
81
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
BSA1053 1
|
82
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
BSA1053 2
|
83
|
Nhà nước và công ty toàn cầu
|
3
|
INE3070
|
84
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
THL1057 1
|
85
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
THL1057 2
|
86
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 1
|
87
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 2
|
88
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 3
|
89
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 4
|
90
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 5
|
91
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 6
|
92
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
PHI1004 7
|
93
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
PHI1005 1
|
94
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
PHI1005 2
|
95
|
Những vấn đề hiện tại của kế toán
|
2
|
FIB4057
|
96
|
Pháp luật tài chính ngân hàng
|
3
|
FIB2012 1
|
97
|
Pháp luật tài chính ngân hàng
|
3
|
FIB2012 2
|
98
|
Phát triển bền vững
|
2
|
INE3058
|
99
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
BSA2033
|
100
|
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội
|
3
|
PEC3037
|
101
|
Phân tích chi phí và lợi ích
|
3
|
INE2018
|
102
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
BSA2016
|
103
|
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
|
3
|
FIB3049
|
104
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
2
|
INE1015 1
|
105
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
3
|
INE1016 2
|
106
|
Quản lý đầu tư
|
3
|
FIB3004 1
|
107
|
Quản lý đầu tư
|
3
|
FIB3004 2
|
108
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
BSA2005-E
|
109
|
Quản trị chiến lược thương hiệu
|
3
|
BSA3033-E
|
110
|
Quản trị học
|
3
|
BSA2004 2
|
111
|
Quản trị học
|
3
|
BSA2004 3
|
112
|
Quản trị học
|
3
|
BSA2004 4
|
113
|
Quản trị logistics và chuỗi cung ứng
|
3
|
INE3156
|
114
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3
|
BSA2006
|
115
|
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia
|
3
|
INE3223
|
116
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3
|
FIB3006
|
117
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
INE3066 1
|
118
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
INE3066 2
|
119
|
Quản trị tài chính quốc tế
|
3
|
INE3066-E
|
120
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
BSA2018 1
|
121
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
BSA2018-E
|
122
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
BSA2018-E NVCL
|
123
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
BSA3030 1
|
124
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
BSA3030 2
|
125
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
INE3003 1
|
126
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
INE3003 2
|
127
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
INE3003-E 1
|
128
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
INE3003-E 2
|
129
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
POL1001 1
|
130
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
POL1001 3
|
131
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
POL1001 4
|
132
|
Thương mại điện tử
|
3
|
INE3058-E
|
133
|
Thương mại điện tử
|
3
|
INE3104
|
144
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
INE3001 2
|
135
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
INE3001 3
|
136
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
INE3001 4
|
137
|
Thương mại quốc tế
|
3
|
INE3001-E
|
138
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
INE3106 1
|
139
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
INE3106 2
|
140
|
Thẩm định tài chính dự án
|
3
|
BSA3103 1
|
141
|
Thẩm định tài chính dự án
|
3
|
BSA3103 2
|
142
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
FLF1102A2 5
|
143
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
FLF1102A2 6
|
144
|
Tin học cơ sở
|
3
|
INT1004 1
|
145
|
Tin học cơ sở
|
3
|
INT1004 2
|
146
|
Tin học cơ sở
|
3
|
INT1004 3
|
147
|
Tin học cơ sở
|
3
|
INT1004 4
|
148
|
Tin học cơ sở
|
3
|
INT1004-E
|
149
|
Toán cao cấp
|
4
|
MAT1092 1
|
150
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1005 1
|
151
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1005 2
|
152
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1005 3
|
153
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1005 4
|
154
|
Toán kinh tế
|
3
|
MAT1005-E
|
155
|
Trách nhiệm doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh
|
3
|
BSA2035
|
156
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
|
3
|
BSA3040-E
|
157
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 1
|
158
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 2
|
159
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 3
|
160
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 4
|
161
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 5
|
162
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 6
|
163
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 7
|
164
|
Xác suất thống kê
|
3
|
MAT1101 8
|